Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Guinée vs Êtiôpia 25/03/2023

Last match Êtiôpia - Guinée on 16/10/2024

Guinée GUI

Chi tiết trận đấu

Êtiôpia ETH

Phỏng đoán

6 / 6 số trận gần nhất Guinée trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

3 / 3 trong số các trận gần nhất có trong Cúp Các Quốc Gia Châu Phi, Vòng Loại có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 7 số trận gần nhất Êtiôpia trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

3 / 3 trong số các trận gần nhất có trong Cúp Các Quốc Gia Châu Phi, Vòng Loại có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Guinée GUI

Chi tiết trận đấu

Êtiôpia ETH
2
Thẻ vàng
3
6
Đá phạt góc
2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Guinée GUI

Số liệu thống kê H2H

Êtiôpia ETH
  • 100% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 3
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/10/24 03:00
Êtiôpia Êtiôpia Guinée Guinée
0 3
TTG 13/10/24 00:00
Guinée Guinée Êtiôpia Êtiôpia
4 1
TTG 28/03/23 03:00
Êtiôpia Êtiôpia Guinée Guinée
2 3
TTG 25/03/23 04:30
Guinée Guinée Êtiôpia Êtiôpia
2 0

Resultados mais recentes: Guinée

Resultados mais recentes: Êtiôpia

Guinée GUI

Bảng xếp hạng

Êtiôpia ETH
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 22:4 18 15
Guinea-Bissau
2 6 4 1 1 11:5 6 13
Mauritius
3 6 1 2 3 10:11 -1 5
Sao Tome and Príncipe
4 6 0 1 5 3:26 -23 1
Sierra Leone
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 3 2 1 8:5 3 11
Togo
2 6 3 1 2 8:6 2 10
Eswatini
3 6 2 2 2 8:8 0 8
Burkina Faso
4 6 0 3 3 3:8 -5 3
Cape Verde
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 6:3 3 7
Namibia
2 4 1 2 1 6:6 0 5
Cameroon
3 4 1 1 2 4:7 -3 4
Kenya
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 10:3 7 15
Malawi
2 6 3 1 2 9:7 2 10
Êtiôpia
3 6 1 2 3 4:10 -6 5
Ai Cập
4 6 1 1 4 5:8 -3 4
Guinée
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 3 3 0 8:3 5 12
Angola
2 6 2 3 1 6:5 1 9
Ghana
3 6 2 1 3 9:7 2 7
Madagascar
4 6 0 3 3 1:9 -8 3
Central African Republic
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 9:2 7 16
Niger
2 6 2 2 2 3:4 -1 8
Uganda
3 6 2 1 3 5:6 -1 7
Tanzania
4 6 0 2 4 3:8 -5 2
Algérie
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 15:2 13 15
Republic of the Gambia
2 6 3 1 2 7:7 0 10
Mali
3 6 2 1 3 5:10 -5 7
South Sudan
4 6 1 0 5 5:13 -8 3
Congo
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 12:6 6 13
Lesotho
2 6 4 1 1 9:5 4 13
Comoro Islands
3 6 2 1 3 6:8 -2 7
Ivory Coast
4 6 0 1 5 1:9 -8 1
Zambia
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 0 2 11:4 7 12
Mauritania
2 6 3 1 2 9:7 2 10
DR Congo
3 6 2 1 3 3:5 -2 7
Sudan
4 6 2 0 4 3:10 -7 6
Gabon
# Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 11:1 10 13
Libya
2 6 4 1 1 9:7 2 13
Botswana
3 6 1 1 4 3:9 -6 4
Equatorial Guinea
4 6 1 1 4 2:8 -6 4
Tunisia
# Tập đoàn K TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 8:3 5 9
Zimbabwe
2 4 2 1 1 7:6 1 7
Liberia
3 4 0 1 3 3:9 -6 1
Zimbabwe
# Tập đoàn L TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 2 0 12:4 8 14
2 6 3 1 2 8:9 -1 10
3 6 1 2 3 8:9 -1 5
4 6 0 3 3 3:9 -6 3
  • Qualified

Sự kiện trận đấu

Ethiopia đã thua 4 trận liên tiếp trên sân khách.

Ethiopia đã không thể thắng 13 trận liên tiếp trên sân khách.

Guinea wins 1st half in 0% of their matches, Ethiopia in 16% of their matches.

Guinea wins 0% of halftimes, Ethiopia wins 16%.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Ba 2023, 04:30