Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Be'er Sheva vs Hapoel Ironi Kiryat Shmona 19/02/2022

Hapoel Be'er Sheva HBS

Chi tiết trận đấu

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0
Hapoel Be'er Sheva HBS

Phỏng đoán

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 14%
    1
  • 78%
    x
  • 8%
    2
  • Hapoel Be'er Sheva HBS

    Chi tiết trận đấu

    Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS
    2
    Thẻ vàng
    2
    9
    Đá phạt góc
    6

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hapoel Be'er Sheva HBS

    Số liệu thống kê H2H

    Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 10
    • Ghi bàn
    • 2
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 11
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 14/12/24 23:30
    Hapoel Be'er Sheva Hapoel Be'er Sheva Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
    5 1
    TTG 27/08/24 01:00
    Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Be'er Sheva Hapoel Be'er Sheva
    0 1
    TTG 13/03/23 02:15
    Hapoel Be'er Sheva Hapoel Be'er Sheva Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
    2 1
    TTG 14/11/22 02:00
    Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Be'er Sheva Hapoel Be'er Sheva
    0 2
    TTG 19/02/22 23:30
    Hapoel Be'er Sheva Hapoel Be'er Sheva Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
    0 0

    Resultados mais recentes: Hapoel Be'er Sheva

    Resultados mais recentes: Hapoel Ironi Kiryat Shmona

    Hapoel Be'er Sheva HBS

    Bảng xếp hạng

    Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 24 6 6 79:27 52 78
    2 36 20 10 6 53:30 23 70
    3 36 20 9 7 63:38 25 69
    4 36 13 13 10 47:41 6 52
    5 36 13 11 12 44:47 -3 50
    6 36 13 10 13 33:43 -10 49
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 62:19 43 59
    2 26 16 7 3 39:17 22 55
    3 26 16 5 5 48:31 17 53
    4 26 12 6 8 28:29 -1 42
    5 26 10 10 6 34:27 7 40
    6 26 10 8 8 36:31 5 38
    7 26 9 9 8 22:28 -6 36
    8 26 9 6 11 29:32 -3 33
    9 26 8 6 12 33:37 -4 30
    10 26 8 3 15 28:44 -16 27
    11 26 5 8 13 19:35 -16 23
    12 26 5 7 14 23:36 -13 22
    13 26 5 6 15 27:37 -10 21
    14 26 4 8 14 20:45 -25 20
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 14 8 11 48:39 9 50
    2 33 11 9 13 34:43 -9 42
    3 33 12 3 18 37:52 -15 39
    4 33 9 10 14 35:43 -8 37
    5 33 9 8 16 36:47 -11 35
    6 33 8 9 16 25:41 -16 33
    7 33 6 9 18 34:49 -15 27
    8 33 6 9 18 25:53 -28 27
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 14 2 2 43:12 31 44
    2 18 12 4 2 34:14 20 40
    3 18 9 8 1 28:13 15 35
    4 18 9 6 3 27:13 14 33
    5 18 8 5 5 18:22 -4 29
    6 18 7 4 7 22:26 -4 25
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 2 1 32:9 23 32
    2 13 8 3 2 23:10 13 27
    3 13 7 5 1 19:10 9 26
    4 13 7 2 4 15:17 -2 23
    5 13 6 4 3 17:12 5 22
    6 13 5 4 4 11:14 -3 19
    7 13 5 3 5 19:15 4 18
    8 13 5 3 5 14:15 -1 18
    9 13 4 4 5 16:20 -4 16
    10 13 4 3 6 12:17 -5 15
    11 13 3 5 5 11:14 -3 14
    12 13 3 4 6 14:17 -3 13
    13 13 3 3 7 11:22 -11 12
    14 13 3 2 8 17:25 -8 11
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 4 5 23:17 6 28
    2 17 6 4 7 22:20 2 22
    3 17 6 4 7 18:24 -6 22
    4 16 4 7 5 17:19 -2 19
    5 16 5 4 7 13:18 -5 19
    6 16 4 5 7 18:24 -6 17
    7 17 5 2 10 21:29 -8 17
    8 16 4 3 9 12:26 -14 15
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 4 4 36:15 21 34
    2 18 11 1 6 35:25 10 34
    3 18 8 6 4 19:16 3 30
    4 18 6 7 5 22:21 1 25
    5 18 5 5 8 15:21 -6 20
    6 18 4 7 7 20:28 -8 19
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 8 4 1 16:7 9 28
    2 13 8 3 2 30:10 20 27
    3 13 9 0 4 29:21 8 27
    4 13 6 4 3 20:11 9 22
    5 13 5 4 4 13:12 1 19
    6 13 4 6 3 17:15 2 18
    7 13 4 5 4 11:14 -3 17
    8 13 5 1 7 11:19 -8 16
    9 13 4 3 6 15:17 -2 15
    10 13 3 3 7 14:22 -8 12
    11 13 2 2 9 13:20 -7 8
    12 13 2 2 9 12:22 -10 8
    13 13 1 5 7 7:18 -11 8
    14 13 1 5 7 9:23 -14 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 6 4 6 25:22 3 22
    2 16 7 1 8 16:23 -7 22
    3 16 5 5 6 16:19 -3 20
    4 17 5 3 9 18:24 -6 18
    5 17 3 5 9 12:23 -11 14
    6 16 3 4 9 14:27 -13 13
    7 17 2 6 9 13:27 -14 12
    8 17 2 4 11 16:25 -9 10

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Beer Sheva FC và Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC khi Hapoel Beer Sheva FC chơi trên sân nhà là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Beer Sheva FC và Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Beer Sheva FC chơi trên sân nhà, Hapoel Beer Sheva FC đã thắng 8 trận, có 3 trận hòa trong khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 21-19 nghiêng về phía Hapoel Beer Sheva FC.

    Trong 35 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Beer Sheva FC đã thắng 15 trận, có 10 trận hòa trong khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 46-45 nghiêng về phía Hapoel Beer Sheva FC.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    19 Tháng Hai 2022, 23:30