Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ironi Kiryat Shmona FC vs Hapoel Be'er Sheva 14/11/2022

Trận đấu tiếp theo Hapoel Be'er Sheva - Ironi Kiryat Shmona FC on 14/12/2024

Ironi Kiryat Shmona FC IKS

Chi tiết trận đấu

Hapoel Be'er Sheva HBS
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 0:1
Ironi Kiryat Shmona FC IKS

Phỏng đoán

Hapoel Be'er Sheva HBS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 19%
    1
  • 19%
    x
  • 62%
    2
  • Ironi Kiryat Shmona FC IKS

    Chi tiết trận đấu

    Hapoel Be'er Sheva HBS
    5
    Thẻ vàng
    1
    3
    Đá phạt góc
    6

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Ironi Kiryat Shmona FC IKS

    Số liệu thống kê H2H

    Hapoel Be'er Sheva HBS
    • 0thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 7
    • 12
    • Thẻ vàng
    • 10
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 27/08/24 01:00
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Hapoel Be'er Sheva Hapoel Be'er Sheva
    0 1
    TTG 13/03/23 02:15
    Hapoel Be'er Sheva Hapoel Be'er Sheva Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
    2 1
    TTG 14/11/22 02:00
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Hapoel Be'er Sheva Hapoel Be'er Sheva
    0 2
    TTG 19/02/22 23:30
    Hapoel Be'er Sheva Hapoel Be'er Sheva Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
    0 0
    TTG 27/11/21 21:00
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Hapoel Be'er Sheva Hapoel Be'er Sheva
    1 2

    Resultados mais recentes: Ironi Kiryat Shmona FC

    Resultados mais recentes: Hapoel Be'er Sheva

    Ironi Kiryat Shmona FC IKS

    Bảng xếp hạng

    Hapoel Be'er Sheva HBS
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 27 3 6 76:34 42 81
    2 36 24 5 7 65:29 36 74
    3 36 21 10 5 69:23 46 73
    4 36 12 9 15 38:44 -6 45
    5 36 12 9 15 44:58 -14 45
    6 36 11 10 15 41:46 -5 43
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 20 2 4 51:24 27 62
    2 26 18 4 4 52:19 33 58
    3 26 15 7 4 53:15 38 52
    4 26 10 7 9 33:38 -5 37
    5 26 9 9 8 30:26 4 36
    6 26 9 9 8 32:30 2 36
    7 26 9 4 13 38:47 -9 31
    8 26 6 12 8 25:28 -3 30
    9 26 7 9 10 26:30 -4 30
    10 26 6 11 9 26:41 -15 29
    11 26 6 9 11 28:42 -14 27
    12 26 5 9 12 23:42 -19 24
    13 26 3 12 11 27:39 -12 21
    14 26 3 8 15 23:46 -23 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 9 14 10 35:35 0 41
    2 33 13 4 16 52:58 -6 40
    3 33 8 13 12 39:44 -5 37
    4 33 9 10 14 37:51 -14 36
    5 33 8 11 14 32:54 -22 35
    6 33 7 13 13 35:53 -18 34
    7 33 5 17 11 40:49 -9 32
    8 33 5 10 18 31:56 -25 25
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 17 1 0 48:12 36 52
    2 18 13 4 1 43:8 35 43
    3 18 11 4 3 35:16 19 37
    4 18 8 3 7 19:21 -2 27
    5 18 6 5 7 23:19 4 23
    6 18 4 5 9 18:27 -9 17
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 12 1 0 33:9 24 37
    2 13 10 2 1 34:5 29 32
    3 13 7 4 2 26:12 14 25
    4 13 7 1 5 15:13 2 22
    5 13 5 5 3 18:11 7 20
    6 13 4 5 4 10:7 3 17
    7 13 5 2 6 21:27 -6 17
    8 13 3 5 5 15:18 -3 14
    9 13 3 5 5 14:17 -3 14
    10 13 3 4 6 12:16 -4 13
    11 13 2 7 4 11:21 -10 13
    12 13 3 3 7 11:19 -8 12
    13 13 0 9 4 15:22 -7 9
    14 13 2 3 8 11:24 -13 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 2 7 27:30 -3 26
    2 17 5 7 5 14:11 3 22
    3 16 4 6 6 20:23 -3 18
    4 17 4 5 8 20:25 -5 17
    5 16 1 11 4 21:27 -6 14
    6 17 2 8 7 15:28 -13 14
    7 16 3 4 9 13:27 -14 13
    8 16 2 4 10 14:30 -16 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 13 1 4 30:13 17 40
    2 18 10 2 6 28:22 6 32
    3 18 8 6 4 26:15 11 30
    4 18 8 4 6 20:17 3 28
    5 18 5 5 8 18:27 -9 20
    6 18 4 6 8 25:37 -12 18
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 0 2 26:7 19 33
    2 13 8 1 4 18:15 3 25
    3 13 6 4 3 16:9 7 22
    4 13 5 5 3 19:10 9 20
    5 13 4 5 4 14:14 0 17
    6 13 4 4 5 15:20 -5 16
    7 13 4 4 5 14:19 -5 16
    8 13 3 6 4 18:25 -7 15
    9 13 4 2 7 17:20 -3 14
    10 13 2 7 4 15:21 -6 13
    11 13 3 4 6 13:24 -11 13
    12 13 3 3 7 12:17 -5 12
    13 13 2 6 5 12:23 -11 12
    14 13 1 5 7 12:22 -10 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 5 7 5 19:27 -8 22
    2 16 4 8 4 19:19 0 20
    3 16 5 5 6 20:25 -5 20
    4 16 4 7 5 21:24 -3 19
    5 17 5 4 8 17:28 -11 19
    6 17 4 6 7 19:22 -3 18
    7 16 5 2 9 25:28 -3 17
    8 17 3 6 8 17:26 -9 15

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC và Hapoel Beer Sheva FC khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC và Hapoel Beer Sheva FC là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC chơi trên sân nhà, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã thắng 5 trận, có 7 trận hòa trong khi Hapoel Beer Sheva FC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 21-17 nghiêng về phía Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC.

    Trong 36 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã thắng 10 trận, có 11 trận hòa trong khi Hapoel Beer Sheva FC thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 46-45 nghiêng về phía Hapoel Beer Sheva FC.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    14 Tháng Mười Một 2022, 02:00