Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Hadera vs Hapoel Haifa 01/05/2023

Trận đấu tiếp theo Hapoel Haifa - Hapoel Hadera on 15/12/2024

Hapoel Hadera HAD

Chi tiết trận đấu

Hapoel Haifa HAP
Hiệp 1 1:1
Hiệp 2 0:1
Hapoel Hadera HAD

Phỏng đoán

Hapoel Haifa HAP
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 37%
    1
  • 25%
    x
  • 38%
    2
  • Hapoel Hadera HAD

    Chi tiết trận đấu

    Hapoel Haifa HAP
    0
    Thẻ đỏ
    1
    1
    Thẻ vàng
    3
    3
    Đá phạt góc
    9

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hapoel Hadera HAD

    Số liệu thống kê H2H

    Hapoel Haifa HAP
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 7
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 25/08/24 01:00
    Hapoel Hadera Hapoel Hadera Hapoel Haifa Hapoel Haifa
    0 0
    TTG 17/01/24 01:00
    Hapoel Haifa Hapoel Haifa Hapoel Hadera Hapoel Hadera
    2 0
    TTG 24/09/23 00:30
    Hapoel Hadera Hapoel Hadera Hapoel Haifa Hapoel Haifa
    1 2
    TTG 03/08/23 00:45
    Hapoel Hadera Hapoel Hadera Hapoel Haifa Hapoel Haifa
    2 1
    TTG 01/05/23 00:00
    Hapoel Hadera Hapoel Hadera Hapoel Haifa Hapoel Haifa
    1 2

    Resultados mais recentes: Hapoel Hadera

    Resultados mais recentes: Hapoel Haifa

    Hapoel Hadera HAD

    Bảng xếp hạng

    Hapoel Haifa HAP
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 27 3 6 76:34 42 81
    2 36 24 5 7 65:29 36 74
    3 36 21 10 5 69:23 46 73
    4 36 12 9 15 38:44 -6 45
    5 36 12 9 15 44:58 -14 45
    6 36 11 10 15 41:46 -5 43
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 20 2 4 51:24 27 62
    2 26 18 4 4 52:19 33 58
    3 26 15 7 4 53:15 38 52
    4 26 10 7 9 33:38 -5 37
    5 26 9 9 8 30:26 4 36
    6 26 9 9 8 32:30 2 36
    7 26 9 4 13 38:47 -9 31
    8 26 6 12 8 25:28 -3 30
    9 26 7 9 10 26:30 -4 30
    10 26 6 11 9 26:41 -15 29
    11 26 6 9 11 28:42 -14 27
    12 26 5 9 12 23:42 -19 24
    13 26 3 12 11 27:39 -12 21
    14 26 3 8 15 23:46 -23 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 9 14 10 35:35 0 41
    2 33 13 4 16 52:58 -6 40
    3 33 8 13 12 39:44 -5 37
    4 33 9 10 14 37:51 -14 36
    5 33 8 11 14 32:54 -22 35
    6 33 7 13 13 35:53 -18 34
    7 33 5 17 11 40:49 -9 32
    8 33 5 10 18 31:56 -25 25
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 17 1 0 48:12 36 52
    2 18 13 4 1 43:8 35 43
    3 18 11 4 3 35:16 19 37
    4 18 8 3 7 19:21 -2 27
    5 18 6 5 7 23:19 4 23
    6 18 4 5 9 18:27 -9 17
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 12 1 0 33:9 24 37
    2 13 10 2 1 34:5 29 32
    3 13 7 4 2 26:12 14 25
    4 13 7 1 5 15:13 2 22
    5 13 5 5 3 18:11 7 20
    6 13 4 5 4 10:7 3 17
    7 13 5 2 6 21:27 -6 17
    8 13 3 5 5 15:18 -3 14
    9 13 3 5 5 14:17 -3 14
    10 13 3 4 6 12:16 -4 13
    11 13 2 7 4 11:21 -10 13
    12 13 3 3 7 11:19 -8 12
    13 13 0 9 4 15:22 -7 9
    14 13 2 3 8 11:24 -13 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 2 7 27:30 -3 26
    2 17 5 7 5 14:11 3 22
    3 16 4 6 6 20:23 -3 18
    4 17 4 5 8 20:25 -5 17
    5 16 1 11 4 21:27 -6 14
    6 17 2 8 7 15:28 -13 14
    7 16 3 4 9 13:27 -14 13
    8 16 2 4 10 14:30 -16 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 13 1 4 30:13 17 40
    2 18 10 2 6 28:22 6 32
    3 18 8 6 4 26:15 11 30
    4 18 8 4 6 20:17 3 28
    5 18 5 5 8 18:27 -9 20
    6 18 4 6 8 25:37 -12 18
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 0 2 26:7 19 33
    2 13 8 1 4 18:15 3 25
    3 13 6 4 3 16:9 7 22
    4 13 5 5 3 19:10 9 20
    5 13 4 5 4 14:14 0 17
    6 13 4 4 5 15:20 -5 16
    7 13 4 4 5 14:19 -5 16
    8 13 3 6 4 18:25 -7 15
    9 13 4 2 7 17:20 -3 14
    10 13 2 7 4 15:21 -6 13
    11 13 3 4 6 13:24 -11 13
    12 13 3 3 7 12:17 -5 12
    13 13 2 6 5 12:23 -11 12
    14 13 1 5 7 12:22 -10 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 5 7 5 19:27 -8 22
    2 16 4 8 4 19:19 0 20
    3 16 5 5 6 20:25 -5 20
    4 16 4 7 5 21:24 -3 19
    5 17 5 4 8 17:28 -11 19
    6 17 4 6 7 19:22 -3 18
    7 16 5 2 9 25:28 -3 17
    8 17 3 6 8 17:26 -9 15

    Sự kiện trận đấu

    Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Hadera FC chơi trên sân nhà, Hapoel Hadera FC đã thắng 6 trận, có 1 trận hòa trong khi Hapoel Haifa FC thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-4 nghiêng về phía Hapoel Hadera FC.

    Trong 18 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Hadera FC đã thắng 10 trận, có 4 trận hòa trong khi Hapoel Haifa FC thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 26-19 nghiêng về phía Hapoel Hadera FC.

    Hapoel Hadera FC đã không thể thắng 10 trận liên tiếp trên sân nhà.

    Khi được chơi trên sân nhà, Hapoel Hadera FC đã không thua trước Hapoel Haifa FC trong 7 cuộc đối đầu gần nhất

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    1 Tháng Năm 2023, 00:00