Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Haifa vs Hapoel Tel Aviv 20/08/2022

Trận đấu tiếp theo Hapoel Haifa - Hapoel Tel Aviv on 17/01/2025

Hapoel Haifa HAP

Chi tiết trận đấu

Hapoel Tel Aviv HTA
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 1:0
90 + 7 Gozlan S.
Hapoel Haifa HAP

Phỏng đoán

Hapoel Tel Aviv HTA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 35%
    1
  • 24%
    x
  • 41%
    2
  • Hapoel Haifa HAP

    Chi tiết trận đấu

    Hapoel Tel Aviv HTA
    1
    Thẻ vàng
    3

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hapoel Haifa HAP

    Số liệu thống kê H2H

    Hapoel Tel Aviv HTA
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 11
    • Ghi bàn
    • 6
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 01/02/24 01:45
    Hapoel Haifa Hapoel Haifa Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
    4 3
    TTG 02/12/23 21:00
    Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Hapoel Haifa Hapoel Haifa
    0 1
    TTG 15/04/23 21:00
    Hapoel Haifa Hapoel Haifa Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
    1 0
    TTG 17/12/22 21:00
    Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Hapoel Haifa Hapoel Haifa
    3 3
    TTG 20/08/22 23:00
    Hapoel Haifa Hapoel Haifa Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
    2 0

    Resultados mais recentes: Hapoel Haifa

    Resultados mais recentes: Hapoel Tel Aviv

    Hapoel Haifa HAP

    Bảng xếp hạng

    Hapoel Tel Aviv HTA
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 27 3 6 76:34 42 81
    2 36 24 5 7 65:29 36 74
    3 36 21 10 5 69:23 46 73
    4 36 12 9 15 38:44 -6 45
    5 36 12 9 15 44:58 -14 45
    6 36 11 10 15 41:46 -5 43
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 20 2 4 51:24 27 62
    2 26 18 4 4 52:19 33 58
    3 26 15 7 4 53:15 38 52
    4 26 10 7 9 33:38 -5 37
    5 26 9 9 8 30:26 4 36
    6 26 9 9 8 32:30 2 36
    7 26 9 4 13 38:47 -9 31
    8 26 6 12 8 25:28 -3 30
    9 26 7 9 10 26:30 -4 30
    10 26 6 11 9 26:41 -15 29
    11 26 6 9 11 28:42 -14 27
    12 26 5 9 12 23:42 -19 24
    13 26 3 12 11 27:39 -12 21
    14 26 3 8 15 23:46 -23 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 9 14 10 35:35 0 41
    2 33 13 4 16 52:58 -6 40
    3 33 8 13 12 39:44 -5 37
    4 33 9 10 14 37:51 -14 36
    5 33 8 11 14 32:54 -22 35
    6 33 7 13 13 35:53 -18 34
    7 33 5 17 11 40:49 -9 32
    8 33 5 10 18 31:56 -25 25
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 17 1 0 48:12 36 52
    2 18 13 4 1 43:8 35 43
    3 18 11 4 3 35:16 19 37
    4 18 8 3 7 19:21 -2 27
    5 18 6 5 7 23:19 4 23
    6 18 4 5 9 18:27 -9 17
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 12 1 0 33:9 24 37
    2 13 10 2 1 34:5 29 32
    3 13 7 4 2 26:12 14 25
    4 13 7 1 5 15:13 2 22
    5 13 5 5 3 18:11 7 20
    6 13 4 5 4 10:7 3 17
    7 13 5 2 6 21:27 -6 17
    8 13 3 5 5 15:18 -3 14
    9 13 3 5 5 14:17 -3 14
    10 13 3 4 6 12:16 -4 13
    11 13 2 7 4 11:21 -10 13
    12 13 3 3 7 11:19 -8 12
    13 13 0 9 4 15:22 -7 9
    14 13 2 3 8 11:24 -13 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 2 7 27:30 -3 26
    2 17 5 7 5 14:11 3 22
    3 16 4 6 6 20:23 -3 18
    4 17 4 5 8 20:25 -5 17
    5 16 1 11 4 21:27 -6 14
    6 17 2 8 7 15:28 -13 14
    7 16 3 4 9 13:27 -14 13
    8 16 2 4 10 14:30 -16 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 13 1 4 30:13 17 40
    2 18 10 2 6 28:22 6 32
    3 18 8 6 4 26:15 11 30
    4 18 8 4 6 20:17 3 28
    5 18 5 5 8 18:27 -9 20
    6 18 4 6 8 25:37 -12 18
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 0 2 26:7 19 33
    2 13 8 1 4 18:15 3 25
    3 13 6 4 3 16:9 7 22
    4 13 5 5 3 19:10 9 20
    5 13 4 5 4 14:14 0 17
    6 13 4 4 5 15:20 -5 16
    7 13 4 4 5 14:19 -5 16
    8 13 3 6 4 18:25 -7 15
    9 13 4 2 7 17:20 -3 14
    10 13 2 7 4 15:21 -6 13
    11 13 3 4 6 13:24 -11 13
    12 13 3 3 7 12:17 -5 12
    13 13 2 6 5 12:23 -11 12
    14 13 1 5 7 12:22 -10 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 5 7 5 19:27 -8 22
    2 16 4 8 4 19:19 0 20
    3 16 5 5 6 20:25 -5 20
    4 16 4 7 5 21:24 -3 19
    5 17 5 4 8 17:28 -11 19
    6 17 4 6 7 19:22 -3 18
    7 16 5 2 9 25:28 -3 17
    8 17 3 6 8 17:26 -9 15

    Sự kiện trận đấu

    Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Haifa FC chơi trên sân nhà, Hapoel Haifa FC đã thắng 5 trận, có 6 trận hòa trong khi Hapoel Tel Aviv FC thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 24-23 nghiêng về phía Hapoel Tel Aviv FC.

    Trong 35 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Haifa FC đã thắng 11 trận, có 11 trận hòa trong khi Hapoel Tel Aviv FC thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 47-41 nghiêng về phía Hapoel Tel Aviv FC.

    Kết quả mùa giải trước: 0-2 (sân của Hapoel Haifa FC) và 0-2 (sân của Hapoel Tel Aviv FC).

    Hapoel Haifa FC đã thua 4 trận liên tiếp trên sân nhà.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    20 Tháng Tám 2022, 23:00