Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Haifa 17/12/2022

Trận đấu tiếp theo Hapoel Haifa - Hapoel Tel Aviv on 17/01/2025

Hapoel Tel Aviv HTA

Chi tiết trận đấu

Hapoel Haifa HAP
Hiệp 1 0:2
45 + 4 Arel G.
Hiệp 2 3:1
Hapoel Tel Aviv HTA

Phỏng đoán

Hapoel Haifa HAP
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 45%
    1
  • 25%
    x
  • 30%
    2
  • Hapoel Tel Aviv HTA

    Chi tiết trận đấu

    Hapoel Haifa HAP
    64 %
    Sở hữu bóng
    36 %
    5 (7)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    6 (3)
    14
    Tổng số mũi chích ngừa
    10
    2
    Ảnh bị chặn
    1
    3
    Thủ môn cứu thua
    2
    10
    Fouls
    15
    1
    Thẻ vàng
    1
    16
    Đá phạt
    11
    1
    Đá phạt góc
    4
    1
    Ngoại vi
    1
    27
    Ném biên
    20

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hapoel Tel Aviv HTA

    Số liệu thống kê H2H

    Hapoel Haifa HAP
    • 0thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 11
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 01/02/24 01:45
    Hapoel Haifa Hapoel Haifa Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
    4 3
    TTG 02/12/23 21:00
    Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Hapoel Haifa Hapoel Haifa
    0 1
    TTG 15/04/23 21:00
    Hapoel Haifa Hapoel Haifa Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
    1 0
    TTG 17/12/22 21:00
    Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Hapoel Haifa Hapoel Haifa
    3 3
    TTG 20/08/22 23:00
    Hapoel Haifa Hapoel Haifa Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
    2 0

    Resultados mais recentes: Hapoel Tel Aviv

    Resultados mais recentes: Hapoel Haifa

    Hapoel Tel Aviv HTA

    Bảng xếp hạng

    Hapoel Haifa HAP
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 27 3 6 76:34 42 81
    2 36 24 5 7 65:29 36 74
    3 36 21 10 5 69:23 46 73
    4 36 12 9 15 38:44 -6 45
    5 36 12 9 15 44:58 -14 45
    6 36 11 10 15 41:46 -5 43
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 20 2 4 51:24 27 62
    2 26 18 4 4 52:19 33 58
    3 26 15 7 4 53:15 38 52
    4 26 10 7 9 33:38 -5 37
    5 26 9 9 8 30:26 4 36
    6 26 9 9 8 32:30 2 36
    7 26 9 4 13 38:47 -9 31
    8 26 6 12 8 25:28 -3 30
    9 26 7 9 10 26:30 -4 30
    10 26 6 11 9 26:41 -15 29
    11 26 6 9 11 28:42 -14 27
    12 26 5 9 12 23:42 -19 24
    13 26 3 12 11 27:39 -12 21
    14 26 3 8 15 23:46 -23 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 9 14 10 35:35 0 41
    2 33 13 4 16 52:58 -6 40
    3 33 8 13 12 39:44 -5 37
    4 33 9 10 14 37:51 -14 36
    5 33 8 11 14 32:54 -22 35
    6 33 7 13 13 35:53 -18 34
    7 33 5 17 11 40:49 -9 32
    8 33 5 10 18 31:56 -25 25
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 17 1 0 48:12 36 52
    2 18 13 4 1 43:8 35 43
    3 18 11 4 3 35:16 19 37
    4 18 8 3 7 19:21 -2 27
    5 18 6 5 7 23:19 4 23
    6 18 4 5 9 18:27 -9 17
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 12 1 0 33:9 24 37
    2 13 10 2 1 34:5 29 32
    3 13 7 4 2 26:12 14 25
    4 13 7 1 5 15:13 2 22
    5 13 5 5 3 18:11 7 20
    6 13 4 5 4 10:7 3 17
    7 13 5 2 6 21:27 -6 17
    8 13 3 5 5 15:18 -3 14
    9 13 3 5 5 14:17 -3 14
    10 13 3 4 6 12:16 -4 13
    11 13 2 7 4 11:21 -10 13
    12 13 3 3 7 11:19 -8 12
    13 13 0 9 4 15:22 -7 9
    14 13 2 3 8 11:24 -13 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 2 7 27:30 -3 26
    2 17 5 7 5 14:11 3 22
    3 16 4 6 6 20:23 -3 18
    4 17 4 5 8 20:25 -5 17
    5 16 1 11 4 21:27 -6 14
    6 17 2 8 7 15:28 -13 14
    7 16 3 4 9 13:27 -14 13
    8 16 2 4 10 14:30 -16 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 13 1 4 30:13 17 40
    2 18 10 2 6 28:22 6 32
    3 18 8 6 4 26:15 11 30
    4 18 8 4 6 20:17 3 28
    5 18 5 5 8 18:27 -9 20
    6 18 4 6 8 25:37 -12 18
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 0 2 26:7 19 33
    2 13 8 1 4 18:15 3 25
    3 13 6 4 3 16:9 7 22
    4 13 5 5 3 19:10 9 20
    5 13 4 5 4 14:14 0 17
    6 13 4 4 5 15:20 -5 16
    7 13 4 4 5 14:19 -5 16
    8 13 3 6 4 18:25 -7 15
    9 13 4 2 7 17:20 -3 14
    10 13 2 7 4 15:21 -6 13
    11 13 3 4 6 13:24 -11 13
    12 13 3 3 7 12:17 -5 12
    13 13 2 6 5 12:23 -11 12
    14 13 1 5 7 12:22 -10 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 5 7 5 19:27 -8 22
    2 16 4 8 4 19:19 0 20
    3 16 5 5 6 20:25 -5 20
    4 16 4 7 5 21:24 -3 19
    5 17 5 4 8 17:28 -11 19
    6 17 4 6 7 19:22 -3 18
    7 16 5 2 9 25:28 -3 17
    8 17 3 6 8 17:26 -9 15

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Tel Aviv FC và Hapoel Haifa FC khi Hapoel Tel Aviv FC chơi trên sân nhà là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Tel Aviv FC chơi trên sân nhà, Hapoel Tel Aviv FC đã thắng 6 trận, có 5 trận hòa trong khi Hapoel Haifa FC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-18 nghiêng về phía Hapoel Tel Aviv FC.

    Trong 36 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Tel Aviv FC đã thắng 13 trận, có 11 trận hòa trong khi Hapoel Haifa FC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 47-43 nghiêng về phía Hapoel Tel Aviv FC.

    Kết quả mùa giải trước: 0-2 (sân của Hapoel Tel Aviv FC) và 0-2 (sân của Hapoel Haifa FC).

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    17 Tháng Mười Hai 2022, 21:00