Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Haifa vs Áchdod 21/01/2025

Hapoel Haifa HAP

Chi tiết trận đấu

Áchdod ASH
Hiệp 1 1:1
37 Levi A.
45 + 1 Hugi D.
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Hapoel Haifa không vẽ

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng không vẽ

8 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Áchdod không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Hapoel Haifa HAP

Số liệu thống kê đối sánh trước

Áchdod ASH
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+7

16

9

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

21

26

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.1
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.6
  • 37.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 19.8'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.7
  • 25
  • Bàn thắng
  • 47

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Haifa HAP

Số liệu thống kê H2H

Áchdod ASH
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 5
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 21/01/25 02:00
Hapoel Haifa Hapoel Haifa Áchdod Áchdod
2 1
TTG 06/10/24 00:00
Áchdod Áchdod Hapoel Haifa Hapoel Haifa
0 1
TTG 19/08/24 00:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa Áchdod Áchdod
2 4
TTG 14/01/24 00:00
Áchdod Áchdod Hapoel Haifa Hapoel Haifa
0 1
TTG 18/09/23 00:45
Hapoel Haifa Hapoel Haifa Áchdod Áchdod
2 0

Resultados mais recentes: Hapoel Haifa

Resultados mais recentes: Áchdod

Hapoel Haifa HAP

Bảng xếp hạng

Áchdod ASH
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 52:18 34 58
2 26 17 6 3 56:27 29 57
3 26 14 6 6 54:32 22 47
4 26 13 7 6 48:34 14 46
5 26 12 5 9 39:31 8 41
6 26 11 4 11 39:37 2 37
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 6 2 52:18 34 58
Maccabi Netanya
2 26 17 6 3 56:27 29 57
Hapoel Haifa
3 26 14 6 6 54:32 22 47
Beitar Jerusalem
4 26 13 7 6 48:34 14 46
Maccabi Haifa
5 26 12 5 9 39:31 8 41
Maccabi Tel Aviv
6 26 11 4 11 39:37 2 37
Hapoel Be'er Sheva
7 26 10 4 12 28:38 -10 34
Maccabi Petah Tikva
8 26 9 4 13 27:35 -8 31
Áchdod
9 26 7 9 10 32:35 -3 30
Bnei Sakhnin
10 26 6 9 11 20:36 -16 27
Ironi Sportadera
11 26 6 6 14 22:44 -22 24
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
12 26 6 6 14 19:37 -18 23
Hapoel Katamon Jerusalem
13 26 5 7 14 35:48 -13 22
Maccabinei Raina
14 26 3 11 12 23:42 -19 20
Ironi Tiberias
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 10 4 12 28:38 -10 34
Maccabi Petah Tikva
2 26 9 4 13 27:35 -8 31
Áchdod
3 26 7 9 10 32:35 -3 30
Bnei Sakhnin
4 26 6 9 11 20:36 -16 27
Ironi Sportadera
5 26 6 6 14 22:44 -22 24
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
6 26 6 6 14 19:37 -18 23
Hapoel Katamon Jerusalem
7 26 5 7 14 35:48 -13 22
Maccabinei Raina
8 26 3 11 12 23:42 -19 20
Ironi Tiberias
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 32:11 21 30
2 13 8 3 2 26:12 14 27
3 13 7 5 1 23:13 10 26
4 13 8 1 4 28:20 8 25
5 13 7 2 4 26:18 8 23
6 13 6 2 5 21:16 5 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 4 0 32:11 21 30
Maccabi Netanya
2 13 8 3 2 26:12 14 27
Hapoel Haifa
3 13 7 5 1 23:13 10 26
Maccabi Tel Aviv
4 13 8 1 4 28:20 8 25
Maccabi Haifa
5 13 7 2 4 26:18 8 23
Beitar Jerusalem
6 13 6 2 5 21:16 5 20
Beitar Jerusalem
7 13 6 2 5 15:16 -1 20
Maccabi Petah Tikva
8 13 5 4 4 19:14 5 19
Bnei Sakhnin
9 13 5 4 4 15:15 0 19
Ironi Sportadera
10 13 4 3 6 9:16 -7 15
Ironi Tiberias
11 13 4 2 7 13:20 -7 14
Áchdod
12 13 2 5 6 11:18 -7 11
Ironi Sportadera
13 13 2 4 7 12:21 -9 10
Hapoel Katamon Jerusalem
14 13 1 4 8 10:24 -14 7
Bnei Sakhnin
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 6 2 5 15:16 -1 20
Maccabi Petah Tikva
2 13 5 4 4 19:14 5 19
Bnei Sakhnin
3 13 5 4 4 15:15 0 19
Ironi Sportadera
4 13 4 3 6 9:16 -7 15
Ironi Tiberias
5 13 4 2 7 13:20 -7 14
Áchdod
6 13 2 5 6 11:18 -7 11
Ironi Sportadera
7 13 2 4 7 12:21 -9 10
Hapoel Katamon Jerusalem
8 13 1 4 8 10:24 -14 7
Bnei Sakhnin
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 3 1 30:15 15 30
2 13 9 2 2 20:7 13 29
3 13 7 4 2 28:14 14 25
4 13 6 2 5 25:21 4 20
5 13 5 2 6 18:21 -3 17
6 13 4 4 5 11:11 0 16
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 30:15 15 30
Hapoel Be'er Sheva
2 13 9 2 2 20:7 13 29
Maccabi Haifa
3 13 7 4 2 28:14 14 25
Hapoel Haifa
4 13 6 2 5 25:21 4 20
Maccabi Haifa
5 13 5 2 6 14:15 -1 17
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
6 13 5 2 6 18:21 -3 17
Hapoel Be'er Sheva
7 13 4 4 5 11:11 0 16
Maccabi Tel Aviv
8 13 4 2 7 13:22 -9 14
Hapoel Katamon Jerusalem
9 13 2 7 4 13:18 -5 13
Ironi Tiberias
10 13 4 1 8 11:26 -15 13
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
11 13 3 3 7 23:27 -4 12
Maccabinei Raina
12 13 2 5 6 13:21 -8 11
Áchdod
13 13 2 3 8 10:21 -11 8
Hapoel Katamon Jerusalem
14 13 1 5 7 5:21 -16 8
Bnei Sakhnin
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 5 2 6 14:15 -1 17
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
2 13 4 2 7 13:22 -9 14
Hapoel Katamon Jerusalem
3 13 2 7 4 13:18 -5 13
Ironi Tiberias
4 13 4 1 8 11:26 -15 13
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
5 13 3 3 7 23:27 -4 12
Maccabinei Raina
6 13 2 5 6 13:21 -8 11
Áchdod
7 13 2 3 8 10:21 -11 8
Hapoel Katamon Jerusalem
8 13 1 5 7 5:21 -16 8
Bnei Sakhnin

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Haifa FC và FC Ashdod là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Suốt 18 lần gặp nhau gần đây nhất khi Hapoel Haifa FC chơi trên sân nhà, Hapoel Haifa FC đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi FC Ashdod thắng 6 trận.

Suốt 38 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Haifa FC đã thắng 13 trận, có 12 trận hòa trong khi FC Ashdod thắng 13 trận.

Mùa trước Hapoel Haifa FC thắng cả hai trận gặp FC Ashdod (2-0 trên sân nhà và 1-0 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Một 2025, 02:00