Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ironi Kiryat Shmona FC vs FC Ashdod 12/03/2022

Trận đấu tiếp theo Ironi Kiryat Shmona FC - FC Ashdod on 23/12/2024

Ironi Kiryat Shmona FC IKS

Chi tiết trận đấu

FC Ashdod ASH
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 1:0
Ironi Kiryat Shmona FC IKS

Phỏng đoán

FC Ashdod ASH
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 64%
    1
  • 35%
    x
  • 1%
    2
  • Ironi Kiryat Shmona FC IKS

    Chi tiết trận đấu

    FC Ashdod ASH
    6 (7)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (6)
    15
    Tổng số mũi chích ngừa
    14
    2
    Ảnh bị chặn
    4
    4
    Thủ môn cứu thua
    5
    18
    Fouls
    9
    3
    Thẻ vàng
    2
    9
    Đá phạt
    18
    6
    Đá phạt góc
    2
    44
    Ném biên
    30

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Ironi Kiryat Shmona FC IKS

    Số liệu thống kê H2H

    FC Ashdod ASH
    • 40% 2thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 5
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 3
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 01/09/24 00:00
    FC Ashdod FC Ashdod Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
    2 1
    TTG 28/01/23 23:30
    FC Ashdod FC Ashdod Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
    1 1
    TTG 11/10/22 00:00
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC FC Ashdod FC Ashdod
    1 1
    TTG 02/05/22 00:00
    FC Ashdod FC Ashdod Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
    1 3
    TTG 12/03/22 21:00
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC FC Ashdod FC Ashdod
    2 0

    Resultados mais recentes: Ironi Kiryat Shmona FC

    Resultados mais recentes: FC Ashdod

    Ironi Kiryat Shmona FC IKS

    Bảng xếp hạng

    FC Ashdod ASH
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 24 6 6 79:27 52 78
    2 36 20 10 6 53:30 23 70
    3 36 20 9 7 63:38 25 69
    4 36 13 13 10 47:41 6 52
    5 36 13 11 12 44:47 -3 50
    6 36 13 10 13 33:43 -10 49
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 62:19 43 59
    2 26 16 7 3 39:17 22 55
    3 26 16 5 5 48:31 17 53
    4 26 12 6 8 28:29 -1 42
    5 26 10 10 6 34:27 7 40
    6 26 10 8 8 36:31 5 38
    7 26 9 9 8 22:28 -6 36
    8 26 9 6 11 29:32 -3 33
    9 26 8 6 12 33:37 -4 30
    10 26 8 3 15 28:44 -16 27
    11 26 5 8 13 19:35 -16 23
    12 26 5 7 14 23:36 -13 22
    13 26 5 6 15 27:37 -10 21
    14 26 4 8 14 20:45 -25 20
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 14 8 11 48:39 9 50
    2 33 11 9 13 34:43 -9 42
    3 33 12 3 18 37:52 -15 39
    4 33 9 10 14 35:43 -8 37
    5 33 9 8 16 36:47 -11 35
    6 33 8 9 16 25:41 -16 33
    7 33 6 9 18 34:49 -15 27
    8 33 6 9 18 25:53 -28 27
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 14 2 2 43:12 31 44
    2 18 12 4 2 34:14 20 40
    3 18 9 8 1 28:13 15 35
    4 18 9 6 3 27:13 14 33
    5 18 8 5 5 18:22 -4 29
    6 18 7 4 7 22:26 -4 25
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 2 1 32:9 23 32
    2 13 8 3 2 23:10 13 27
    3 13 7 5 1 19:10 9 26
    4 13 7 2 4 15:17 -2 23
    5 13 6 4 3 17:12 5 22
    6 13 5 4 4 11:14 -3 19
    7 13 5 3 5 19:15 4 18
    8 13 5 3 5 14:15 -1 18
    9 13 4 4 5 16:20 -4 16
    10 13 4 3 6 12:17 -5 15
    11 13 3 5 5 11:14 -3 14
    12 13 3 4 6 14:17 -3 13
    13 13 3 3 7 11:22 -11 12
    14 13 3 2 8 17:25 -8 11
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 4 5 23:17 6 28
    2 17 6 4 7 22:20 2 22
    3 17 6 4 7 18:24 -6 22
    4 16 4 7 5 17:19 -2 19
    5 16 5 4 7 13:18 -5 19
    6 16 4 5 7 18:24 -6 17
    7 17 5 2 10 21:29 -8 17
    8 16 4 3 9 12:26 -14 15
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 4 4 36:15 21 34
    2 18 11 1 6 35:25 10 34
    3 18 8 6 4 19:16 3 30
    4 18 6 7 5 22:21 1 25
    5 18 5 5 8 15:21 -6 20
    6 18 4 7 7 20:28 -8 19
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 8 4 1 16:7 9 28
    2 13 8 3 2 30:10 20 27
    3 13 9 0 4 29:21 8 27
    4 13 6 4 3 20:11 9 22
    5 13 5 4 4 13:12 1 19
    6 13 4 6 3 17:15 2 18
    7 13 4 5 4 11:14 -3 17
    8 13 5 1 7 11:19 -8 16
    9 13 4 3 6 15:17 -2 15
    10 13 3 3 7 14:22 -8 12
    11 13 2 2 9 13:20 -7 8
    12 13 2 2 9 12:22 -10 8
    13 13 1 5 7 7:18 -11 8
    14 13 1 5 7 9:23 -14 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 6 4 6 25:22 3 22
    2 16 7 1 8 16:23 -7 22
    3 16 5 5 6 16:19 -3 20
    4 17 5 3 9 18:24 -6 18
    5 17 3 5 9 12:23 -11 14
    6 16 3 4 9 14:27 -13 13
    7 17 2 6 9 13:27 -14 12
    8 17 2 4 11 16:25 -9 10

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC và FC Ashdod khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC và FC Ashdod là 0-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC chơi trên sân nhà, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã thắng 10 trận, có 5 trận hòa trong khi FC Ashdod thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 21-6 nghiêng về phía Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC.

    Trong 36 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã thắng 14 trận, có 13 trận hòa trong khi FC Ashdod thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 36-26 nghiêng về phía Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    12 Tháng Ba 2022, 21:00