Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Nazareth Illit vs Hapoel Tel Aviv 02/10/2021

Trận đấu tiếp theo Hapoel Tel Aviv - Hapoel Nazareth Illit on 28/01/2025

Hapoel Nazareth Illit HNH

Chi tiết trận đấu

Hapoel Tel Aviv HTA
Hiệp 1 1:0
20 Kizito
Hiệp 2 1:2
90 + 6 Einbinder D.
Hapoel Nazareth Illit HNH

Phỏng đoán

Hapoel Tel Aviv HTA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 7%
    1
  • 85%
    x
  • 8%
    2
  • Hapoel Nazareth Illit HNH

    Chi tiết trận đấu

    Hapoel Tel Aviv HTA
    1
    Thẻ đỏ
    1
    4
    Thẻ vàng
    2
    8
    Đá phạt góc
    5

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hapoel Nazareth Illit HNH

    Số liệu thống kê H2H

    Hapoel Tel Aviv HTA
    • 0thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 12
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 5
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 26/09/24 01:00
    Hapoel Nazareth Illit Hapoel Nazareth Illit Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
    0 2
    TTG 20/09/24 00:00
    Hapoel Nazareth Illit Hapoel Nazareth Illit Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
    3 4
    TTG 15/01/22 21:00
    Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Hapoel Nazareth Illit Hapoel Nazareth Illit
    2 2
    TTG 02/10/21 23:00
    Hapoel Nazareth Illit Hapoel Nazareth Illit Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
    2 2
    TTG 15/07/21 23:00
    Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Hapoel Nazareth Illit Hapoel Nazareth Illit
    2 0

    Resultados mais recentes: Hapoel Nazareth Illit

    Resultados mais recentes: Hapoel Tel Aviv

    Hapoel Nazareth Illit HNH

    Bảng xếp hạng

    Hapoel Tel Aviv HTA
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 24 6 6 79:27 52 78
    2 36 20 10 6 53:30 23 70
    3 36 20 9 7 63:38 25 69
    4 36 13 13 10 47:41 6 52
    5 36 13 11 12 44:47 -3 50
    6 36 13 10 13 33:43 -10 49
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 62:19 43 59
    2 26 16 7 3 39:17 22 55
    3 26 16 5 5 48:31 17 53
    4 26 12 6 8 28:29 -1 42
    5 26 10 10 6 34:27 7 40
    6 26 10 8 8 36:31 5 38
    7 26 9 9 8 22:28 -6 36
    8 26 9 6 11 29:32 -3 33
    9 26 8 6 12 33:37 -4 30
    10 26 8 3 15 28:44 -16 27
    11 26 5 8 13 19:35 -16 23
    12 26 5 7 14 23:36 -13 22
    13 26 5 6 15 27:37 -10 21
    14 26 4 8 14 20:45 -25 20
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 14 8 11 48:39 9 50
    2 33 11 9 13 34:43 -9 42
    3 33 12 3 18 37:52 -15 39
    4 33 9 10 14 35:43 -8 37
    5 33 9 8 16 36:47 -11 35
    6 33 8 9 16 25:41 -16 33
    7 33 6 9 18 34:49 -15 27
    8 33 6 9 18 25:53 -28 27
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 14 2 2 43:12 31 44
    2 18 12 4 2 34:14 20 40
    3 18 9 8 1 28:13 15 35
    4 18 9 6 3 27:13 14 33
    5 18 8 5 5 18:22 -4 29
    6 18 7 4 7 22:26 -4 25
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 2 1 32:9 23 32
    2 13 8 3 2 23:10 13 27
    3 13 7 5 1 19:10 9 26
    4 13 7 2 4 15:17 -2 23
    5 13 6 4 3 17:12 5 22
    6 13 5 4 4 11:14 -3 19
    7 13 5 3 5 19:15 4 18
    8 13 5 3 5 14:15 -1 18
    9 13 4 4 5 16:20 -4 16
    10 13 4 3 6 12:17 -5 15
    11 13 3 5 5 11:14 -3 14
    12 13 3 4 6 14:17 -3 13
    13 13 3 3 7 11:22 -11 12
    14 13 3 2 8 17:25 -8 11
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 4 5 23:17 6 28
    2 17 6 4 7 22:20 2 22
    3 17 6 4 7 18:24 -6 22
    4 16 4 7 5 17:19 -2 19
    5 16 5 4 7 13:18 -5 19
    6 16 4 5 7 18:24 -6 17
    7 17 5 2 10 21:29 -8 17
    8 16 4 3 9 12:26 -14 15
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 4 4 36:15 21 34
    2 18 11 1 6 35:25 10 34
    3 18 8 6 4 19:16 3 30
    4 18 6 7 5 22:21 1 25
    5 18 5 5 8 15:21 -6 20
    6 18 4 7 7 20:28 -8 19
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 8 4 1 16:7 9 28
    2 13 8 3 2 30:10 20 27
    3 13 9 0 4 29:21 8 27
    4 13 6 4 3 20:11 9 22
    5 13 5 4 4 13:12 1 19
    6 13 4 6 3 17:15 2 18
    7 13 4 5 4 11:14 -3 17
    8 13 5 1 7 11:19 -8 16
    9 13 4 3 6 15:17 -2 15
    10 13 3 3 7 14:22 -8 12
    11 13 2 2 9 13:20 -7 8
    12 13 2 2 9 12:22 -10 8
    13 13 1 5 7 7:18 -11 8
    14 13 1 5 7 9:23 -14 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 6 4 6 25:22 3 22
    2 16 7 1 8 16:23 -7 22
    3 16 5 5 6 16:19 -3 20
    4 17 5 3 9 18:24 -6 18
    5 17 3 5 9 12:23 -11 14
    6 16 3 4 9 14:27 -13 13
    7 17 2 6 9 13:27 -14 12
    8 17 2 4 11 16:25 -9 10

    Sự kiện trận đấu

    Stav Nachmani là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Hapoel Nof Hagalil FC với 2 bàn. Yoav Tomer đã ghi 2 bàn cho Hapoel Tel Aviv FC.

    When Hapoel Tel Aviv FC leads 0-1 away, they win in 76% of their matches.

    Average number of goals in the first half in meetings between Hapoel Nof Hagalil FC and Hapoel Tel Aviv FC is 2.2.

    Hapoel Nof Hagalil FC wins 1st half in 40% of their matches, Hapoel Tel Aviv FC in 35% of their matches.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    2 Tháng Mười 2021, 23:00