Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Tel Aviv FC vs Hapoel Nof Hagalil FC 15/01/2022

Trận đấu tiếp theo Hapoel Tel Aviv FC - Hapoel Nof Hagalil FC on 24/01/2025

Hapoel Tel Aviv FC HTA

Chi tiết trận đấu

Hapoel Nof Hagalil FC HNH
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 2:1
90 + 9 Tomer Y.
Hapoel Tel Aviv FC HTA

Phỏng đoán

Hapoel Nof Hagalil FC HNH
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 1%
    1
  • 64%
    x
  • 35%
    2
  • Hapoel Tel Aviv FC HTA

    Chi tiết trận đấu

    Hapoel Nof Hagalil FC HNH
    0
    Thẻ đỏ
    1
    3
    Thẻ vàng
    5
    5
    Đá phạt góc
    5

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hapoel Tel Aviv FC HTA

    Số liệu thống kê H2H

    Hapoel Nof Hagalil FC HNH
    • 60% 3thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 0thắng
    • 12
    • Ghi bàn
    • 7
    • 5
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 26/09/24 01:00
    Hapoel Nof Hagalil FC Hapoel Nof Hagalil FC Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Tel Aviv FC
    0 2
    TTG 20/09/24 00:00
    Hapoel Nof Hagalil FC Hapoel Nof Hagalil FC Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Tel Aviv FC
    3 4
    TTG 15/01/22 21:00
    Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Nof Hagalil FC Hapoel Nof Hagalil FC
    2 2
    TTG 02/10/21 23:00
    Hapoel Nof Hagalil FC Hapoel Nof Hagalil FC Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Tel Aviv FC
    2 2
    TTG 15/07/21 23:00
    Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Nof Hagalil FC Hapoel Nof Hagalil FC
    2 0

    Resultados mais recentes: Hapoel Tel Aviv FC

    Resultados mais recentes: Hapoel Nof Hagalil FC

    Hapoel Tel Aviv FC HTA

    Bảng xếp hạng

    Hapoel Nof Hagalil FC HNH
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 24 6 6 79:27 52 78
    2 36 20 10 6 53:30 23 70
    3 36 20 9 7 63:38 25 69
    4 36 13 13 10 47:41 6 52
    5 36 13 11 12 44:47 -3 50
    6 36 13 10 13 33:43 -10 49
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 62:19 43 59
    2 26 16 7 3 39:17 22 55
    3 26 16 5 5 48:31 17 53
    4 26 12 6 8 28:29 -1 42
    5 26 10 10 6 34:27 7 40
    6 26 10 8 8 36:31 5 38
    7 26 9 9 8 22:28 -6 36
    8 26 9 6 11 29:32 -3 33
    9 26 8 6 12 33:37 -4 30
    10 26 8 3 15 28:44 -16 27
    11 26 5 8 13 19:35 -16 23
    12 26 5 7 14 23:36 -13 22
    13 26 5 6 15 27:37 -10 21
    14 26 4 8 14 20:45 -25 20
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 14 8 11 48:39 9 50
    2 33 11 9 13 34:43 -9 42
    3 33 12 3 18 37:52 -15 39
    4 33 9 10 14 35:43 -8 37
    5 33 9 8 16 36:47 -11 35
    6 33 8 9 16 25:41 -16 33
    7 33 6 9 18 34:49 -15 27
    8 33 6 9 18 25:53 -28 27
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 14 2 2 43:12 31 44
    2 18 12 4 2 34:14 20 40
    3 18 9 8 1 28:13 15 35
    4 18 9 6 3 27:13 14 33
    5 18 8 5 5 18:22 -4 29
    6 18 7 4 7 22:26 -4 25
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 2 1 32:9 23 32
    2 13 8 3 2 23:10 13 27
    3 13 7 5 1 19:10 9 26
    4 13 7 2 4 15:17 -2 23
    5 13 6 4 3 17:12 5 22
    6 13 5 4 4 11:14 -3 19
    7 13 5 3 5 19:15 4 18
    8 13 5 3 5 14:15 -1 18
    9 13 4 4 5 16:20 -4 16
    10 13 4 3 6 12:17 -5 15
    11 13 3 5 5 11:14 -3 14
    12 13 3 4 6 14:17 -3 13
    13 13 3 3 7 11:22 -11 12
    14 13 3 2 8 17:25 -8 11
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 4 5 23:17 6 28
    2 17 6 4 7 22:20 2 22
    3 17 6 4 7 18:24 -6 22
    4 16 4 7 5 17:19 -2 19
    5 16 5 4 7 13:18 -5 19
    6 16 4 5 7 18:24 -6 17
    7 17 5 2 10 21:29 -8 17
    8 16 4 3 9 12:26 -14 15
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 4 4 36:15 21 34
    2 18 11 1 6 35:25 10 34
    3 18 8 6 4 19:16 3 30
    4 18 6 7 5 22:21 1 25
    5 18 5 5 8 15:21 -6 20
    6 18 4 7 7 20:28 -8 19
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 8 4 1 16:7 9 28
    2 13 8 3 2 30:10 20 27
    3 13 9 0 4 29:21 8 27
    4 13 6 4 3 20:11 9 22
    5 13 5 4 4 13:12 1 19
    6 13 4 6 3 17:15 2 18
    7 13 4 5 4 11:14 -3 17
    8 13 5 1 7 11:19 -8 16
    9 13 4 3 6 15:17 -2 15
    10 13 3 3 7 14:22 -8 12
    11 13 2 2 9 13:20 -7 8
    12 13 2 2 9 12:22 -10 8
    13 13 1 5 7 7:18 -11 8
    14 13 1 5 7 9:23 -14 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 6 4 6 25:22 3 22
    2 16 7 1 8 16:23 -7 22
    3 16 5 5 6 16:19 -3 20
    4 17 5 3 9 18:24 -6 18
    5 17 3 5 9 12:23 -11 14
    6 16 3 4 9 14:27 -13 13
    7 17 2 6 9 13:27 -14 12
    8 17 2 4 11 16:25 -9 10

    Sự kiện trận đấu

    Hapoel Nof Hagalil FC đã không thể thắng 7 trận liên tiếp trên sân khách.

    Hapoel Tel Aviv FC scores 1.14 goals when playing at home and Hapoel Nof Hagalil FC scores 1.14 goals when playing away (on average).

    When Hapoel Nof Hagalil FC leads 0-1 away, they win in 75% of their matches.

    Average number of goals in the first half in meetings between Hapoel Tel Aviv FC and Hapoel Nof Hagalil FC is 1.6.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    15 Tháng Một 2022, 21:00