Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Haras El Hodoud vs Ala'ab Damanhour 01/05/2015

Last match Ala'ab Damanhour - Haras El Hodoud on 27/03/2022

Haras El Hodoud HOD

Chi tiết trận đấu

Ala'ab Damanhour ADA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Haras El Hodoud HOD

Số liệu thống kê H2H

Ala'ab Damanhour ADA
  • 20% 1thắng
  • 80% 4rút thăm
  • 0thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 2
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/03/22 20:00
Ala'ab Damanhour Ala'ab Damanhour Haras El Hodoud Haras El Hodoud
0 0
TTG 02/12/21 20:30
Haras El Hodoud Haras El Hodoud Ala'ab Damanhour Ala'ab Damanhour
0 0
TTG 11/03/21 21:00
Haras El Hodoud Haras El Hodoud Ala'ab Damanhour Ala'ab Damanhour
3 0
TTG 01/05/15 22:00
Haras El Hodoud Haras El Hodoud Ala'ab Damanhour Ala'ab Damanhour
1 1
TTG 20/09/14 21:15
Ala'ab Damanhour Ala'ab Damanhour Haras El Hodoud Haras El Hodoud
1 1

Resultados mais recentes: Haras El Hodoud

Resultados mais recentes: Ala'ab Damanhour

Haras El Hodoud HOD

Bảng xếp hạng

Ala'ab Damanhour ADA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 26 9 3 69:21 48 87
2 38 23 10 5 65:26 39 79
3 38 18 16 4 65:29 36 70
4 38 18 10 10 57:51 6 64
5 38 14 15 9 46:36 10 57
6 38 14 19 5 44:32 12 55
7 38 15 10 13 47:41 6 55
8 38 12 16 10 30:31 -1 52
9 38 15 7 16 49:56 -7 52
10 38 14 9 15 43:37 6 51
11 38 13 11 14 37:41 -4 50
12 38 12 13 13 43:41 2 49
13 38 13 10 15 49:53 -4 49
14 38 11 15 12 39:38 1 48
15 38 10 17 11 36:42 -6 47
16 38 10 16 12 33:35 -2 46
17 38 8 8 22 34:70 -36 29
18 38 2 10 26 40:88 -48 16
19 38 3 5 30 34:82 -48 14
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 15 4 0 43:7 36 49
2 19 12 5 2 38:14 24 41
3 19 11 6 2 32:13 19 39
4 20 10 8 2 31:17 14 38
5 19 11 3 5 28:26 2 36
6 19 8 11 0 28:14 14 35
7 19 10 2 7 24:15 9 32
8 18 9 3 6 24:17 7 30
9 19 6 10 3 19:16 3 28
10 19 7 7 5 14:13 1 28
11 19 7 6 6 20:17 3 27
12 19 8 3 8 28:27 1 27
13 19 6 7 6 17:16 1 25
14 19 6 6 7 22:23 -1 24
15 19 5 7 7 17:21 -4 22
16 19 4 8 7 17:21 -4 20
17 19 4 6 9 16:36 -20 18
18 19 1 8 10 27:41 -14 11
19 19 2 2 15 17:39 -22 8
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 11 5 3 27:12 15 38
2 19 11 5 3 26:14 12 38
3 19 7 10 2 33:16 17 31
4 19 7 7 5 29:25 4 28
5 19 6 8 5 22:17 5 26
6 19 6 8 5 16:14 2 26
7 19 6 8 5 16:18 -2 26
8 20 6 7 7 23:24 -1 25
9 19 7 4 8 27:30 -3 25
10 19 7 4 8 20:25 -5 25
11 19 7 4 8 21:29 -8 25
12 19 5 9 5 16:18 -2 24
13 19 5 7 7 23:24 -1 22
14 19 4 7 8 19:22 -3 19
15 18 4 7 7 15:19 -4 19
16 19 4 7 8 17:26 -9 19
17 19 4 2 13 18:34 -16 14
18 19 1 3 15 17:43 -26 6
19 19 1 2 16 13:47 -34 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Năm 2015, 22:00
Sân vận động:
Harras El-Hedoud Stadium, Alexandria, Ai Cập
Dung tích:
22000