Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hebei China Fortune vs Shenzhen 01/01/2022

Last match Hebei China Fortune - Shenzhen on 15/12/2022

Hebei China Fortune HEB

Chi tiết trận đấu

Shenzhen SHE
Hebei China Fortune HEB

Phỏng đoán

Shenzhen SHE
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 0%
    1
  • 5%
    x
  • 95%
    2
  • Hebei China Fortune HEB

    Chi tiết trận đấu

    Shenzhen SHE
    33 %
    Sở hữu bóng
    67 %
    0 (1)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    8 (11)
    4
    Tổng số mũi chích ngừa
    26
    3
    Ảnh bị chặn
    7
    7
    Thủ môn cứu thua
    0
    11
    Fouls
    15
    1
    Thẻ đỏ
    0
    3
    Thẻ vàng
    1
    17
    Đá phạt
    12
    4
    Đá phạt góc
    11
    1
    Ngoại vi
    2
    13
    Ném biên
    16

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hebei China Fortune HEB

    Số liệu thống kê H2H

    Shenzhen SHE
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 7
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 15/12/22 20:00
    Hebei China Fortune Hebei China Fortune Shenzhen Shenzhen
    2 0
    TTG 24/10/22 20:00
    Shenzhen Shenzhen Hebei China Fortune Hebei China Fortune
    2 1
    TTG 01/01/22 19:30
    Hebei China Fortune Hebei China Fortune Shenzhen Shenzhen
    0 1
    TTG 19/12/21 21:15
    Shenzhen Shenzhen Hebei China Fortune Hebei China Fortune
    3 0
    TTG 07/07/19 19:35
    Hebei China Fortune Hebei China Fortune Shenzhen Shenzhen
    1 1

    Resultados mais recentes: Hebei China Fortune

    Resultados mais recentes: Shenzhen

    Hebei China Fortune HEB

    Bảng xếp hạng

    Shenzhen SHE
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 8 4 2 23:11 12 28
    2 14 8 4 2 30:7 23 28
    3 14 7 3 4 19:16 3 24
    4 14 6 5 3 12:11 1 23
    5 14 6 4 4 21:17 4 22
    6 14 1 8 5 11:19 -8 11
    7 14 2 3 9 11:29 -18 9
    8 14 2 1 11 12:29 -17 7
    • Next group phase
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 15 6 1 47:16 31 51
    2 22 13 6 3 42:14 28 45
    3 22 13 5 4 47:17 30 44
    4 22 11 6 5 31:20 11 39
    5 22 9 6 7 26:28 -2 33
    6 22 9 5 8 33:29 4 32
    7 22 7 8 7 32:31 1 29
    8 22 6 7 9 15:28 -13 25
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 10 7 5 34:22 12 37
    2 22 7 9 6 19:20 -1 30
    3 22 6 6 10 25:32 -7 24
    4 22 5 6 11 18:35 -17 21
    5 22 5 5 12 21:36 -15 20
    6 22 3 11 8 23:30 -7 20
    7 22 6 1 15 21:37 -16 19
    8 22 3 2 17 13:52 -39 11
    • Relegation
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 1 0 16:1 15 19
    2 7 5 2 0 11:2 9 17
    3 7 5 2 0 13:6 7 17
    4 7 4 3 0 8:4 4 15
    5 7 3 3 1 8:6 2 12
    6 7 1 4 2 7:10 -3 7
    7 7 2 0 5 9:19 -10 6
    8 7 1 1 5 5:14 -9 4
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 9 2 0 22:8 14 29
    2 11 9 1 1 21:4 17 28
    3 11 8 3 0 25:7 18 27
    4 11 6 5 0 18:10 8 23
    5 11 6 4 1 15:7 8 22
    6 11 4 4 3 9:13 -4 16
    7 11 4 3 4 22:19 3 15
    8 11 4 3 4 12:11 1 15
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 6 4 1 19:8 11 22
    2 11 6 4 1 14:7 7 22
    3 11 5 3 3 12:10 2 18
    4 11 3 3 5 11:16 -5 12
    5 11 2 6 3 14:16 -2 12
    6 11 3 2 6 12:22 -10 11
    7 11 3 1 7 11:18 -7 10
    8 11 2 0 9 7:27 -20 6
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 3 2 2 12:9 3 11
    2 7 3 1 3 13:11 2 10
    3 7 2 3 2 14:6 8 9
    4 7 2 2 3 4:7 -3 8
    5 7 2 1 4 6:10 -4 7
    6 7 0 4 3 4:9 -5 4
    7 7 1 0 6 7:15 -8 3
    8 7 0 3 4 2:10 -8 3
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 6 4 1 25:8 17 22
    2 11 5 2 4 22:10 12 17
    3 11 4 5 2 21:10 11 17
    4 11 5 2 4 21:18 3 17
    5 11 5 2 4 16:13 3 17
    6 11 3 5 3 10:12 -2 14
    7 11 3 1 7 8:18 -10 10
    8 11 2 3 6 6:15 -9 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 4 3 4 15:14 1 15
    2 11 2 4 5 6:13 -7 10
    3 11 3 0 8 10:19 -9 9
    4 11 1 5 5 9:14 -5 8
    5 11 1 5 5 5:13 -8 8
    6 11 2 2 7 10:20 -10 8
    7 11 1 3 7 13:22 -9 6
    8 11 1 2 8 6:25 -19 5

    Sự kiện trận đấu

    Hà Bắc FC đã không thể thắng 4 trận liên tiếp trên sân nhà.

    Hà Bắc FC scores 0.82 goals when playing at home and Thâm Quyến FC scores 1.92 goals when playing away (on average).

    When Hà Bắc FC leads 1-0 at home, they win in 50% of their matches.

    Hà Bắc FC wins 1st half in 28% of their matches, Thâm Quyến FC in 20% of their matches.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    1 Tháng Một 2022, 19:30
    Trọng tài:
    Qi Xing, Trung Quốc
    Sân vận động:
    Langfang Stadium, Langfang, Trung Quốc
    Dung tích:
    30040