Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đô thị Băng Heilongjiang vs Đội thể thao Shaanxi 26/09/2021

Đô thị Băng Heilongjiang HEI

Chi tiết trận đấu

Đội thể thao Shaanxi SHC
Đô thị Băng Heilongjiang HEI

Phỏng đoán

Đội thể thao Shaanxi SHC
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 10%
    1
  • 79%
    x
  • 11%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Đô thị Băng Heilongjiang HEI

    Số liệu thống kê H2H

    Đội thể thao Shaanxi SHC
    • 40% 2thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 0thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 2
    • 5
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 07/12/22 14:00
    Đô thị Băng Heilongjiang Đô thị Băng Heilongjiang Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi
    2 1
    TTG 12/11/22 14:30
    Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi Đô thị Băng Heilongjiang Đô thị Băng Heilongjiang
    0 2
    TTG 26/09/21 19:35
    Đô thị Băng Heilongjiang Đô thị Băng Heilongjiang Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi
    1 1
    TTG 08/09/21 19:35
    Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi Đô thị Băng Heilongjiang Đô thị Băng Heilongjiang
    0 0
    TTG 01/11/20 18:00
    Đô thị Băng Heilongjiang Đô thị Băng Heilongjiang Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi
    0 0

    Resultados mais recentes: Đô thị Băng Heilongjiang

    Resultados mais recentes: Đội thể thao Shaanxi

    Đô thị Băng Heilongjiang HEI

    Bảng xếp hạng

    Đội thể thao Shaanxi SHC
    # Hình thức China League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 25 4 5 73:25 48 79
    2 34 24 3 7 79:35 44 75
    3 34 22 8 4 69:28 41 74
    4 34 21 8 5 81:28 53 71
    5 34 20 5 9 62:30 32 65
    6 34 17 11 6 55:30 25 62
    7 34 15 11 8 50:40 10 56
    8 34 13 13 8 34:27 7 52
    9 34 13 12 9 56:35 21 51
    10 34 12 9 13 41:42 -1 45
    11 34 10 9 15 32:52 -20 39
    12 34 10 9 15 26:56 -30 39
    13 34 7 11 16 36:53 -17 32
    14 34 7 8 19 29:68 -39 29
    15 34 6 10 18 37:53 -16 28
    16 34 7 4 23 30:62 -32 25
    17 34 3 5 26 24:82 -58 14
    18 34 1 6 27 16:84 -68 9
    • Promotion
    • Promotion Playoffs
    • Relegation Playoffs
    # Tập đoàn Group A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 1 2 18:9 9 22
    2 10 6 3 1 21:10 11 21
    3 10 5 3 2 15:9 6 18
    4 10 3 4 3 8:4 4 13
    5 10 0 4 6 5:18 -13 4
    6 10 1 1 8 8:25 -17 4
    # Tập đoàn Group B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 19:10 9 21
    2 10 6 2 2 17:11 6 20
    3 10 3 6 1 19:12 7 15
    4 10 3 4 3 7:9 -2 13
    5 10 2 2 6 10:20 -10 8
    6 10 0 3 7 7:17 -10 3
    # Tập đoàn Group C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 2 2 24:10 14 20
    2 10 6 1 3 14:11 3 19
    3 10 4 3 3 8:8 0 15
    4 10 4 1 5 13:14 -1 13
    5 10 3 4 3 11:13 -2 13
    6 10 1 1 8 11:25 -14 4
    # Hình thức China League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 14 2 1 40:14 26 44
    2 17 13 2 2 39:14 25 41
    3 17 12 1 4 40:20 20 37
    4 17 11 3 3 38:14 24 36
    5 17 10 5 2 28:11 17 35
    6 17 11 1 5 36:19 17 34
    7 17 8 6 3 15:8 7 30
    8 17 8 6 3 23:18 5 30
    9 17 7 5 5 22:18 4 26
    10 17 6 6 5 26:15 11 24
    11 17 4 6 7 12:25 -13 18
    12 17 4 5 8 13:30 -17 17
    13 17 3 7 7 16:23 -7 16
    14 17 3 3 11 16:25 -9 12
    15 17 3 3 11 18:38 -20 12
    16 17 1 6 10 15:39 -24 9
    17 17 1 4 12 13:39 -26 7
    18 17 1 2 14 6:44 -38 5
    # Tập đoàn Group A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 10:4 6 12
    2 5 3 2 0 12:7 5 11
    3 5 3 1 1 9:4 5 10
    4 5 2 2 1 3:2 1 8
    5 5 0 3 2 2:7 -5 3
    6 5 1 0 4 3:12 -9 3
    # Tập đoàn Group B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 10:6 4 12
    2 5 3 1 1 10:6 4 10
    3 5 1 4 0 11:5 6 7
    4 5 1 3 1 3:3 0 6
    5 5 0 2 3 5:10 -5 2
    6 5 0 0 5 2:8 -6 0
    # Tập đoàn Group C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 5:4 1 10
    2 5 3 1 1 7:7 0 10
    3 5 2 1 2 9:7 2 7
    4 5 2 1 2 5:5 0 7
    5 5 1 1 3 6:9 -3 4
    6 5 1 1 3 6:11 -5 4
    # Hình thức China League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 12 2 3 39:15 24 38
    2 17 12 2 3 34:11 23 38
    3 17 10 5 2 43:14 29 35
    4 17 9 4 4 26:11 15 31
    5 17 8 6 3 29:14 15 30
    6 17 7 6 4 30:20 10 27
    7 17 7 6 4 27:19 8 27
    8 17 7 5 5 27:22 5 26
    9 17 5 7 5 19:19 0 22
    10 17 6 4 7 13:26 -13 22
    11 17 6 3 8 20:27 -7 21
    12 17 6 2 9 14:29 -15 20
    13 17 5 4 8 19:24 -5 19
    14 17 3 7 7 21:28 -7 16
    15 17 4 4 9 20:30 -10 16
    16 17 4 1 12 12:24 -12 13
    17 17 2 1 14 11:43 -32 7
    18 17 0 4 13 10:40 -30 4
    # Tập đoàn Group A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 9:3 6 10
    2 5 3 1 1 8:5 3 10
    3 5 2 2 1 6:5 1 8
    4 5 1 2 2 5:2 3 5
    5 5 0 1 4 5:13 -8 1
    6 5 0 1 4 3:11 -8 1
    # Tập đoàn Group B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 9:4 5 11
    2 5 2 2 1 7:5 2 8
    3 5 2 2 1 8:7 1 8
    4 5 2 1 2 4:6 -2 7
    5 5 2 0 3 5:10 -5 6
    6 5 0 3 2 5:9 -4 3
    # Tập đoàn Group C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 15:3 12 13
    2 5 3 0 2 9:7 2 9
    3 5 3 0 2 7:5 2 9
    4 5 2 2 1 3:3 0 8
    5 5 0 3 2 4:6 -2 3
    6 5 0 0 5 5:14 -9 0

    Sự kiện trận đấu

    Shaanxi Chang'an Athletic FC have won just 0 of their last 3 Giải hạng nhất Trung Quốc games against Heilongjiang Ice City FC.

    Heilongjiang Ice City FC đã bất bại 4 trận gần đây nhất.

    Their last meeting was a draw. (0-0)

    Average number of goals in meetings between Heilongjiang Ice City FC and Shaanxi Chang'an Athletic FC is 0.6.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    26 Tháng Chín 2021, 19:35