Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Henan Songshan Longmen vs Tianjin Tianhai 02/03/2018

Henan Songshan Longmen HEN

Chi tiết trận đấu

Tianjin Tianhai TIA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:4
Henan Songshan Longmen HEN

Chi tiết trận đấu

Tianjin Tianhai TIA
1
Thẻ vàng
1

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Henan Songshan Longmen HEN

Số liệu thống kê H2H

Tianjin Tianhai TIA
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 8
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 22/11/19 19:35
Henan Songshan Longmen Henan Songshan Longmen Tianjin Tianhai Tianjin Tianhai
2 1
TTG 16/06/19 19:35
Tianjin Tianhai Tianjin Tianhai Henan Songshan Longmen Henan Songshan Longmen
1 1
TTG 04/08/18 19:35
Tianjin Tianhai Tianjin Tianhai Henan Songshan Longmen Henan Songshan Longmen
1 2
TTG 02/03/18 19:35
Henan Songshan Longmen Henan Songshan Longmen Tianjin Tianhai Tianjin Tianhai
0 4
TTG 23/07/17 19:35
Henan Songshan Longmen Henan Songshan Longmen Tianjin Tianhai Tianjin Tianhai
1 1

Resultados mais recentes: Henan Songshan Longmen

Resultados mais recentes: Tianjin Tianhai

Henan Songshan Longmen HEN

Bảng xếp hạng

Tianjin Tianhai TIA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 5 4 77:33 44 68
2 30 20 3 7 82:36 46 63
3 30 17 7 6 57:39 18 58
4 30 15 8 7 64:45 19 53
5 30 13 9 8 48:33 15 48
6 30 10 9 11 46:50 -4 39
7 30 10 8 12 44:53 -9 38
8 30 9 10 11 33:46 -13 37
9 30 9 9 12 41:48 -7 36
10 30 10 6 14 49:61 -12 36
11 30 10 5 15 37:57 -20 35
12 30 10 4 16 30:45 -15 34
13 30 8 8 14 40:46 -6 32
14 30 8 8 14 41:54 -13 32
15 30 8 8 14 45:56 -11 32
16 30 7 3 20 34:66 -32 24
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 1 1 43:12 31 40
2 15 12 1 2 49:15 34 37
3 15 11 2 2 30:16 14 35
4 15 9 5 1 39:22 17 32
5 15 9 3 3 28:18 10 30
6 15 8 5 2 27:11 16 29
7 15 7 4 4 21:17 4 25
8 15 6 6 3 24:21 3 24
9 15 6 4 5 18:20 -2 22
10 15 6 3 6 18:22 -4 21
11 15 6 3 6 30:33 -3 21
12 15 5 4 6 14:18 -4 19
13 15 5 4 6 30:33 -3 19
14 15 5 4 6 25:23 2 19
15 15 5 2 8 19:25 -6 17
16 15 4 4 7 23:24 -1 16
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 8 4 3 34:21 13 28
2 15 8 2 5 33:21 12 26
3 15 6 5 4 27:23 4 23
4 15 6 3 6 25:23 2 21
5 15 5 4 6 21:22 -1 19
6 15 4 5 6 27:30 -3 17
7 15 4 4 7 17:22 -5 16
8 15 4 3 8 19:28 -9 15
9 15 3 6 6 15:26 -11 15
10 15 3 5 7 25:33 -8 14
11 15 4 2 9 20:32 -12 14
12 15 3 4 8 11:21 -10 13
13 15 3 4 8 20:33 -13 13
14 15 4 1 10 12:23 -11 13
15 15 2 1 12 15:41 -26 7
16 15 1 2 12 9:39 -30 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Ba 2018, 19:35
Trọng tài:
Wang Di, Trung Quốc
Sân vận động:
Zhengzhou Hanghai Stadium, Zhengzhou, Trung Quốc
Dung tích:
29860