Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hibernian vs Motherwell 02/01/2024

Trận đấu tiếp theo Motherwell - Hibernian on 30/11/2024

Hibernian HIB

Chi tiết trận đấu

Motherwell MOT

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng Hibernian trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

2 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

2 / 10 trận đấu cuối cùng Motherwell trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

2 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Hiệp 2 - N2

Tỷ lệ cược

4.37
Hibernian HIB

Chi tiết trận đấu

Motherwell MOT
2
Thẻ vàng
2
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-1

11

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

11

16

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 23
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hibernian HIB

Số liệu thống kê H2H

Motherwell MOT
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 7
  • 15
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/10/24 22:00
Hibernian Hibernian Motherwell Motherwell
1 2
TTG 16/05/24 02:45
Hibernian Hibernian Motherwell Motherwell
3 0
TTG 13/04/24 22:00
Motherwell Motherwell Hibernian Hibernian
1 1
TTG 02/01/24 23:00
Hibernian Hibernian Motherwell Motherwell
2 2
TTG 13/08/23 22:00
Motherwell Motherwell Hibernian Hibernian
2 1

Resultados mais recentes: Hibernian

Resultados mais recentes: Motherwell

Hibernian HIB

Bảng xếp hạng

Motherwell MOT
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 29 6 3 95:30 65 93
2 38 27 4 7 87:32 55 85
3 38 20 8 10 54:42 12 68
4 38 14 14 10 46:44 2 56
5 38 13 8 17 46:52 -6 47
6 38 10 12 16 49:68 -19 42
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 33 24 6 3 80:26 54 78
2 33 24 3 6 72:23 49 75
3 33 19 5 9 46:34 12 62
4 33 13 12 8 43:34 9 51
5 33 12 7 14 38:43 -5 43
6 33 10 11 12 44:54 -10 41
7 33 9 12 12 44:51 -7 39
8 33 8 13 12 46:51 -5 37
9 33 8 11 14 35:49 -14 35
10 33 7 10 16 24:46 -22 31
11 33 7 9 17 32:56 -24 30
12 33 3 9 21 22:59 -37 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 12 12 14 48:52 -4 48
2 38 11 13 14 52:59 -7 46
3 38 10 13 15 56:59 -3 43
4 38 8 11 19 29:54 -25 35
5 38 8 11 19 38:67 -29 35
6 38 5 10 23 29:70 -41 25
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 15 3 1 50:15 35 48
2 19 15 1 3 51:18 33 46
3 19 10 6 3 32:19 13 36
4 19 10 5 4 28:21 7 35
5 19 8 4 7 24:21 3 28
6 19 6 6 7 24:28 -4 24
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 13 1 3 42:15 27 40
2 16 12 3 1 42:12 30 39
3 17 10 4 3 28:16 12 34
4 17 9 5 3 26:16 10 32
5 16 8 3 5 21:16 5 27
6 16 6 5 5 21:22 -1 23
7 17 6 4 7 22:22 0 22
8 16 6 4 6 18:20 -2 22
9 16 4 7 5 19:22 -3 19
10 17 4 6 7 27:28 -1 18
11 17 4 6 7 15:24 -9 18
12 16 2 6 8 9:23 -14 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 7 7 5 26:23 3 28
2 19 7 5 7 23:28 -5 26
3 19 7 4 8 25:26 -1 25
4 19 5 6 8 32:31 1 21
5 19 4 7 8 17:28 -11 19
6 19 4 7 8 14:25 -11 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 14 3 2 45:15 30 45
2 19 12 3 4 36:14 22 39
3 19 10 2 7 22:23 -1 32
4 19 4 9 6 18:23 -5 21
5 19 5 4 10 22:31 -9 19
6 19 4 6 9 25:40 -15 18
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 12 3 2 38:14 24 39
2 16 11 2 3 30:8 22 35
3 16 10 0 6 20:18 2 30
4 16 4 7 5 19:23 -4 19
5 17 4 6 7 23:32 -9 18
6 16 3 8 5 15:18 -3 17
7 16 3 8 5 22:29 -7 17
8 17 4 4 9 17:27 -10 16
9 17 4 4 9 16:27 -11 16
10 16 3 4 9 9:22 -13 13
11 17 1 5 11 14:36 -22 8
12 17 1 3 13 13:36 -23 6
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 5 7 7 24:28 -4 22
2 19 4 9 6 27:33 -6 21
3 19 5 5 9 22:29 -7 20
4 19 4 4 11 12:26 -14 16
5 19 1 6 12 15:39 -24 9
6 19 1 3 15 15:45 -30 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hibernian FC và Motherwell FC khi Hibernian FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hibernian FC và Motherwell FC là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 46 lần gặp nhau gần đây khi Hibernian FC chơi trên sân nhà, Hibernian FC đã thắng 21 trận, có 16 trận hòa trong khi Motherwell FC thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 75-51 nghiêng về phía Hibernian FC.

Trong 91 lần gặp nhau gần đây, Hibernian FC đã thắng 38 trận, có 28 trận hòa trong khi Motherwell FC thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 151-123 nghiêng về phía Hibernian FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Một 2024, 23:00
Trọng tài:
Robertson Don, Cách lan