Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Motherwell vs Hibernian 13/04/2024

Trận đấu tiếp theo Motherwell - Hibernian on 30/11/2024

Motherwell MOT

Chi tiết trận đấu

Hibernian HIB

Phỏng đoán

2 / 10của trận đấu cuối cùng Motherwell trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại Hạng Scotland kết thúc trong một trận hòa

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

3 / 10của trận đấu cuối cùng Hibernian trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại Hạng Scotland kết thúc trong một trận hòa

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

3.45
Motherwell MOT

Chi tiết trận đấu

Hibernian HIB
2
Thẻ vàng
4
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+3

19

16

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

19

14

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 25.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.3'
  • 3.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 35
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Motherwell MOT

Số liệu thống kê H2H

Hibernian HIB
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 8
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 15
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 05/10/24 22:00
Hibernian Hibernian Motherwell Motherwell
1 2
TTG 16/05/24 02:45
Hibernian Hibernian Motherwell Motherwell
3 0
TTG 13/04/24 22:00
Motherwell Motherwell Hibernian Hibernian
1 1
TTG 02/01/24 23:00
Hibernian Hibernian Motherwell Motherwell
2 2
TTG 13/08/23 22:00
Motherwell Motherwell Hibernian Hibernian
2 1

Resultados mais recentes: Motherwell

Resultados mais recentes: Hibernian

Motherwell MOT

Bảng xếp hạng

Hibernian HIB
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 29 6 3 95:30 65 93
2 38 27 4 7 87:32 55 85
3 38 20 8 10 54:42 12 68
4 38 14 14 10 46:44 2 56
5 38 13 8 17 46:52 -6 47
6 38 10 12 16 49:68 -19 42
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 33 24 6 3 80:26 54 78
2 33 24 3 6 72:23 49 75
3 33 19 5 9 46:34 12 62
4 33 13 12 8 43:34 9 51
5 33 12 7 14 38:43 -5 43
6 33 10 11 12 44:54 -10 41
7 33 9 12 12 44:51 -7 39
8 33 8 13 12 46:51 -5 37
9 33 8 11 14 35:49 -14 35
10 33 7 10 16 24:46 -22 31
11 33 7 9 17 32:56 -24 30
12 33 3 9 21 22:59 -37 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 12 12 14 48:52 -4 48
2 38 11 13 14 52:59 -7 46
3 38 10 13 15 56:59 -3 43
4 38 8 11 19 29:54 -25 35
5 38 8 11 19 38:67 -29 35
6 38 5 10 23 29:70 -41 25
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 15 3 1 50:15 35 48
2 19 15 1 3 51:18 33 46
3 19 10 6 3 32:19 13 36
4 19 10 5 4 28:21 7 35
5 19 8 4 7 24:21 3 28
6 19 6 6 7 24:28 -4 24
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 13 1 3 42:15 27 40
2 16 12 3 1 42:12 30 39
3 17 10 4 3 28:16 12 34
4 17 9 5 3 26:16 10 32
5 16 8 3 5 21:16 5 27
6 16 6 5 5 21:22 -1 23
7 17 6 4 7 22:22 0 22
8 16 6 4 6 18:20 -2 22
9 16 4 7 5 19:22 -3 19
10 17 4 6 7 27:28 -1 18
11 17 4 6 7 15:24 -9 18
12 16 2 6 8 9:23 -14 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 7 7 5 26:23 3 28
2 19 7 5 7 23:28 -5 26
3 19 7 4 8 25:26 -1 25
4 19 5 6 8 32:31 1 21
5 19 4 7 8 17:28 -11 19
6 19 4 7 8 14:25 -11 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 14 3 2 45:15 30 45
2 19 12 3 4 36:14 22 39
3 19 10 2 7 22:23 -1 32
4 19 4 9 6 18:23 -5 21
5 19 5 4 10 22:31 -9 19
6 19 4 6 9 25:40 -15 18
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 12 3 2 38:14 24 39
2 16 11 2 3 30:8 22 35
3 16 10 0 6 20:18 2 30
4 16 4 7 5 19:23 -4 19
5 17 4 6 7 23:32 -9 18
6 16 3 8 5 15:18 -3 17
7 16 3 8 5 22:29 -7 17
8 17 4 4 9 17:27 -10 16
9 17 4 4 9 16:27 -11 16
10 16 3 4 9 9:22 -13 13
11 17 1 5 11 14:36 -22 8
12 17 1 3 13 13:36 -23 6
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 5 7 7 24:28 -4 22
2 19 4 9 6 27:33 -6 21
3 19 5 5 9 22:29 -7 20
4 19 4 4 11 12:26 -14 16
5 19 1 6 12 15:39 -24 9
6 19 1 3 15 15:45 -30 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Motherwell FC và Hibernian FC là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 45 lần gặp nhau gần đây khi Motherwell FC chơi trên sân nhà, Motherwell FC đã thắng 16 trận, có 12 trận hòa trong khi Hibernian FC thắng 17 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 76-72 nghiêng về phía Hibernian FC.

Trong 92 lần gặp nhau gần đây, Motherwell FC đã thắng 25 trận, có 29 trận hòa trong khi Hibernian FC thắng 38 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 153-125 nghiêng về phía Hibernian FC.

Bạn có biết rằng Motherwell FC ghi 40% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Tư 2024, 22:00
Trọng tài:
Collum William, Cách lan