Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Huddersfield Town vs Wrexham 27/11/2004

Trận đấu tiếp theo Huddersfield Town - Wrexham on 05/03/2025

Huddersfield Town HUD

Chi tiết trận đấu

Wrexham WRE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Huddersfield Town HUD

Số liệu thống kê H2H

Wrexham WRE
  • 33% 1thắng
  • 34% 1rút thăm
  • 33% 1thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 2
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 23/10/24 02:45
Wrexham Wrexham Huddersfield Town Huddersfield Town
0 0
TTG 07/05/05 22:00
Wrexham Wrexham Huddersfield Town Huddersfield Town
0 1
TTG 27/11/04 23:00
Huddersfield Town Huddersfield Town Wrexham Wrexham
1 2

Resultados mais recentes: Huddersfield Town

Resultados mais recentes: Wrexham

Huddersfield Town HUD

Bảng xếp hạng

Wrexham WRE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 46 29 11 6 87:48 39 98
2 46 26 8 12 80:53 27 86
3 46 22 13 11 73:55 18 79
4 46 22 9 15 57:60 -3 75
5 46 19 15 12 77:59 18 72
6 46 21 8 17 76:66 10 71
7 46 18 16 12 74:57 17 70
8 46 20 10 16 77:64 13 70
9 46 20 10 16 74:65 9 70
10 46 16 18 12 65:60 5 66
11 46 17 14 15 64:62 2 65
12 46 17 12 17 66:68 -2 63
13 46 14 19 13 69:64 5 61
14 46 16 12 18 65:69 -4 60
15 46 14 17 15 60:50 10 59
16 46 15 12 19 54:59 -5 57
17 46 14 15 17 55:62 -7 57
18 46 17 5 24 49:59 -10 56
19 46 14 10 22 60:73 -13 52
20 46 12 15 19 54:68 -14 51
21 46 12 15 19 55:79 -24 51
22 46 13 14 19 62:80 -18 43
23 46 9 12 25 49:73 -24 39
24 46 6 8 32 49:98 -49 26
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 23 17 4 2 46:16 30 55
2 23 16 5 2 42:17 25 53
3 23 15 4 4 34:22 12 49
4 23 15 3 5 51:30 21 48
5 23 14 5 4 43:23 20 47
6 23 12 6 5 42:28 14 42
7 23 10 11 2 35:20 15 41
8 23 12 5 6 40:30 10 41
9 23 13 2 8 33:23 10 41
10 23 11 7 5 40:28 12 40
11 23 10 6 7 34:28 6 36
12 23 9 8 6 42:25 17 35
13 23 10 5 8 42:34 8 35
14 23 9 8 6 32:28 4 35
15 23 9 7 7 40:30 10 34
16 23 8 10 5 33:28 5 34
17 23 9 6 8 40:35 5 33
18 23 7 11 5 38:31 7 32
19 23 8 7 8 28:30 -2 31
20 23 8 6 9 27:23 4 30
21 23 8 5 10 27:36 -9 29
22 23 6 8 9 26:37 -11 26
23 23 5 6 12 27:35 -8 21
24 23 3 4 16 26:46 -20 13
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 23 12 7 4 41:32 9 43
2 23 9 9 5 43:31 12 36
3 23 11 3 9 37:34 3 36
4 23 9 8 6 32:32 0 35
5 23 10 3 10 38:36 2 33
6 23 8 8 7 30:32 -2 32
7 23 8 8 7 24:27 -3 32
8 23 6 11 6 33:27 6 29
9 23 7 8 8 31:33 -2 29
10 23 8 4 11 32:37 -5 28
11 23 7 6 10 36:43 -7 27
12 23 7 5 11 26:29 -3 26
13 23 7 5 11 23:38 -15 26
14 23 6 7 10 30:40 -10 25
15 23 6 5 12 25:36 -11 23
16 23 5 7 11 23:34 -11 22
17 23 5 7 11 26:38 -12 22
18 23 4 10 9 28:43 -15 22
19 23 5 5 13 25:41 -16 20
20 23 4 6 13 22:38 -16 18
21 23 4 5 14 21:40 -19 17
22 23 4 5 14 18:39 -21 17
23 23 4 3 16 16:36 -20 15
24 23 3 4 16 23:52 -29 13

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Mười Một 2004, 23:00