Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Iga Kunoichi (Nữ) vs Orca Kamogawa (Nữ) 30/04/2023

Iga Kunoichi (Nữ) KUN

Chi tiết trận đấu

Orca Kamogawa (Nữ) ORC
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1
Iga Kunoichi (Nữ) KUN

Phỏng đoán

Orca Kamogawa (Nữ) ORC
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 63%
    1
  • 16%
    x
  • 21%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Iga Kunoichi (Nữ) KUN

    Số liệu thống kê H2H

    Orca Kamogawa (Nữ) ORC
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 6
    • 0
    • Thẻ vàng
    • 0
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 29/06/24 15:00
    Iga Kunoichi (Nữ) Iga Kunoichi (Nữ) Orca Kamogawa (Nữ) Orca Kamogawa (Nữ)
    3 0
    TTG 21/04/24 12:00
    Orca Kamogawa (Nữ) Orca Kamogawa (Nữ) Iga Kunoichi (Nữ) Iga Kunoichi (Nữ)
    2 1
    TTG 27/08/23 16:00
    Orca Kamogawa (Nữ) Orca Kamogawa (Nữ) Iga Kunoichi (Nữ) Iga Kunoichi (Nữ)
    3 0
    TTG 30/04/23 12:00
    Iga Kunoichi (Nữ) Iga Kunoichi (Nữ) Orca Kamogawa (Nữ) Orca Kamogawa (Nữ)
    2 1
    TTG 12/06/22 12:00
    Iga Kunoichi (Nữ) Iga Kunoichi (Nữ) Orca Kamogawa (Nữ) Orca Kamogawa (Nữ)
    0 0

    Resultados mais recentes: Iga Kunoichi (Nữ)

    Resultados mais recentes: Orca Kamogawa (Nữ)

    Iga Kunoichi (Nữ) KUN

    Bảng xếp hạng

    Orca Kamogawa (Nữ) ORC
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 12 8 2 38:18 20 44
    2 22 12 5 5 37:25 12 41
    3 22 11 7 4 39:20 19 40
    4 22 10 8 4 39:21 18 38
    5 22 11 4 7 36:29 7 37
    6 22 9 7 6 45:28 17 34
    7 22 7 9 6 31:34 -3 30
    8 22 5 9 8 28:37 -9 24
    9 22 5 7 10 24:36 -12 22
    10 22 5 3 14 25:39 -14 18
    11 22 4 5 13 23:35 -12 17
    12 22 3 4 15 19:62 -43 13
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 6 4 1 19:7 12 22
    2 11 5 4 2 24:12 12 19
    3 11 5 4 2 16:8 8 19
    4 11 5 4 2 22:15 7 19
    5 11 5 2 4 25:14 11 17
    6 11 5 1 5 15:16 -1 16
    7 11 3 5 3 18:18 0 14
    8 11 3 5 3 17:17 0 14
    9 11 4 2 5 14:19 -5 14
    10 11 3 3 5 9:15 -6 12
    11 11 2 1 8 11:31 -20 7
    12 11 1 3 7 7:15 -8 6
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 6 4 1 19:11 8 22
    2 11 7 1 3 15:10 5 22
    3 11 6 3 2 21:13 8 21
    4 11 6 3 2 15:8 7 21
    5 11 5 4 2 23:13 10 19
    6 11 4 5 2 20:14 6 17
    7 11 4 4 3 14:17 -3 16
    8 11 3 2 6 16:20 -4 11
    9 11 2 4 5 15:21 -6 10
    10 11 2 4 5 10:19 -9 10
    11 11 1 3 7 8:31 -23 6
    12 11 1 1 9 11:20 -9 4

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    30 Tháng Tư 2023, 12:00