Iga Kunoichi (Phụ nữ) vs Viamaterasu Miyazaki (Nữ) 06/10/2024
Trận đấu tiếp theo Viamaterasu Miyazaki (Nữ) - Iga Kunoichi (Phụ nữ) on 11/05/2025
-
06/10/24
12:00
|
Vòng 20
-
- 2 : 4
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 trận đấu cuối cùng Iga Kunoichi (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
1 / 1 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2
5 / 10 trận đấu cuối cùng Viamaterasu Miyazaki (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải Nadeshiko, hạng 1, Nữ kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
7 - Thắng
1 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
16
11
Ghi bàn
Thừa nhận
17
12
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 33.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 27
- Bàn thắng
- 29
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 4
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
![Iga Kunoichi (Phụ nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7b989b882c2412805178fbc46a3a7c1d14094d18397ee992993829785fe478ab.png)
![Viamaterasu Miyazaki (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/843c0c734eda9f35d0a3d920cb73a7d308becddb76be5bff1175113d2c4a421d.png)
![Viamaterasu Miyazaki (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/843c0c734eda9f35d0a3d920cb73a7d308becddb76be5bff1175113d2c4a421d.png)
![Iga Kunoichi (Phụ nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7b989b882c2412805178fbc46a3a7c1d14094d18397ee992993829785fe478ab.png)
Resultados mais recentes: Iga Kunoichi (Phụ nữ)
![Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/608064ccc5f7867ad42fb31117bf7fcb1de9eb614c31624c34c14d354394fa0e.png)
![Iga Kunoichi (Phụ nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7b989b882c2412805178fbc46a3a7c1d14094d18397ee992993829785fe478ab.png)
![Iga Kunoichi (Phụ nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7b989b882c2412805178fbc46a3a7c1d14094d18397ee992993829785fe478ab.png)
![AS Harima Albion (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/bd1f4dbc5ea0ae96bc042844db6dba57f5f486e5aec312168d7d63b81c2caff2.png)
![Iga Kunoichi (Phụ nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7b989b882c2412805178fbc46a3a7c1d14094d18397ee992993829785fe478ab.png)
![Đại học Y tế và Phúc lợi Niigata (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/a50178e6f9dde9ea61707ca6110b0f83cd54df10edaf549ecbe039f24a916ffb.png)
![Iga Kunoichi (Phụ nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7b989b882c2412805178fbc46a3a7c1d14094d18397ee992993829785fe478ab.png)
![AS Harima Albion (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/bd1f4dbc5ea0ae96bc042844db6dba57f5f486e5aec312168d7d63b81c2caff2.png)
![Bunnys Gunma FC Ngôi sao trắng (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/431a0b720f1e0d06c70caae697e7a13d86e64f498d11021ab76587f796a5b9a9.png)
![Iga Kunoichi (Phụ nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7b989b882c2412805178fbc46a3a7c1d14094d18397ee992993829785fe478ab.png)
Resultados mais recentes: Viamaterasu Miyazaki (Nữ)
![Sfida Setagaya FC (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/9a7521fa6714bb181bff11b5cec4b9babc987853e0127e95517b35c1678093f4.png)
![Viamaterasu Miyazaki (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/843c0c734eda9f35d0a3d920cb73a7d308becddb76be5bff1175113d2c4a421d.png)
![Viamaterasu Miyazaki (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/843c0c734eda9f35d0a3d920cb73a7d308becddb76be5bff1175113d2c4a421d.png)
![Orca Kamogawa FC (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/830b0ba202eb97ba887cb69d065f1a68deb9e0bc4f32f2ff36feb2fc2cfd5570.png)
![Iga Kunoichi (Phụ nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7b989b882c2412805178fbc46a3a7c1d14094d18397ee992993829785fe478ab.png)
![Viamaterasu Miyazaki (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/843c0c734eda9f35d0a3d920cb73a7d308becddb76be5bff1175113d2c4a421d.png)
![Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/fa8e8acb461e2c91a29cdfdc6e5b0be6caabaf3f3b673a1e0d70af8e1f514356.png)
![Viamaterasu Miyazaki (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/843c0c734eda9f35d0a3d920cb73a7d308becddb76be5bff1175113d2c4a421d.png)
![Viamaterasu Miyazaki (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/843c0c734eda9f35d0a3d920cb73a7d308becddb76be5bff1175113d2c4a421d.png)
![Bunnys Gunma FC Ngôi sao trắng (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/431a0b720f1e0d06c70caae697e7a13d86e64f498d11021ab76587f796a5b9a9.png)
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 16 | 1 | 5 | 55:25 | 30 | 49 |
|
|
2 | 22 | 13 | 5 | 4 | 33:20 | 13 | 44 |
|
|
3 | 22 | 13 | 5 | 4 | 36:24 | 12 | 44 |
|
|
4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 40:23 | 17 | 34 |
|
|
5 | 22 | 10 | 4 | 8 | 33:30 | 3 | 34 |
|
|
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 30:25 | 5 | 33 |
|
|
7 | 22 | 9 | 5 | 8 | 48:34 | 14 | 32 |
|
|
8 | 22 | 7 | 9 | 6 | 24:24 | 0 | 30 |
|
|
9 | 22 | 7 | 5 | 10 | 29:28 | 1 | 26 |
|
|
10 | 22 | 5 | 6 | 11 | 17:32 | -15 | 21 |
|
|
11 | 22 | 3 | 3 | 16 | 11:37 | -26 | 12 |
|
|
12 | 22 | 2 | 3 | 17 | 15:69 | -54 | 9 |
|
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 17:8 | 9 | 26 |
|
|
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 27:13 | 14 | 25 |
|
|
3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 16:12 | 4 | 21 |
|
|
4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 26:13 | 13 | 20 |
|
|
5 | 11 | 6 | 1 | 4 | 15:13 | 2 | 19 |
|
|
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 19:16 | 3 | 17 |
|
|
7 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10:9 | 1 | 17 |
|
|
8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 18:17 | 1 | 16 |
|
|
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 9:13 | -4 | 12 |
|
|
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 11:16 | -5 | 8 |
|
|
11 | 11 | 2 | 0 | 9 | 5:21 | -16 | 6 |
|
|
12 | 11 | 1 | 3 | 7 | 10:37 | -27 | 6 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 0 | 3 | 28:12 | 16 | 24 |
|
|
2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 20:12 | 8 | 23 |
|
|
3 | 11 | 5 | 3 | 3 | 18:12 | 6 | 18 |
|
|
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 16:12 | 4 | 18 |
|
|
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
|
|
6 | 11 | 5 | 1 | 5 | 30:17 | 13 | 16 |
|
|
7 | 11 | 3 | 5 | 3 | 14:10 | 4 | 14 |
|
|
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 15:12 | 3 | 14 |
|
|
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 14:15 | -1 | 13 |
|
|
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 8:19 | -11 | 9 |
|
|
11 | 11 | 1 | 3 | 7 | 6:16 | -10 | 6 |
|
|
12 | 11 | 1 | 0 | 10 | 5:32 | -27 | 3 |
|