Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hyundai Steel Red Angels (Nữ) vs Gyeongju (Nữ) 16/03/2024

Hyundai Steel Red Angels (Nữ) IHS

Chi tiết trận đấu

Gyeongju (Nữ) GYE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Hyundai Steel Red Angels (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Vô Địch Quốc Gia Nữ kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Vô Địch Quốc Gia Nữ

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Gyeongju (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Vô Địch Quốc Gia Nữ kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

1.98
Hyundai Steel Red Angels (Nữ) IHS

Số liệu thống kê đối sánh trước

Gyeongju (Nữ) GYE
10 Diêm

7 - Thắng

1 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+16

22

6

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

13

12

  • 2.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 33'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36.5'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 28
  • Bàn thắng
  • 25
Hyundai Steel Red Angels (Nữ) IHS

Số liệu thống kê H2H

Gyeongju (Nữ) GYE
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 6
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/08/24 18:00
Gyeongju (Nữ) Gyeongju (Nữ) Hyundai Steel Red Angels (Nữ) Hyundai Steel Red Angels (Nữ)
4 3
TTG 13/06/24 18:00
Hyundai Steel Red Angels (Nữ) Hyundai Steel Red Angels (Nữ) Gyeongju (Nữ) Gyeongju (Nữ)
0 0
TTG 25/04/24 18:00
Gyeongju (Nữ) Gyeongju (Nữ) Hyundai Steel Red Angels (Nữ) Hyundai Steel Red Angels (Nữ)
1 2
TTG 16/03/24 13:00
Hyundai Steel Red Angels (Nữ) Hyundai Steel Red Angels (Nữ) Gyeongju (Nữ) Gyeongju (Nữ)
1 1
TTG 25/08/23 18:00
Gyeongju (Nữ) Gyeongju (Nữ) Hyundai Steel Red Angels (Nữ) Hyundai Steel Red Angels (Nữ)
0 3

Resultados mais recentes: Hyundai Steel Red Angels (Nữ)

Resultados mais recentes: Gyeongju (Nữ)

Hyundai Steel Red Angels (Nữ) IHS

Bảng xếp hạng

Gyeongju (Nữ) GYE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 28 16 8 4 49:27 22 56
2 28 15 8 5 47:31 16 53
3 28 14 9 5 54:36 18 51
4 28 12 11 5 36:25 11 47
5 28 9 11 8 31:30 1 38
6 28 6 9 13 33:44 -11 27
7 28 4 7 17 24:45 -21 19
8 28 2 5 21 11:47 -36 11
  • Finals
  • Semifinal
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 10 2 2 27:12 15 32
2 14 9 4 1 24:9 15 31
3 14 8 5 1 31:16 15 29
4 14 6 6 2 16:10 6 24
5 14 5 5 4 20:17 3 20
6 14 3 6 5 21:22 -1 15
7 14 3 4 7 13:20 -7 13
8 14 1 2 11 6:21 -15 5
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 6 6 2 22:15 7 24
2 14 6 5 3 20:15 5 23
3 14 6 4 4 23:20 3 22
4 14 6 4 4 23:22 1 22
5 14 4 6 4 11:13 -2 18
6 14 3 3 8 12:22 -10 12
7 14 1 3 10 11:25 -14 6
8 14 1 3 10 5:26 -21 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Ba 2024, 13:00