Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Incheon United vs Thành phố Busan IPark 21/06/2020

Trận đấu tiếp theo Incheon United - Thành phố Busan IPark on 29/03/2025

Incheon United INC

Chi tiết trận đấu

Thành phố Busan IPark BUS
Incheon United INC

Chi tiết trận đấu

Thành phố Busan IPark BUS
51 %
Sở hữu bóng
49 %
2 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (5)
10
Tổng số mũi chích ngừa
9
4
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
2
11
Fouls
14
2
Thẻ vàng
1
15
Đá phạt
11
5
Đá phạt góc
5
0
Ngoại vi
1
16
Ném biên
14

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Incheon United INC

Số liệu thống kê H2H

Thành phố Busan IPark BUS
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 3
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 24/10/20 15:30
Incheon United Incheon United Thành phố Busan IPark Thành phố Busan IPark
2 1
TTG 13/09/20 18:00
Thành phố Busan IPark Thành phố Busan IPark 2 Incheon United Incheon United
0 0
TTG 21/06/20 17:00
Incheon United Incheon United Thành phố Busan IPark Thành phố Busan IPark
0 1
TTG 08/11/15 13:00
Incheon United Incheon United Thành phố Busan IPark Thành phố Busan IPark
0 0
TTG 19/09/15 13:00
Incheon United Incheon United Thành phố Busan IPark Thành phố Busan IPark
2 1

Resultados mais recentes: Incheon United

Resultados mais recentes: Thành phố Busan IPark

Incheon United INC

Bảng xếp hạng

Thành phố Busan IPark BUS
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 27 19 3 5 46:21 25 60
2 27 17 6 4 54:23 31 57
3 27 15 5 7 56:35 21 50
4 27 13 5 9 34:36 -2 44
5 27 10 8 9 43:39 4 38
6 27 6 7 14 32:46 -14 25
  • AFC Champions League
  • Champions League Qualification
# Tập đoàn Regular season TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 15 5 2 45:15 30 50
2 22 15 3 4 38:19 19 48
3 22 11 5 6 41:28 13 38
4 22 11 5 6 29:27 2 38
5 22 8 7 7 36:31 5 31
6 22 6 7 9 28:32 -4 25
7 22 7 4 11 19:37 -18 25
8 22 6 6 10 27:36 -9 24
9 22 5 7 10 19:26 -7 22
10 22 5 6 11 20:26 -6 21
11 22 4 9 9 21:31 -10 21
12 22 4 6 12 15:30 -15 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 27 9 7 11 36:41 -5 34
2 27 8 7 12 27:30 -3 31
3 27 8 5 14 23:44 -21 29
4 27 7 7 13 24:37 -13 28
5 27 7 6 14 25:35 -10 27
6 27 5 10 12 25:38 -13 25
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 11 1 2 25:9 16 34
2 14 8 4 2 25:8 17 28
3 13 9 1 3 18:12 6 28
4 14 8 3 3 30:21 9 27
5 13 6 3 4 29:22 7 21
6 13 2 4 7 13:20 -7 10
# Tập đoàn Regular season TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 19:7 12 28
2 11 8 1 2 16:10 6 25
3 11 6 4 1 18:6 12 22
4 11 5 3 3 18:17 1 18
5 11 5 2 4 24:18 6 17
6 11 5 2 4 11:13 -2 17
7 11 2 6 3 11:11 0 12
8 11 3 3 5 16:20 -4 12
9 11 2 4 5 13:18 -5 10
10 11 2 3 6 12:16 -4 9
11 11 2 3 6 7:15 -8 9
12 11 1 3 7 6:16 -10 6
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 5 3 6 22:24 -2 18
2 14 5 3 6 13:17 -4 18
3 13 2 7 4 11:13 -2 13
4 13 3 3 7 16:19 -3 12
5 13 3 3 7 9:17 -8 12
6 14 2 3 9 8:24 -16 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 2 2 29:15 14 29
2 13 8 2 3 21:12 9 26
3 13 7 2 4 26:14 12 23
4 14 4 5 5 14:17 -3 17
5 14 4 4 6 16:24 -8 16
6 14 4 3 7 19:26 -7 15
# Tập đoàn Regular season TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 27:9 18 28
2 11 6 2 3 23:11 12 20
3 11 6 2 3 19:12 7 20
4 11 4 4 3 13:10 3 16
5 11 4 3 4 15:14 1 15
6 11 3 5 3 12:13 -1 14
7 11 3 4 4 13:17 -4 13
8 11 3 3 5 8:10 -2 12
9 11 3 3 5 11:16 -5 12
10 11 2 3 6 8:15 -7 9
11 11 2 3 6 10:20 -10 9
12 11 2 2 7 8:24 -16 8
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 5 4 4 16:13 3 19
2 14 5 4 5 11:11 0 19
3 13 4 4 5 14:17 -3 16
4 14 4 3 7 16:18 -2 15
5 14 3 3 8 14:25 -11 12
6 13 3 2 8 10:27 -17 11

Sự kiện trận đấu

Incheon United FC đã không thể thắng trong 9 trận gần đây nhất.

Busan I Park đã không thể thắng trong 7 trận gần đây nhất.

Khi được chơi trên sân nhà, Incheon United FC đã không thua trước Busan I Park trong 5 cuộc đối đầu gần nhất

Thành tích sân nhà của Incheon United FC mùa giải này là: 0-1-2.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Sáu 2020, 17:00
Trọng tài:
Ko Hyung-Jin, Hàn Quốc
Sân vận động:
Incheon Football Stadium, Incheon, Hàn Quốc
Dung tích:
20891