Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Gimcheonmu

Gimcheonmu

Hàn Quốc
Hàn Quốc

Gimcheonmu Resultados mais recentes

TTG 23/11/24 13:00
Gimcheonmu Gimcheonmu Seoul Seoul
1 3
TTG 10/11/24 13:00
Pohang Steelers Pohang Steelers Gimcheonmu Gimcheonmu
0 3
TTG 02/11/24 15:30
Gimcheonmu Gimcheonmu Suwon Suwon
1 0
TTG 26/10/24 13:00
Gangwon Gangwon Gimcheonmu Gimcheonmu
1 0
TTG 19/10/24 15:30
Gimcheonmu Gimcheonmu Ulsan Hyundai Ulsan Hyundai
0 0
TTG 06/10/24 14:00
Ulsan Hyundai Ulsan Hyundai Gimcheonmu Gimcheonmu
2 1
TTG 28/09/24 18:00
Gimcheonmu Gimcheonmu Gwangju Gwangju
2 0
TTG 21/09/24 15:30
Suwon Suwon Gimcheonmu Gimcheonmu
2 4
TTG 15/09/24 15:30
Gimcheonmu Gimcheonmu Incheon United Incheon United
2 0
TTG 01/09/24 17:00
Jeju United Jeju United Gimcheonmu Gimcheonmu
1 0

Gimcheonmu Lịch thi đấu

16/02/25 15:30
Jeonbuk Hyundai Motors Jeonbuk Hyundai Motors Gimcheonmu Gimcheonmu
22/02/25 13:00
Jeju United Jeju United Gimcheonmu Gimcheonmu
03/03/25 13:00
Seoul Seoul Gimcheonmu Gimcheonmu
08/03/25 15:30
Anyang Anyang Gimcheonmu Gimcheonmu
16/03/25 15:30
Gimcheonmu Gimcheonmu Gwangju Gwangju
30/03/25 15:30
Gimcheonmu Gimcheonmu Gangwon Gangwon
05/04/25 15:30
Gimcheonmu Gimcheonmu Daegu Daegu
12/04/25 13:00
Suwon Suwon Gimcheonmu Gimcheonmu
19/04/25 15:30
Gimcheonmu Gimcheonmu Đội bóng Daejeon Đội bóng Daejeon
27/04/25 15:30
Gimcheonmu Gimcheonmu Ulsan Hyundai Ulsan Hyundai

Gimcheonmu Bàn

# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 21 9 8 62:40 22 72
2 38 19 7 12 62:56 6 64
3 38 18 9 11 55:41 14 63
4 38 16 10 12 55:42 13 58
5 38 15 8 15 54:57 -3 53
6 38 14 11 13 53:50 3 53
  • Champions League Elite
  • Champions League 2
# Hình thức K-League 1 TC T V Đ BT KD K
1 33 18 7 8 53:36 17 61
2 33 16 8 9 50:37 13 56
3 33 16 7 10 58:50 8 55
4 33 14 9 10 51:42 9 51
5 33 14 8 11 49:38 11 50
6 33 14 7 12 47:50 -3 49
7 33 14 1 18 40:46 -6 43
8 33 13 2 18 32:49 -17 41
9 33 9 11 13 40:42 -2 38
10 33 9 10 14 45:54 -9 37
11 33 8 11 14 36:45 -9 35
12 33 7 11 15 32:44 -12 32
  • Championship round
  • Relegation Round

Gimcheonmu Biệt đội

Hậu vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Hàn Quốc 29 177 15 - 1 - - 1
Hàn Quốc 28 178 25 - 1 4 - 6
28 183 20 - - 3 - 9
Gimcheonmu
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Gimcheonmu
  • Viết tắt:
    GIS
  • Giám đốc:
    Kim, Tae-wan
  • Sân vận động:
    Gimcheon Stadium