Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Gimcheon Sangmu

Gimcheon Sangmu

Hàn Quốc
Hàn Quốc

Gimcheon Sangmu Resultados mais recentes

TTG 10/11/24 13:00
Pohang Steelers Pohang Steelers Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu
0 3
TTG 02/11/24 15:30
Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu Suwon Suwon
1 0
TTG 26/10/24 13:00
Gangwon Gangwon Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu
1 0
TTG 19/10/24 15:30
Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu Ulsan Hyundai Ulsan Hyundai
0 0
TTG 06/10/24 14:00
Ulsan Hyundai Ulsan Hyundai Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu
2 1
TTG 28/09/24 18:00
Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu Gwangju Gwangju
2 0
TTG 21/09/24 15:30
Suwon Suwon Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu
2 4
TTG 15/09/24 15:30
Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu Incheon United Incheon United
2 0
TTG 01/09/24 17:00
Jeju United Jeju United Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu
1 0
TTG 25/08/24 18:00
Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu Daejeon Citizen Daejeon Citizen
2 2

Gimcheon Sangmu Lịch thi đấu

23/11/24 13:00
Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu Seoul Seoul

Gimcheon Sangmu Bàn

# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 20 9 8 58:38 20 69
2 37 18 9 10 54:38 16 63
3 37 18 7 12 61:56 5 61
4 37 15 10 12 52:41 11 55
5 37 14 11 12 53:49 4 53
6 37 15 8 14 52:53 -1 53
  • Champions League Elite
  • Champions League 2
# Hình thức K-League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 18 7 8 53:36 17 61
Suwon
2 33 16 8 9 50:37 13 56
Seoul
3 33 16 7 10 58:50 8 55
Pohang Steelers
4 33 14 9 10 51:42 9 51
Gangwon
5 33 14 8 11 49:38 11 50
Gimcheon Sangmu
6 33 14 7 12 47:50 -3 49
Ulsan Hyundai
7 33 14 1 18 40:46 -6 43
Jeonbuk Hyundai Motors
8 33 13 2 18 32:49 -17 41
Daejeon Citizen
9 33 9 11 13 40:42 -2 38
Incheon United
10 33 9 10 14 45:54 -9 37
Gwangju
11 33 8 11 14 36:45 -9 35
Jeju United
12 33 7 11 15 32:44 -12 32
Daegu
  • Championship round
  • Relegation Round

Gimcheon Sangmu Biệt đội

Hậu vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Hàn Quốc 29 177 15 - 1 - - 1
Hàn Quốc 28 178 25 - 1 4 - 6
28 183 20 - - 3 - 9
Gimcheon Sangmu
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Gimcheon Sangmu
  • Viết tắt:
    GIS
  • Giám đốc:
    Kim, Tae-wan
  • Sân vận động:
    Gimcheon Stadium
Gimcheon Sangmu
giải đấu