Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Indy Eleven vs Hartford Athletic 11/06/2023

Last match Hartford Athletic - Indy Eleven on 08/09/2024

Indy Eleven IEL

Chi tiết trận đấu

Hartford Athletic HAR

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Indy Eleven trong Giải hạng nhất quốc gia USL kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Hartford Athletic trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia USL kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Hiệp 1 - N2

Tỷ lệ cược

4.40
Indy Eleven IEL

Chi tiết trận đấu

Hartford Athletic HAR
2
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
4
8
Đá phạt góc
2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Indy Eleven IEL

Số liệu thống kê H2H

Hartford Athletic HAR
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 4
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 08/09/24 07:00
Hartford Athletic Hartford Athletic Indy Eleven Indy Eleven
0 0
TTG 19/05/24 07:00
Indy Eleven Indy Eleven Hartford Athletic Hartford Athletic
4 1
TTG 25/06/23 07:00
Hartford Athletic Hartford Athletic Indy Eleven Indy Eleven
0 2
TTG 11/06/23 07:00
Indy Eleven Indy Eleven 2 Hartford Athletic Hartford Athletic
1 1
TTG 14/08/22 07:00
Hartford Athletic Hartford Athletic Indy Eleven Indy Eleven
2 1

Resultados mais recentes: Indy Eleven

Resultados mais recentes: Hartford Athletic

Indy Eleven IEL

Bảng xếp hạng

Hartford Athletic HAR
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 19 10 5 50:29 21 67
2 34 19 6 9 60:39 21 63
3 34 17 8 9 47:43 4 59
4 34 14 10 10 59:53 6 52
5 34 14 8 12 41:44 -3 50
6 34 13 10 11 46:38 8 49
7 34 14 4 16 44:53 -9 46
8 34 11 8 15 30:39 -9 41
9 34 11 8 15 43:44 -1 41
10 34 10 9 15 43:55 -12 39
11 34 7 4 23 36:61 -25 25
12 34 4 6 24 40:79 -39 18
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 34 18 10 6 51:26 25 64
2 34 17 6 11 46:39 7 57
3 34 16 9 9 61:43 18 57
4 34 14 14 6 63:38 25 56
5 34 16 5 13 49:42 7 53
6 34 12 12 10 54:41 13 48
7 34 13 8 13 41:51 -10 47
8 34 13 7 14 51:49 2 46
9 34 10 13 11 43:48 -5 43
10 34 11 9 14 45:48 -3 42
11 34 11 8 15 42:53 -11 41
12 34 3 10 21 36:66 -30 19
  • Playoffs
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 32:13 19 42
2 17 11 2 4 34:19 15 35
3 17 9 3 5 22:21 1 30
4 17 8 3 6 25:23 2 27
5 17 8 3 6 21:20 1 27
6 17 7 4 6 14:12 2 25
7 17 7 4 6 34:28 6 25
8 17 6 5 6 26:20 6 23
9 17 6 4 7 22:26 -4 22
10 17 5 6 6 19:17 2 21
11 17 4 3 10 21:29 -8 15
12 17 2 3 12 17:38 -21 9
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 17 11 4 2 31:9 22 37
2 17 9 4 4 32:20 12 31
3 17 9 4 4 29:18 11 31
4 17 7 9 1 33:20 13 30
5 17 9 3 5 21:14 7 30
6 17 9 3 5 30:23 7 30
7 17 7 7 3 38:18 20 28
8 17 6 6 5 24:25 -1 24
9 17 6 4 7 25:24 1 22
10 17 4 7 6 18:18 0 19
11 17 5 4 8 19:23 -4 19
12 17 2 3 12 20:36 -16 9
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 5 4 25:22 3 29
2 17 8 4 5 27:21 6 28
3 17 8 4 5 26:20 6 28
4 17 7 6 4 25:25 0 27
5 17 6 7 4 18:16 2 25
6 17 6 5 6 20:24 -4 23
7 17 6 1 10 19:30 -11 19
8 17 5 3 9 17:24 -7 18
9 17 4 5 8 21:29 -8 17
10 17 4 4 9 16:27 -11 16
11 17 3 1 13 15:32 -17 10
12 17 2 3 12 23:41 -18 9
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 17 8 4 5 22:28 -6 28
2 17 8 3 6 25:25 0 27
3 17 7 6 4 20:17 3 27
4 17 7 5 5 29:23 6 26
5 17 7 5 5 30:18 12 26
6 17 7 2 8 27:30 -3 23
7 17 7 1 9 20:24 -4 22
8 17 5 5 7 16:23 -7 20
9 17 5 4 8 17:29 -12 19
10 17 4 7 6 19:23 -4 19
11 17 4 4 9 21:26 -5 16
12 17 1 7 9 16:30 -14 10

Sự kiện trận đấu

Trong 5 lần gặp nhau gần đây, Indy Eleven đã thắng 3 trận, có 0 trận hòa trong khi Hartford Athletic thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 8-5 nghiêng về phía Indy Eleven.

Kết quả mùa giải trước: 1-0 (sân của Indy Eleven) và 2-1 (sân của Hartford Athletic).

Hartford Athletic đã thua 3 trận liên tiếp trên sân khách.

Khi được chơi trên sân nhà, Indy Eleven đã không thua trước Hartford Athletic trong 3 cuộc đối đầu gần nhất

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Sáu 2023, 07:00
Sân vận động:
Lucas Oil Stadium, Indianapolis, Mỹ
Dung tích:
67000