Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Indy Eleven vs Saint Louis 12/07/2020

Last match Saint Louis - Indy Eleven on 04/10/2020

Indy Eleven IEL

Chi tiết trận đấu

Saint Louis SLO
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Indy Eleven IEL

Số liệu thống kê H2H

Saint Louis SLO
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 5
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 04/10/20 07:30
Saint Louis Saint Louis Indy Eleven Indy Eleven
2 1
TTG 24/09/20 07:00
Indy Eleven Indy Eleven Saint Louis Saint Louis 2
1 1
TTG 27/07/20 05:00
Saint Louis Saint Louis Indy Eleven Indy Eleven
1 0
TTG 12/07/20 07:00
Indy Eleven Indy Eleven Saint Louis Saint Louis
2 0
TTG 19/08/19 06:00
Indy Eleven Indy Eleven Saint Louis Saint Louis
2 1

Resultados mais recentes: Indy Eleven

Resultados mais recentes: Saint Louis

Indy Eleven IEL

Bảng xếp hạng

Saint Louis SLO
# Tập đoàn Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 11 3 2 43:21 22 36
2 16 8 6 2 27:17 10 30
3 16 4 2 10 25:32 -7 14
4 16 3 0 13 20:50 -30 9
# Tập đoàn Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 11 2 3 46:17 29 35
2 16 8 2 6 29:32 -3 26
3 16 7 3 6 18:18 0 24
4 16 6 5 5 17:18 -1 23
5 16 2 5 9 24:34 -10 11
# Tập đoàn Group C TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 5 2 24:14 10 32
2 15 8 3 4 23:17 6 27
3 16 2 7 7 19:28 -9 13
4 16 3 2 11 14:25 -11 11
# Tập đoàn Group D TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 10 3 3 30:14 16 33
2 15 6 7 2 21:16 5 25
3 16 5 7 4 30:27 3 22
4 16 1 7 8 12:29 -17 10
5 14 2 3 9 17:28 -11 9
# Tập đoàn Group E TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 11 2 3 28:12 16 35
2 16 7 4 5 22:21 1 25
3 16 7 2 7 21:19 2 23
4 16 5 1 10 21:30 -9 16
# Tập đoàn Group F TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 11 2 3 31:24 7 35
2 16 11 1 4 39:10 29 34
3 16 5 0 11 30:37 -7 15
4 16 2 3 11 20:45 -25 9
5 13 1 3 9 10:28 -18 6
# Tập đoàn Group G TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 8 4 4 24:22 2 28
2 16 7 4 5 29:19 10 25
3 15 6 1 8 17:21 -4 19
4 15 4 4 7 24:31 -7 16
# Tập đoàn Group H TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 10 3 3 25:11 14 33
2 15 9 3 3 26:15 11 30
3 16 4 4 8 20:34 -14 16
4 16 3 3 10 23:33 -10 12
  • Playoffs
# Tập đoàn Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 4 0 22:13 9 19
2 8 5 2 1 22:11 11 17
3 6 3 0 3 9:8 1 9
4 8 2 0 6 12:20 -8 6
# Tập đoàn Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 32:9 23 24
2 8 4 3 1 7:4 3 15
3 8 4 1 3 14:16 -2 13
4 8 2 3 3 14:15 -1 9
5 8 2 2 4 6:11 -5 8
# Tập đoàn Group C TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 2 1 18:11 7 23
2 10 1 6 3 10:12 -2 9
3 11 2 1 8 10:19 -9 7
4 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Group D TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 1 0 17:5 12 22
2 8 4 3 1 12:8 4 15
3 8 4 2 2 17:12 5 14
4 7 2 1 4 12:16 -4 7
5 8 0 5 3 4:11 -7 5
# Tập đoàn Group E TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 7 1 3 20:10 10 22
2 10 6 2 2 18:12 6 20
3 10 5 1 4 14:12 2 16
4 2 1 0 1 4:2 2 3
# Tập đoàn Group F TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 20:13 7 20
2 8 5 1 2 20:6 14 16
3 9 3 0 6 14:17 -3 9
4 8 2 1 5 11:21 -10 7
5 4 0 1 3 3:7 -4 1
# Tập đoàn Group G TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 3 3 2 11:12 -1 12
2 8 3 2 3 14:11 3 11
3 7 2 2 3 9:11 -2 8
4 8 2 0 6 6:13 -7 6
# Tập đoàn Group H TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 0 1 14:5 9 18
2 8 5 2 1 15:7 8 17
3 8 3 2 3 12:16 -4 11
4 8 2 2 4 14:16 -2 8
# Tập đoàn Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 21:10 11 19
2 7 3 2 2 5:4 1 11
3 10 1 2 7 16:24 -8 5
4 8 1 0 7 8:30 -22 3
# Tập đoàn Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 4 3 1 11:7 4 15
2 8 4 1 3 15:16 -1 13
3 7 3 2 2 14:8 6 11
4 8 3 0 5 11:14 -3 9
5 8 0 2 6 10:19 -9 2
# Tập đoàn Group C TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 8 3 4 23:17 6 27
2 6 2 3 1 6:3 3 9
3 5 1 1 3 4:6 -2 4
4 6 1 1 4 9:16 -7 4
# Tập đoàn Group D TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 3 2 3 13:9 4 11
2 7 2 4 1 9:8 1 10
3 8 1 5 2 13:15 -2 8
4 8 1 2 5 8:18 -10 5
5 7 0 2 5 5:12 -7 2
# Tập đoàn Group E TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 8:2 6 13
2 14 4 1 9 17:28 -11 13
3 6 2 1 3 7:7 0 7
4 6 1 2 3 4:9 -5 5
# Tập đoàn Group F TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 0 2 19:4 15 18
2 7 5 0 2 11:11 0 15
3 7 2 0 5 16:20 -4 6
4 9 1 2 6 7:21 -14 5
5 8 0 2 6 9:24 -15 2
# Tập đoàn Group G TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 1 2 13:10 3 16
2 8 4 2 2 15:8 7 14
3 7 4 1 2 11:8 3 13
4 8 2 2 4 15:20 -5 8
# Tập đoàn Group H TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 1 2 10:4 6 16
2 8 3 3 2 12:10 2 12
3 8 1 2 5 8:18 -10 5
4 8 1 1 6 9:17 -8 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Bảy 2020, 07:00
Sân vận động:
Lucas Oil Stadium, Indianapolis, Mỹ
Dung tích:
62421