Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ipswich Town vs Tottenham 31/12/2000

Trận đấu tiếp theo Ipswich Town - Tottenham on 22/02/2025

Ipswich Town IPS

Chi tiết trận đấu

Tottenham TOT
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ipswich Town IPS

Số liệu thống kê H2H

Tottenham TOT
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 6
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/11/24 22:00
Tottenham Tottenham Ipswich Town Ipswich Town
1 2
TTG 22/08/20 22:00
Tottenham Tottenham Ipswich Town Ipswich Town
3 0
TTG 13/01/02 01:00
Ipswich Town Ipswich Town Tottenham Tottenham
2 1
TTG 23/12/01 01:00
Tottenham Tottenham Ipswich Town Ipswich Town
1 2
TTG 31/12/00 01:00
Ipswich Town Ipswich Town Tottenham Tottenham
3 0

Resultados mais recentes: Ipswich Town

Resultados mais recentes: Tottenham

Ipswich Town IPS

Bảng xếp hạng

Tottenham TOT
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 24 8 6 79:31 48 80
2 38 20 10 8 63:38 25 70
3 38 20 9 9 71:39 32 69
4 38 20 8 10 64:43 21 68
5 38 20 6 12 57:42 15 66
6 38 17 10 11 68:45 23 61
7 38 15 12 11 46:41 5 57
8 38 13 15 10 46:43 3 54
9 38 14 10 14 50:57 -7 52
10 38 14 10 14 40:48 -8 52
11 38 14 9 15 44:50 -6 51
12 38 13 10 15 47:54 -7 49
13 38 14 6 18 39:51 -12 48
14 38 9 15 14 44:44 0 42
15 38 10 12 16 45:50 -5 42
16 38 11 9 18 45:59 -14 42
17 38 10 12 16 37:59 -22 42
18 38 8 10 20 41:65 -24 34
19 38 8 10 20 36:63 -27 34
20 38 5 11 22 30:70 -40 26
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 15 3 1 45:13 32 48
2 19 15 2 2 49:12 37 47
3 19 13 4 2 40:14 26 43
4 19 13 3 3 44:20 24 42
5 19 11 6 2 31:16 15 39
6 19 11 5 3 31:15 16 38
7 19 11 5 3 31:19 12 38
8 19 11 3 5 36:21 15 36
9 19 11 2 6 27:22 5 35
10 19 10 4 5 26:17 9 34
11 19 9 7 3 24:16 8 34
12 19 10 4 5 28:23 5 34
13 19 8 8 3 27:20 7 32
14 19 8 7 4 23:24 -1 31
15 19 6 8 5 29:27 2 26
16 19 6 6 7 24:20 4 24
17 19 4 7 8 18:23 -5 19
18 19 4 7 8 20:29 -9 19
19 19 4 7 8 14:23 -9 19
20 19 4 3 12 20:31 -11 15
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 6 4 30:19 11 33
2 19 9 5 5 28:22 6 32
3 19 9 1 9 26:27 -1 28
4 19 7 5 7 31:25 6 26
5 19 5 8 6 26:21 5 23
6 19 6 5 8 22:25 -3 23
7 19 5 7 7 19:23 -4 22
8 19 5 7 7 18:25 -7 22
9 19 4 7 8 24:25 -1 19
10 19 4 7 8 21:34 -13 19
11 19 4 6 9 21:30 -9 18
12 19 3 8 8 13:26 -13 17
13 19 4 5 10 18:33 -15 17
14 19 5 1 13 16:32 -16 16
15 19 4 3 12 22:40 -18 15
16 19 4 2 13 11:28 -17 14
17 19 3 5 11 19:38 -19 14
18 19 2 5 12 14:35 -21 11
19 19 2 4 13 16:38 -22 10
20 19 1 4 14 10:41 -31 7

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Mười Hai 2000, 01:00