Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) vs Grindavik (Nữ) 07/09/2019

Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) REY

Chi tiết trận đấu

Grindavik (Nữ) GRI
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) REY

Chi tiết trận đấu

Grindavik (Nữ) GRI
6 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
16 (15)
9
Tổng số mũi chích ngừa
31
1
Thẻ vàng
2
4
Đá phạt góc
10

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) REY

Số liệu thống kê H2H

Grindavik (Nữ) GRI
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 12
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/08/24 02:00
Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
4 0
TTG 15/06/24 03:15
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ)
0 4
TTG 07/09/19 01:30
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ)
1 0
TTG 04/07/19 03:15
Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
3 0
TTG 24/09/16 00:00
Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
1 0

Resultados mais recentes: Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)

Resultados mais recentes: Grindavik (Nữ)

Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) REY

Bảng xếp hạng

Grindavik (Nữ) GRI
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 0 3 74:13 61 45
2 18 12 3 3 48:24 24 39
3 18 12 1 5 48:34 14 37
4 18 12 1 6 35:21 14 36
5 18 6 3 9 27:25 2 21
6 18 5 5 8 16:26 -10 20
7 18 5 5 8 21:34 -13 20
8 18 5 4 9 19:30 -11 19
9 18 3 6 9 19:40 -21 15
10 18 1 1 16 6:66 -60 4
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 1 0 42:3 39 27
2 9 6 2 1 28:14 14 20
3 9 6 0 3 20:8 12 18
4 9 6 1 3 29:23 6 18
5 9 4 3 2 13:9 4 15
6 9 4 1 4 12:17 -5 13
7 9 3 3 3 14:15 -1 12
8 9 3 3 3 7:9 -2 12
9 9 3 2 4 7:11 -4 11
10 9 1 0 8 1:31 -30 3
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 1 2 20:10 10 19
2 9 6 1 2 19:11 8 19
3 9 6 1 3 32:10 22 18
4 9 6 0 3 15:13 2 18
5 9 2 3 4 9:15 -6 9
6 9 1 4 4 9:17 -8 7
7 9 2 1 6 12:21 -9 7
8 9 2 2 7 14:16 -2 6
9 9 0 3 6 5:25 -20 3
10 9 0 1 8 5:35 -30 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Chín 2019, 01:30