Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

þrottafelag Reykjavíkur (Nữ) vs Grindavik (Nữ) 15/06/2024

þrottafelag Reykjavíkur (Nữ) REY

Chi tiết trận đấu

Grindavik (Nữ) GRI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:4

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất þrottafelag Reykjavíkur (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

3 / 5 trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia, Nữ có ít hơn 2 bàn thắng

3 / 3 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 số trận gần nhất Grindavik (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia, Nữ có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

4.00
þrottafelag Reykjavíkur (Nữ) REY

Số liệu thống kê đối sánh trước

Grindavik (Nữ) GRI
10 Diêm

1 - Thắng

3 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-15

5

20

Ghi bàn

Thừa nhận

+11

23

12

  • 0.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.3
  • 2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 36.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.6'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.5
  • 25
  • Bàn thắng
  • 35

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
þrottafelag Reykjavíkur (Nữ) REY

Số liệu thống kê H2H

Grindavik (Nữ) GRI
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 12
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/08/24 02:00
Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ) þrottafelag Reykjavíkur (Nữ) þrottafelag Reykjavíkur (Nữ)
4 0
TTG 15/06/24 03:15
þrottafelag Reykjavíkur (Nữ) þrottafelag Reykjavíkur (Nữ) Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ)
0 4
TTG 07/09/19 01:30
þrottafelag Reykjavíkur (Nữ) þrottafelag Reykjavíkur (Nữ) Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ)
1 0
TTG 04/07/19 03:15
Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ) þrottafelag Reykjavíkur (Nữ) þrottafelag Reykjavíkur (Nữ)
3 0
TTG 24/09/16 00:00
Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ) þrottafelag Reykjavíkur (Nữ) þrottafelag Reykjavíkur (Nữ)
1 0

Resultados mais recentes: þrottafelag Reykjavíkur (Nữ)

Resultados mais recentes: Grindavik (Nữ)

þrottafelag Reykjavíkur (Nữ) REY

Bảng xếp hạng

Grindavik (Nữ) GRI
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 1 4 62:35 27 40
2 18 10 4 4 42:24 18 34
3 18 10 4 4 28:23 5 34
4 18 9 3 6 42:29 13 30
5 18 8 2 8 27:31 -4 26
6 18 8 1 9 29:32 -3 25
7 18 6 4 8 24:30 -6 22
8 18 6 3 9 24:26 -2 21
9 18 3 6 9 18:29 -11 15
10 18 2 2 14 18:55 -37 8
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 38:16 22 24
2 9 6 1 2 26:13 13 19
3 9 6 1 2 12:6 6 19
4 9 5 3 1 28:12 16 18
5 9 5 1 3 15:14 1 16
6 9 5 0 4 19:14 5 15
7 9 4 1 4 12:13 -1 13
8 9 3 2 4 11:14 -3 11
9 9 2 4 3 10:13 -3 10
10 9 2 2 5 9:19 -10 8
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 1 3 24:19 5 16
2 9 5 1 3 14:12 2 16
3 9 4 3 2 16:17 -1 15
4 9 4 1 4 15:18 -3 13
5 9 3 2 4 16:16 0 11
6 9 3 1 5 13:12 1 10
7 9 3 1 5 10:18 -8 10
8 9 1 3 5 9:16 -7 6
9 9 1 2 6 8:16 -8 5
10 9 0 0 9 9:36 -27 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Sáu 2024, 03:15