Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ironi Modiin vs Maccabi Sha'arayim 01/11/2024

Trận đấu tiếp theo Maccabi Sha'arayim - Ironi Modiin on 08/03/2025

Ironi Modiin IRO

Chi tiết trận đấu

Maccabi Sha'arayim MSH
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Ironi Modiin trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Liga Alef kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Maccabi Sha'arayim trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Liga Alef kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

1 / 2 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Hiệp 2 - N2

Tỷ lệ cược

6.00
Ironi Modiin IRO

Số liệu thống kê đối sánh trước

Maccabi Sha'arayim MSH
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+6

14

8

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

9

7

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 40.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 56.3'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.6
  • 22
  • Bàn thắng
  • 16

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ironi Modiin IRO

Số liệu thống kê H2H

Maccabi Sha'arayim MSH
  • 33% 1thắng
  • 67% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 3
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/11/24 18:40
Ironi Modiin Ironi Modiin Maccabi Sha'arayim Maccabi Sha'arayim
1 1
TTG 12/04/24 18:30
Ironi Modiin Ironi Modiin Maccabi Sha'arayim Maccabi Sha'arayim
1 1
TTG 26/01/24 19:00
Maccabi Sha'arayim Maccabi Sha'arayim Ironi Modiin Ironi Modiin
1 3

Resultados mais recentes: Ironi Modiin

Resultados mais recentes: Maccabi Sha'arayim

Ironi Modiin IRO

Bảng xếp hạng

Maccabi Sha'arayim MSH
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 14:0 14 10
2 4 3 1 0 11:3 8 10
3 4 3 0 1 10:4 6 9
Maccabi Achi Nazareth FC
4 4 3 0 1 10:8 2 9
5 3 2 1 0 10:2 8 7
Baqa Al Gharbiyye
6 4 2 1 1 10:6 4 7
7 4 2 1 1 4:5 -1 7
8 3 2 0 1 5:3 2 6
9 4 2 0 2 7:6 1 6
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
10 4 2 0 2 5:6 -1 6
11 3 1 1 1 3:2 1 4
12 4 1 1 2 5:9 -4 4
13 5 0 3 2 6:8 -2 3
14 4 1 0 3 1:10 -9 3
15 4 0 1 3 5:11 -6 1
16 4 0 1 3 0:12 -12 1
17 4 0 0 4 2:13 -11 0
Hapoel Migdal HaEmek
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 2 0 26:10 16 26
FC Jerusalem
2 11 7 2 2 21:9 12 23
Maccabi Sha'arayim
3 10 7 2 1 19:9 10 23
Holon Yermiyahu
4 10 6 3 1 17:6 11 21
SHIMSHON KFAR KASEM
5 10 5 3 2 18:8 10 18
Maccabi Yavne
6 11 5 3 3 13:11 2 18
Hapoel Lod
7 10 5 2 3 14:8 6 17
Hapoel Marmorek FC
8 10 3 7 0 11:6 5 16
Hapoel Herzliya
9 10 3 3 4 16:17 -1 12
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
10 11 3 3 5 14:19 -5 12
AS Nordia Jerusalem
11 11 2 5 4 11:15 -4 11
Maccabi Ashdod
12 11 3 2 6 13:25 -12 11
Tzeirey Tira
13 10 1 5 4 7:11 -4 8
Shimshon Tel Aviv
14 10 1 4 5 6:10 -4 7
Maccabi Sha'arayim
15 10 1 4 5 7:12 -5 7
AS Ashdod
16 11 1 2 8 8:26 -18 5
Hapoel Azor
17 10 0 2 8 4:23 -19 2
Ironi Modiin
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 4:2 2 7
2 2 2 0 0 12:0 12 6
3 2 2 0 0 6:0 6 6
Maccabi Achi Nazareth FC
4 2 2 0 0 8:3 5 6
5 2 2 0 0 6:1 5 6
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
6 3 2 0 1 5:3 2 6
7 2 1 1 0 5:2 3 4
8 2 1 1 0 3:2 1 4
9 1 1 0 0 6:1 5 3
MS Football Hapoel Kiryat Yam
10 2 1 0 1 1:2 -1 3
11 2 0 1 1 0:1 -1 1
12 3 0 1 2 5:9 -4 1
13 2 0 1 1 0:6 -6 1
14 1 0 0 1 2:3 -1 0
15 1 0 0 1 1:2 -1 0
16 1 0 0 1 0:2 -2 0
17 2 0 0 2 0:5 -5 0
Tzeirey Um El Fahem
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 13:4 9 13
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
2 6 4 1 1 7:4 3 13
Hapoel Lod
3 5 3 2 0 11:4 7 11
Maccabi Yavne
4 4 3 1 0 12:6 6 10
FC Jerusalem
5 5 3 1 1 11:5 6 10
SHIMSHON KFAR KASEM
6 6 2 4 0 6:3 3 10
Hapoel Herzliya
7 6 3 1 2 8:8 0 10
AS Nordia Jerusalem
8 4 2 1 1 6:3 3 7
Ironi Modiin
9 6 1 3 2 4:5 -1 6
Maccabi Ashdod
10 6 2 0 4 11:13 -2 6
Holon Yermiyahu
11 5 1 2 2 9:8 1 5
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
12 5 1 2 2 5:4 1 5
Tzeirey Tira
13 4 1 1 2 4:5 -1 4
Shimshon Tel Aviv
14 6 0 3 3 3:6 -3 3
Maccabi Sha'arayim
15 5 0 2 3 3:7 -4 2
MS Dimona
16 4 0 1 3 3:12 -9 1
Hapoel Azor
17 5 0 1 4 0:12 -12 1
AS Ashdod
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 8:1 7 6
2 3 2 0 1 4:4 0 6
3 2 1 1 0 4:1 3 4
Baqa Al Gharbiyye
4 2 1 1 0 2:0 2 4
5 3 1 1 1 5:7 -2 4
6 1 1 0 0 3:1 2 3
7 2 1 0 1 5:4 1 3
8 2 1 0 1 4:4 0 3
Ironi Nesher
9 4 0 3 1 4:5 -1 3
10 2 1 0 1 2:5 -3 3
11 0 0 0 0 0:0 0 0
12 1 0 0 1 0:2 -2 0
13 1 0 0 1 0:3 -3 0
14 2 0 0 2 1:5 -4 0
Tzeirei Kafr Kanna
15 2 0 0 2 2:8 -6 0
Hapoel Migdal HaEmek
16 2 0 0 2 0:6 -6 0
17 2 0 0 2 0:8 -8 0
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 14:4 10 16
Hapoel Herzliya
2 5 4 0 1 9:4 5 12
Hapoel Marmorek FC
3 5 4 0 1 8:5 3 12
Holon Yermiyahu
4 6 3 2 1 12:5 7 11
Maccabi Yavne
5 5 3 2 0 6:1 5 11
FC Jerusalem
6 5 3 1 1 8:5 3 10
Maccabi Sha'arayim
7 5 2 1 2 7:9 -2 7
SHIMSHON KFAR KASEM
8 4 1 3 0 5:3 2 6
Hapoel Lod
9 5 1 3 1 4:4 0 6
Shimshon Tel Aviv
10 5 1 3 1 3:6 -3 6
AS Nordia Jerusalem
11 5 1 2 2 6:7 -1 5
Hapoel Azor
12 5 1 2 2 7:10 -3 5
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
13 4 1 1 2 3:4 -1 4
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
14 7 1 1 5 5:14 -9 4
Maccabi Ashdod
15 6 0 3 3 3:7 -4 3
AS Ashdod
16 5 0 1 4 4:11 -7 1
Ironi Modiin
17 5 0 1 4 5:17 -12 1
Tzeirey Tira

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười Một 2024, 18:40