Nhật Bản (Nữ) vs Trung Quốc (Nữ) 31/08/2018
Last match Trung Quốc (Nữ) - Nhật Bản (Nữ) on 03/10/2023
-
31/08/18
19:30
|
Cuối cùng
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
0
Thẻ vàng
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 10
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
03/10/23
20:00
Trung Quốc (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
3
4
TTG
26/07/22
18:20
Nhật Bản (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
0
0
DKT (HP)
03/02/22
22:00
Trung Quốc (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
2
2
TTG
14/12/19
14:55
Trung Quốc (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
0
3
TTG
31/08/18
19:30
Nhật Bản (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
1
0
Resultados mais recentes: Nhật Bản (Nữ)
TTG
26/10/24
13:20
Nhật Bản (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
4
0
DKT (HH)
03/08/24
21:00
Mỹ (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
1
0
TTG
31/07/24
23:00
Nhật Bản (Nữ)
Nigeria (Nữ)
3
1
TTG
28/07/24
23:00
Brazil (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
1
2
TTG
25/07/24
23:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
2
1
Resultados mais recentes: Trung Quốc (Nữ)
TTG
29/10/24
19:35
Trung Quốc (Nữ)
Việt Nam (Nữ)
2
0
TTG
26/10/24
19:35
Trung Quốc (Nữ)
Uzbekistan (Nữ)
3
0
TTG
03/06/24
17:40
Úc (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
2
0
TTG
31/05/24
18:10
Úc (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
1
1
TTG
06/12/23
09:00
Mỹ (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
2
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 22:1 | 21 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 12:2 | 10 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:16 | -10 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:21 | -21 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 25:0 | 25 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 24:2 | 22 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:16 | -10 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:38 | -37 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 9:0 | 9 | 6 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:9 | -6 | 3 |
|
|
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 0 |
|
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 11:0 | 11 | 6 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6:12 | -6 | 3 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:8 | -8 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 16:2 | 14 | 3 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 3 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6:9 | -3 | 3 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:16 | -16 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 3 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:2 | 1 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 20:0 | 20 | 6 |
|
|
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:4 | -4 | 0 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:13 | -13 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 18:0 | 18 | 6 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8:0 | 8 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:7 | -7 | 0 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:22 | -21 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 |
|
|
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 0 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:7 | -7 | 0 |
|