Trung Quốc (Nữ) vs Nhật Bản (Nữ) 03/02/2022
Last match Trung Quốc (Nữ) - Nhật Bản (Nữ) on 03/10/2023
-
03/02/22
22:00
|
Bán kết
-
- 2 : 2
- GB/HP
- Đá luân lưu - 4:3
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
7
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 10
- 4
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Trung Quốc (Nữ)
Resultados mais recentes: Nhật Bản (Nữ)
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 11:0 | 11 | 6 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 3 | ||
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:12 | -12 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 24:1 | 23 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:4 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:3 | 2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:28 | -28 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:1 | 8 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:1 | 5 | 7 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:8 | -6 | 1 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:9 | -7 | 1 |
- Playoffs
Sự kiện trận đấu
Nhật Bản đã bất bại 5 trận gần đây nhất.
When Nhật Bản leads 0-1 away, they win in 100% of their matches.
When Nhật Bản is down 1-0 away, they win 0% of their matches.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Trung Quốc và Nhật Bản là 0-2. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.