Japan U19 (Nữ) vs Hàn Quốc U19 (Nữ) 26/08/2015
Last match Hàn Quốc U19 (Nữ) - Japan U19 (Nữ) on 31/10/2019
-
26/08/15
16:30
|
Bán kết
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 0
- 0
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
31/10/19
20:00
Hàn Quốc U19 (Nữ)
Japan U19 (Nữ)
0
2
TTG
22/10/17
15:00
Japan U19 (Nữ)
Hàn Quốc U19 (Nữ)
2
0
TTG
26/08/15
16:30
Japan U19 (Nữ)
Hàn Quốc U19 (Nữ)
1
0
Resultados mais recentes: Japan U19 (Nữ)
TTG
09/11/19
21:00
Korea DPR U19 (Nữ)
Japan U19 (Nữ)
1
2
TTG
06/11/19
21:00
Japan U19 (Nữ)
Úc U19 (Nữ)
7
0
TTG
03/11/19
17:00
Japan U19 (Nữ)
Trung Quốc U19 (Nữ)
2
1
TTG
31/10/19
20:00
Hàn Quốc U19 (Nữ)
Japan U19 (Nữ)
0
2
TTG
28/10/19
17:00
Japan U19 (Nữ)
Myanmar U19 (Nữ)
5
0
Resultados mais recentes: Hàn Quốc U19 (Nữ)
TTG
09/11/19
17:00
Hàn Quốc U19 (Nữ)
Úc U19 (Nữ)
9
1
TTG
06/11/19
17:00
Korea DPR U19 (Nữ)
Hàn Quốc U19 (Nữ)
3
1
TTG
03/11/19
17:00
Hàn Quốc U19 (Nữ)
Myanmar U19 (Nữ)
1
0
TTG
31/10/19
20:00
Hàn Quốc U19 (Nữ)
Japan U19 (Nữ)
0
2
TTG
28/10/19
20:00
Trung Quốc U19 (Nữ)
Hàn Quốc U19 (Nữ)
1
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11:2 | 9 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 13:4 | 9 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:17 | -17 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 15:0 | 15 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 16:1 | 15 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7:9 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:29 | -28 | 0 |
|
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 11:3 | 8 | 3 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 3 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:6 | -6 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 3 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 13:1 | 12 | 3 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7:4 | 3 | 3 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:9 | -9 | 0 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 9:2 | 7 | 6 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:11 | -11 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10:0 | 10 | 6 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:5 | -5 | 0 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:20 | -19 | 0 |
|