Hàn Quốc U19 (Nữ) vs Úc U19 (Nữ) 09/11/2019
-
09/11/19
17:00
|
Vị trí thứ 3 chung cuộc
-
- 9 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
9:1
61
%
Sở hữu bóng
39
%
11 (8)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
5 (6)
19
Tổng số mũi chích ngừa
11
3
Thẻ vàng
0
10
Đá phạt góc
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 9
- Ghi bàn
- 3
- 3
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
09/11/19
17:00
Hàn Quốc U19 (Nữ)
Úc U19 (Nữ)
9
1
TTG
16/10/17
15:00
Hàn Quốc U19 (Nữ)
Úc U19 (Nữ)
0
2
Resultados mais recentes: Hàn Quốc U19 (Nữ)
TTG
09/11/19
17:00
Hàn Quốc U19 (Nữ)
Úc U19 (Nữ)
9
1
TTG
06/11/19
17:00
Korea DPR U19 (Nữ)
Hàn Quốc U19 (Nữ)
3
1
TTG
03/11/19
17:00
Hàn Quốc U19 (Nữ)
Myanmar U19 (Nữ)
1
0
TTG
31/10/19
20:00
Hàn Quốc U19 (Nữ)
Japan U19 (Nữ)
0
2
TTG
28/10/19
20:00
Trung Quốc U19 (Nữ)
Hàn Quốc U19 (Nữ)
1
2
Resultados mais recentes: Úc U19 (Nữ)
TTG
09/11/19
17:00
Hàn Quốc U19 (Nữ)
Úc U19 (Nữ)
9
1
TTG
06/11/19
21:00
Japan U19 (Nữ)
Úc U19 (Nữ)
7
0
TTG
02/11/19
17:00
Úc U19 (Nữ)
Việt Nam U19 (Nữ)
1
0
TTG
30/10/19
20:00
Úc U19 (Nữ)
Thái Lan U19 (Nữ)
3
1
TTG
27/10/19
17:00
Korea DPR U19 (Nữ)
Úc U19 (Nữ)
5
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11:2 | 9 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:6 | -1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:8 | -6 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7:5 | 2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:11 | -10 | 0 |
|
- Semifinal
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 6 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 6 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:5 | -4 | 0 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 6 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:5 | -4 | 0 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 3 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:6 | -6 | 0 |
|