Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FCO Beerschot vs Oostende 12/04/2021

Last match Oostende - FCO Beerschot on 07/04/2024

FCO Beerschot BEE

Chi tiết trận đấu

Oostende OOS
FCO Beerschot BEE

Phỏng đoán

Oostende OOS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 0%
    1
  • 36%
    x
  • 64%
    2
  • FCO Beerschot BEE

    Chi tiết trận đấu

    Oostende OOS
    42 %
    Sở hữu bóng
    58 %
    3 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (9)
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    18
    0
    Ảnh bị chặn
    5
    2
    Thủ môn cứu thua
    2
    10
    Fouls
    15
    1
    Thẻ vàng
    2
    16
    Đá phạt
    11
    1
    Đá phạt góc
    11
    1
    Ngoại vi
    1
    22
    Ném biên
    35

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    FCO Beerschot BEE

    Số liệu thống kê H2H

    Oostende OOS
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 9
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 17
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 07/04/24 22:00
    Oostende Oostende FCO Beerschot FCO Beerschot
    1 2
    TTG 30/09/23 22:00
    FCO Beerschot FCO Beerschot Oostende Oostende
    1 1
    TTG 18/12/21 23:15
    FCO Beerschot FCO Beerschot Oostende Oostende
    0 2
    TTG 18/09/21 22:15
    Oostende Oostende FCO Beerschot FCO Beerschot
    3 1
    TTG 12/04/21 02:45
    FCO Beerschot FCO Beerschot Oostende Oostende
    1 2

    Resultados mais recentes: FCO Beerschot

    Resultados mais recentes: Oostende

    FCO Beerschot BEE

    Bảng xếp hạng

    Oostende OOS
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 1 3 2 8:11 -3 44
    2 6 5 1 0 15:5 10 44
    3 6 1 2 3 6:11 -5 35
    4 6 0 4 2 9:11 -2 33
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Tập đoàn Conference League Playoffs TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 13:6 7 38
    2 6 3 2 1 15:11 4 35
    3 6 2 1 3 15:16 -1 34
    4 6 1 0 5 7:17 -10 28
    • Conference League Qualification
    # Tập đoàn First Division A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 24 4 6 73:26 47 76
    2 34 18 6 10 57:48 9 60
    3 34 15 13 6 51:34 17 58
    4 34 16 8 10 67:48 19 56
    5 34 15 8 11 49:41 8 53
    6 34 13 11 10 52:41 11 50
    7 34 14 7 13 55:42 13 49
    8 34 13 9 12 54:54 0 48
    9 34 14 5 15 58:64 -6 47
    10 34 14 4 16 53:69 -16 46
    11 34 12 9 13 54:59 -5 45
    12 34 10 13 11 44:55 -11 43
    13 34 11 9 14 46:49 -3 42
    14 34 11 6 17 44:57 -13 39
    15 34 10 8 16 41:52 -11 38
    16 34 11 3 20 40:51 -11 36
    17 34 8 7 19 44:70 -26 31
    18 34 7 10 17 32:54 -22 31
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 1 1 5:5 0 4
    2 3 2 1 0 8:1 7 7
    3 3 1 1 1 3:3 0 4
    4 3 0 2 1 6:7 -1 2
    # Tập đoàn Conference League Playoffs TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 6:3 3 7
    2 3 2 0 1 9:6 3 6
    3 3 1 1 1 8:8 0 4
    4 3 1 0 2 4:6 -2 3
    # Tập đoàn First Division A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 12 1 4 34:15 19 37
    2 17 9 7 1 25:11 14 34
    3 17 9 5 3 38:20 18 32
    4 17 9 5 3 33:21 12 32
    5 17 9 4 4 30:25 5 31
    6 17 7 7 3 26:20 6 28
    7 17 8 3 6 29:21 8 27
    8 17 8 2 7 24:23 1 26
    9 17 7 4 6 32:29 3 25
    10 17 6 3 8 20:20 0 21
    11 17 5 6 6 18:16 2 21
    12 17 5 6 6 24:30 -6 21
    13 17 6 2 9 23:38 -15 20
    14 17 5 5 7 29:30 -1 20
    15 17 6 1 10 25:26 -1 19
    16 17 5 2 10 24:35 -11 17
    17 17 4 5 8 17:22 -5 17
    18 17 3 2 12 21:40 -19 11
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 0 2 1 3:6 -3 2
    2 3 3 0 0 7:4 3 9
    3 3 0 1 2 3:8 -5 1
    4 3 0 2 1 3:4 -1 2
    # Tập đoàn Conference League Playoffs TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 7:3 4 6
    2 3 1 2 0 6:5 1 5
    3 3 1 0 2 7:8 -1 3
    4 3 0 0 3 3:11 -8 0
    # Tập đoàn First Division A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 12 3 2 39:11 28 39
    2 17 9 2 6 27:23 4 29
    3 17 8 4 5 25:24 1 28
    4 17 8 2 7 30:31 -1 26
    5 17 7 3 7 29:28 1 24
    6 17 6 6 5 26:23 3 24
    7 17 7 1 9 26:35 -9 22
    8 17 6 4 7 26:21 5 22
    9 17 6 4 7 26:21 5 22
    10 17 6 4 7 20:22 -2 22
    11 17 5 7 5 20:25 -5 22
    12 17 6 3 8 16:20 -4 21
    13 17 6 3 8 28:33 -5 21
    14 17 5 5 7 23:30 -7 20
    15 17 4 7 6 30:36 -6 19
    16 17 5 2 10 15:25 -10 17
    17 17 4 5 8 21:32 -11 17
    18 17 3 5 9 15:32 -17 14

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    12 Tháng Tư 2021, 02:45
    Trọng tài:
    Laforge Nicolas, Bỉ
    Sân vận động:
    Olympisch Stadion, Antwerp, Bỉ
    Dung tích:
    12771