Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FCO Beerschot vs SInt truidense 14/09/2021

Trận đấu tiếp theo SInt truidense - FCO Beerschot on 08/03/2025

FCO Beerschot BEE

Chi tiết trận đấu

SInt truidense STT
FCO Beerschot BEE

Phỏng đoán

SInt truidense STT
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 1%
    1
  • 50%
    x
  • 49%
    2
  • FCO Beerschot BEE

    Chi tiết trận đấu

    SInt truidense STT
    62 %
    Sở hữu bóng
    38 %
    4 (7)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (2)
    11
    Tổng số mũi chích ngừa
    5
    2
    Thủ môn cứu thua
    4
    13
    Fouls
    17
    4
    Thẻ vàng
    3
    18
    Đá phạt
    14
    5
    Đá phạt góc
    1
    1
    Ngoại vi
    1
    31
    Ném biên
    19

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    FCO Beerschot BEE

    Số liệu thống kê H2H

    SInt truidense STT
    • 20% 1thắng
    • 0rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 11
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 12
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 21/09/24 22:00
    FCO Beerschot FCO Beerschot SInt truidense SInt truidense
    0 3
    TTG 21/03/22 04:00
    SInt truidense SInt truidense FCO Beerschot FCO Beerschot
    3 2
    TTG 14/09/21 02:00
    FCO Beerschot FCO Beerschot SInt truidense SInt truidense
    0 1
    TTG 31/12/20 03:45
    SInt truidense SInt truidense FCO Beerschot FCO Beerschot
    1 0
    TTG 18/10/20 00:30
    FCO Beerschot FCO Beerschot SInt truidense SInt truidense
    6 3

    Resultados mais recentes: FCO Beerschot

    Resultados mais recentes: SInt truidense

    FCO Beerschot BEE

    Bảng xếp hạng

    SInt truidense STT
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 2 0 8:2 6 50
    2 6 2 1 3 5:5 0 46
    3 6 2 2 2 8:7 1 40
    4 6 1 1 4 3:10 -7 36
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 0 2 9:5 4 43
    2 6 3 2 1 10:8 2 37
    3 6 2 1 3 10:12 -2 34
    4 6 1 1 4 6:10 -4 30
    • UEFA Europa League Qualification
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 24 5 5 78:27 51 77
    2 34 21 9 4 72:37 35 72
    3 34 18 10 6 72:36 36 64
    4 34 19 6 9 55:38 17 63
    5 34 18 8 8 56:30 26 62
    6 34 15 9 10 55:46 9 54
    7 34 15 7 12 57:61 -4 52
    8 34 15 6 13 66:47 19 51
    9 34 15 6 13 42:40 2 51
    10 34 12 9 13 49:46 3 45
    11 34 10 11 13 47:58 -11 41
    12 34 10 7 17 34:61 -27 37
    13 34 9 10 15 43:48 -5 37
    14 34 9 9 16 32:51 -19 36
    15 34 8 8 18 37:61 -24 32
    16 34 8 8 18 42:69 -27 32
    17 34 8 4 22 30:68 -38 28
    18 34 4 4 26 33:76 -43 16
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 3:1 2 7
    2 3 1 1 1 2:3 -1 4
    3 3 1 0 2 3:4 -1 3
    4 3 0 1 2 1:7 -6 1
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 7:6 1 6
    2 3 1 1 1 2:2 0 4
    3 3 1 1 1 6:7 -1 4
    4 3 1 0 2 2:3 -1 3
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 3 3 37:16 21 36
    2 17 10 6 1 36:16 20 36
    3 17 10 5 2 41:19 22 35
    4 17 10 4 3 36:24 12 34
    5 17 10 3 4 39:18 21 33
    6 17 10 3 4 32:14 18 33
    7 17 9 4 4 30:19 11 31
    8 17 7 5 5 24:16 8 26
    9 17 7 4 6 25:25 0 25
    10 17 7 3 7 26:23 3 24
    11 17 6 4 7 23:20 3 22
    12 17 5 4 8 23:24 -1 19
    13 17 5 4 8 23:32 -9 19
    14 17 5 3 9 16:30 -14 18
    15 17 5 3 9 19:37 -18 18
    16 17 4 4 9 18:29 -11 16
    17 17 3 5 9 15:26 -11 14
    18 17 4 1 12 16:33 -17 13
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 5:1 4 7
    2 3 1 1 1 6:4 2 4
    3 3 1 1 1 2:1 1 4
    4 3 1 0 2 2:3 -1 3
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 7:2 5 9
    2 3 1 2 0 3:2 1 5
    3 3 1 0 2 4:5 -1 3
    4 3 0 0 3 4:8 -4 0
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 14 2 1 46:13 33 44
    2 17 11 3 3 36:21 15 36
    3 17 10 2 5 25:19 6 32
    4 17 8 5 4 31:17 14 29
    5 17 8 4 5 31:30 1 28
    6 17 8 3 6 16:17 -1 27
    7 17 7 5 5 19:14 5 26
    8 17 6 5 6 26:26 0 23
    9 17 6 4 7 17:25 -8 22
    10 17 5 4 8 15:24 -9 19
    11 17 5 3 9 27:29 -2 18
    12 17 5 3 9 21:37 -16 18
    13 17 4 6 7 20:24 -4 18
    14 17 4 4 9 19:32 -13 16
    15 17 3 7 7 22:33 -11 16
    16 17 3 4 10 19:37 -18 13
    17 17 3 1 13 14:38 -24 10
    18 17 0 3 14 17:43 -26 3

    Sự kiện trận đấu

    K Beerschot VA wins 1st half in 19% of their matches, St. Truidense VV in 30% of their matches.

    Average number of goals in the first half in meetings between K Beerschot VA and St. Truidense VV is 2.

    St. Truidense VV's performance of the last 5 matches is better than K Beerschot VA's.

    K Beerschot VA đã phải nhật 3 thẻ đỏ ở mùa giải năm nay. Đây là số thẻ đỏ nhiều nhất ở Giải hạng A.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    14 Tháng Chín 2021, 02:00
    Trọng tài:
    Put Bert, Bỉ
    Sân vận động:
    Olympisch Stadion, Antwerp, Bỉ
    Dung tích:
    12771