Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gent vs Brugge 03/09/2023

Last match Gent - Brugge on 01/03/2025

Gent KAA

Chi tiết trận đấu

Brugge BRU

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Gent trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Brugge không thua

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Chuyên nghiệp không thua

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - X2

Tỷ lệ cược

1.89
Gent KAA

Chi tiết trận đấu

Brugge BRU
47 %
Sở hữu bóng
53 %
4 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (6)
13
Tổng số mũi chích ngừa
14
4
Ảnh bị chặn
2
5
Thủ môn cứu thua
2
14
Fouls
11
1
Thẻ đỏ
0
1
Thẻ vàng
0
11
Đá phạt
17
5
Đá phạt góc
6
3
Ngoại vi
0
16
Ném biên
22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gent KAA

Số liệu thống kê H2H

Brugge BRU
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 7
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/03/25 23:00
Gent Gent Brugge Brugge
1 1
TTG 22/09/24 19:30
Brugge Brugge Gent Gent
2 4
TTG 17/01/24 03:45
Gent Gent Brugge Brugge
0 1
TTG 17/12/23 20:30
Brugge Brugge Gent Gent
2 0
TTG 03/09/23 19:30
Gent Gent Brugge Brugge
2 1

Resultados mais recentes: Gent

Resultados mais recentes: Brugge

Gent KAA

Bảng xếp hạng

Brugge BRU
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KAA Gent và Club Brugge là 0-1. Có 13 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 42 lần gặp nhau gần đây khi KAA Gent chơi trên sân nhà, KAA Gent đã thắng 17 trận, có 9 trận hòa trong khi Club Brugge thắng 16 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 66-63 nghiêng về phía Club Brugge.

Trong 85 lần gặp nhau gần đây, KAA Gent đã thắng 27 trận, có 16 trận hòa trong khi Club Brugge thắng 42 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 139-102 nghiêng về phía Club Brugge.

Kết quả mùa giải trước: 2-0 (sân của KAA Gent) và 2-0 (sân của Club Brugge).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Chín 2023, 19:30
Trọng tài:
Vergoote Jasper, Bỉ
Sân vận động:
Ghelamco Arena, Ghent, Bỉ
Dung tích:
20000