Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gent vs KFC LOMMEL SK 03/10/1999

Last match KFC LOMMEL SK - Gent on 14/04/2002

Gent KAA

Chi tiết trận đấu

KFC LOMMEL SK LSK
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 6:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gent KAA

Số liệu thống kê H2H

KFC LOMMEL SK LSK
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 15
  • Ghi bàn
  • 7
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/04/02 00:00
KFC LOMMEL SK KFC LOMMEL SK Gent Gent
2 4
TTG 02/12/01 01:00
Gent Gent KFC LOMMEL SK KFC LOMMEL SK
0 0
TTG 05/03/00 01:00
KFC LOMMEL SK KFC LOMMEL SK Gent Gent
1 3
TTG 03/10/99 00:00
Gent Gent KFC LOMMEL SK KFC LOMMEL SK
6 2
TTG 02/05/99 00:00
Gent Gent KFC LOMMEL SK KFC LOMMEL SK
2 2

Resultados mais recentes: Gent

Resultados mais recentes: KFC LOMMEL SK

Gent KAA

Bảng xếp hạng

KFC LOMMEL SK LSK
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 9 3 86:36 50 75
2 34 21 4 9 70:32 38 67
3 34 20 3 11 78:54 24 63
4 34 16 9 9 67:45 22 57
5 34 18 2 14 66:52 14 56
6 34 16 8 10 73:66 7 56
7 34 16 7 11 56:45 11 55
8 34 16 6 12 63:59 4 54
9 34 15 7 12 65:47 18 52
10 34 12 11 11 56:58 -2 47
11 34 12 5 17 47:77 -30 41
12 34 11 4 19 53:72 -19 37
13 34 10 7 17 41:65 -24 37
14 34 10 5 19 56:72 -16 35
15 34 9 8 17 51:69 -18 35
16 34 7 10 17 42:62 -20 31
17 34 5 13 16 32:60 -28 28
18 34 5 12 17 35:66 -31 27
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 54:25 29 42
2 17 13 0 4 47:15 32 39
3 17 12 3 2 48:17 31 39
4 17 12 3 2 36:15 21 39
5 17 12 2 3 42:15 27 38
6 17 11 1 5 35:18 17 34
7 17 9 5 3 36:20 16 32
8 17 9 4 4 31:24 7 31
9 17 9 2 6 43:31 12 29
10 17 8 4 5 37:28 9 28
11 17 8 4 5 32:23 9 28
12 17 7 5 5 20:24 -4 26
13 17 7 4 6 36:31 5 25
14 17 7 1 9 28:31 -3 22
15 17 4 8 5 21:26 -5 20
16 17 4 6 7 22:28 -6 18
17 17 4 6 7 19:25 -6 18
18 17 4 4 9 22:32 -10 16
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 10 6 1 38:19 19 36
2 17 11 1 5 35:23 12 34
3 17 8 4 5 23:17 6 28
4 17 8 2 7 31:36 -5 26
5 17 7 4 6 31:25 6 25
6 17 7 1 9 31:34 -3 22
7 17 4 7 6 19:30 -11 19
8 17 5 2 10 29:41 -12 17
9 17 4 4 9 20:30 -10 16
10 17 3 6 8 20:30 -10 15
11 17 4 3 10 25:41 -16 15
12 17 3 5 9 23:32 -9 14
13 17 3 5 9 19:41 -22 14
14 17 3 2 12 21:41 -20 11
15 17 3 1 13 20:41 -21 10
16 17 1 7 9 13:35 -22 10
17 17 3 1 13 16:53 -37 10
18 17 1 4 12 14:40 -26 7

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Mười 1999, 00:00