Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kiryat Gat (Nữ) vs Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) 03/01/2025

Kiryat Gat (Nữ) KIR

Chi tiết trận đấu

Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) MKH
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:3

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Kiryat Gat (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Al, Nữ kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Al, Nữ kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

6.85
Kiryat Gat (Nữ) KIR

Số liệu thống kê đối sánh trước

Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) MKH
10 Diêm

7 - Thắng

2 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+9

22

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

22

17

  • 2.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 25.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 23.1'
  • 3.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.9
  • 35
  • Bàn thắng
  • 39

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kiryat Gat (Nữ) KIR

Số liệu thống kê H2H

Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) MKH
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 16
  • Ghi bàn
  • 7
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/01/25 01:00
Kiryat Gat (Nữ) Kiryat Gat (Nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
2 3
TTG 11/10/24 00:00
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Kiryat Gat (Nữ) Kiryat Gat (Nữ)
1 4
TTG 27/08/24 00:30
Kiryat Gat (Nữ) Kiryat Gat (Nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
5 2
TTG 16/02/24 00:30
Kiryat Gat (Nữ) Kiryat Gat (Nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
2 0
TTG 04/01/24 23:00
Kiryat Gat (Nữ) Kiryat Gat (Nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
3 1

Resultados mais recentes: Kiryat Gat (Nữ)

Resultados mais recentes: Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)

Kiryat Gat (Nữ) KIR

Bảng xếp hạng

Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) MKH
# Tập đoàn Ligat Al TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 2 2 33:18 15 29
ASA Tel Aviv (Nữ)
2 13 8 4 1 26:14 12 28
Hapoel Beer Sheva (Nữ)
3 13 7 2 4 27:24 3 23
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
4 13 6 2 5 26:16 10 20
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
5 13 5 4 4 22:19 3 19
Hapoel Tel Aviv (Nữ)
6 13 5 4 4 19:16 3 19
Kiryat Gat (Nữ)
7 13 2 0 11 15:34 -19 6
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
8 13 0 2 11 16:43 -27 2
Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Ligat Al TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 3 1 2 12:10 2 10
ASA Tel Aviv (Nữ)
2 7 3 1 3 11:9 2 10
3 6 2 3 1 10:7 3 9
Hapoel Beer Sheva (Nữ)
4 7 3 0 4 9:11 -2 9
5 7 2 2 3 11:10 1 8
6 6 2 1 3 10:14 -4 7
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
7 6 1 0 5 7:14 -7 3
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
8 7 0 2 5 10:29 -19 2
# Tập đoàn Ligat Al TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 21:8 13 19
2 7 6 1 0 16:7 9 19
3 7 5 1 1 17:10 7 16
4 6 3 2 1 11:9 2 11
Hapoel Tel Aviv (Nữ)
5 6 3 1 2 15:7 8 10
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
6 6 2 4 0 10:5 5 10
Kiryat Gat (Nữ)
7 7 1 0 6 8:20 -12 3
8 6 0 0 6 6:14 -8 0
Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Một 2025, 01:00