Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Koldingq (Nữ) vs B.93 Copenhagen (Nữ) 29/03/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Phỏng đoán

6 / 10 số trận gần nhất Koldingq (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong Kvindeligaen, Phụ nữ có ít hơn 2 bàn thắng

1 / 4 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

10 / 10 số trận gần nhất B.93 Copenhagen (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận gần nhất có trong Kvindeligaen, Phụ nữ có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

Koldingq (Nữ) KOL

Số liệu thống kê đối sánh trước

B.93 Copenhagen (Nữ) B93
10 Diêm

1 - Thắng

2 - Rút thăm

7 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

-16

12

28

Ghi bàn

Thừa nhận

-22

4

26

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.4
  • 2.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.6
  • 22.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.9'
  • 4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 40
  • Bàn thắng
  • 30

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Koldingq (Nữ) KOL

Số liệu thống kê H2H

B.93 Copenhagen (Nữ) B93
  • 50% 2thắng
  • 25% 1rút thăm
  • 25% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 5
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/10/24 19:00
B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) Koldingq (Nữ) Koldingq (Nữ)
3 0
TTG 25/08/24 19:00
Koldingq (Nữ) Koldingq (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ)
2 2
TTG 17/11/18 20:00
Koldingq (Nữ) Koldingq (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ)
5 0
TTG 11/08/18 18:30
B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) Koldingq (Nữ) Koldingq (Nữ)
0 2

Resultados mais recentes: Koldingq (Nữ)

Resultados mais recentes: B.93 Copenhagen (Nữ)

Koldingq (Nữ) KOL

Bảng xếp hạng

B.93 Copenhagen (Nữ) B93
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 5 0 38:12 26 38
2 16 11 0 5 29:16 13 33
3 16 8 4 4 25:14 11 28
4 16 6 3 7 25:14 11 21
5 16 6 2 8 15:25 -10 20
6 16 4 7 5 20:19 1 19
  • Champions League
# Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 11 3 0 36:10 26 36
HB Koge (Nữ)
2 14 10 0 4 26:13 13 30
Brondby (Nữ)
3 14 8 3 3 24:11 13 27
Nordsjaelland (Nữ)
4 14 4 6 4 19:17 2 18
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
5 14 5 2 7 22:13 9 17
Fortuna Hjorring (Nữ)
6 14 5 1 8 11:22 -11 16
Odense Q (Nữ)
7 14 2 2 10 10:36 -26 8
Koldingq (Nữ)
8 14 1 3 10 11:37 -26 6
B.93 Copenhagen (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation / Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 5:2 3 3
B.93 Copenhagen (Nữ)
2 1 1 0 0 2:0 2 3
ASA Aarhus (Nữ)
3 1 0 1 0 1:1 0 1
FC Midtjylland (Women)
4 1 0 1 0 1:1 0 1
Koldingq (Nữ)
5 1 0 0 1 0:2 -2 0
Osterbro IF (Women)
6 1 0 0 1 2:5 -3 0
Thy Thisted Q (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 8 5 3 0 17:7 10 18
2 8 5 0 3 15:8 7 15
3 8 4 1 3 12:7 5 13
4 8 3 2 3 15:5 10 11
5 8 1 4 3 9:9 0 7
6 8 2 1 5 7:14 -7 7
# Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 17:7 10 17
HB Koge (Nữ)
2 7 5 0 2 14:6 8 15
Fortuna Hjorring (Nữ)
3 7 4 1 2 11:4 7 13
Nordsjaelland (Nữ)
4 7 3 1 3 15:5 10 10
Nordsjaelland (Nữ)
5 7 1 4 2 8:7 1 7
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
6 7 2 0 5 5:12 -7 6
HB Koge (Nữ)
7 7 1 2 4 9:15 -6 5
B.93 Copenhagen (Nữ)
8 7 1 0 6 5:19 -14 3
Osterbro IF (Women)
# Tập đoàn Relegation / Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
Koldingq (Nữ)
2 1 0 1 0 1:1 0 1
Osterbro IF (Women)
3 0 0 0 0 0:0 0 0
B.93 Copenhagen (Nữ)
4 0 0 0 0 0:0 0 0 FC Midtjylland (Women)
5 0 0 0 0 0:0 0 0 Osterbro IF (Women)
6 1 0 0 1 2:5 -3 0
FC Midtjylland (Women)
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 8 6 2 0 21:5 16 20
2 8 6 0 2 14:8 6 18
3 8 4 3 1 13:7 6 15
4 8 4 1 3 8:11 -3 13
5 8 3 3 2 11:10 1 12
6 8 3 1 4 10:9 1 10
# Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 19:3 16 19
Nordsjaelland (Nữ)
2 7 5 0 2 12:7 5 15
Brondby (Nữ)
3 7 4 2 1 13:7 6 14
Odense Q (Nữ)
4 7 3 2 2 11:10 1 11
Fortuna Hjorring (Nữ)
5 7 3 1 3 6:10 -4 10
Odense Q (Nữ)
6 7 2 1 4 7:8 -1 7
Fortuna Hjorring (Nữ)
7 7 1 2 4 5:17 -12 5
Koldingq (Nữ)
8 7 0 1 6 2:22 -20 1
FC Midtjylland (Women)
# Tập đoàn Relegation / Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 5:2 3 3
FC Midtjylland (Women)
2 1 0 1 0 1:1 0 1
Koldingq (Nữ)
3 0 0 0 0 0:0 0 0 ASA Aarhus (Nữ)
4 0 0 0 0 0:0 0 0
Koldingq (Nữ)
5 0 0 0 0 0:0 0 0 Thy Thisted Q (Nữ)
6 1 0 0 1 0:2 -2 0
ASA Aarhus (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Ba 2025, 23:00