Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Knattspyrnufelag Reykjavíkur vs Knattspyrnufelagið Fram 14/08/2023

Knattspyrnufelag Reykjavíkur KRR

Chi tiết trận đấu

Knattspyrnufelagið Fram FRR
Hiệp 1 2:0
Hiệp 2 1:2

Phỏng đoán

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Knattspyrnufelag Reykjavíkur được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Besta Deild được chơi với điểm 0: 0

2 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Knattspyrnufelagið Fram được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Besta Deild được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

13.35
Knattspyrnufelag Reykjavíkur KRR

Chi tiết trận đấu

Knattspyrnufelagið Fram FRR
0
Thẻ vàng
2

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Knattspyrnufelag Reykjavíkur KRR

Số liệu thống kê H2H

Knattspyrnufelagið Fram FRR
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 6
  • 16
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/09/24 22:00
Knattspyrnufelag Reykjavíkur Knattspyrnufelag Reykjavíkur Knattspyrnufelagið Fram Knattspyrnufelagið Fram
7 1
TTG 12/07/24 03:15
Knattspyrnufelagið Fram Knattspyrnufelagið Fram Knattspyrnufelag Reykjavíkur Knattspyrnufelag Reykjavíkur
1 0
TTG 21/04/24 00:15
Knattspyrnufelag Reykjavíkur Knattspyrnufelag Reykjavíkur Knattspyrnufelagið Fram Knattspyrnufelagið Fram
0 1
TTG 14/08/23 02:15
Knattspyrnufelag Reykjavíkur Knattspyrnufelag Reykjavíkur Knattspyrnufelagið Fram Knattspyrnufelagið Fram
3 2
TTG 23/05/23 03:15
Knattspyrnufelagið Fram Knattspyrnufelagið Fram Knattspyrnufelag Reykjavíkur Knattspyrnufelag Reykjavíkur
1 2

Resultados mais recentes: Knattspyrnufelag Reykjavíkur

Resultados mais recentes: Knattspyrnufelagið Fram

Knattspyrnufelag Reykjavíkur KRR

Bảng xếp hạng

Knattspyrnufelagið Fram FRR
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K
1 22 19 2 1 65:20 45 59
2 22 14 3 5 53:25 28 45
3 22 11 5 6 44:36 8 38
4 22 10 4 8 45:25 20 34
5 22 10 4 8 41:44 -3 34
6 22 9 5 8 29:36 -7 32
7 22 8 5 9 31:39 -8 29
8 22 6 7 9 37:48 -11 25
9 22 5 6 11 29:45 -16 21
10 22 5 4 13 32:47 -15 19
11 22 5 4 13 24:43 -19 19
12 22 1 9 12 20:42 -22 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 21 3 3 76:30 46 66
2 27 17 4 6 66:35 31 55
3 27 14 4 9 55:29 26 46
4 27 12 5 10 52:49 3 41
5 27 12 4 11 49:54 -5 40
6 27 10 7 10 38:48 -10 37
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 27 12 5 10 42:45 -3 41
2 27 7 8 12 43:55 -12 29
3 27 6 9 12 41:55 -14 27
4 27 7 6 14 40:56 -16 27
5 27 6 7 14 31:50 -19 25
6 27 2 10 15 27:54 -27 16
  • Relegation
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K
1 11 10 0 1 36:9 27 30
2 11 8 1 2 32:11 21 25
3 11 7 2 2 22:14 8 23
4 11 7 1 3 24:19 5 22
5 11 6 2 3 27:20 7 20
6 11 6 1 4 13:11 2 19
7 11 5 4 2 18:17 1 19
8 11 5 2 4 21:18 3 17
9 11 3 5 3 18:19 -1 14
10 11 4 2 5 13:14 -1 14
11 11 3 3 5 17:25 -8 12
12 11 0 6 5 12:20 -8 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 12 1 1 45:13 32 37
2 14 10 2 2 32:17 15 32
3 13 10 1 2 37:12 25 31
4 13 8 1 4 28:23 5 25
5 14 7 2 5 30:25 5 23
6 13 7 2 4 19:16 3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 4 2 25:20 5 28
2 13 7 2 4 25:19 6 23
3 13 4 4 5 16:17 -1 16
4 14 3 7 4 21:23 -2 16
5 14 4 4 6 26:32 -6 16
6 13 1 6 6 15:24 -9 9
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K
1 11 9 2 0 29:11 18 29
2 11 7 1 3 31:11 20 22
3 11 5 3 3 17:16 1 18
4 11 3 4 4 16:25 -9 13
5 11 3 3 5 17:25 -8 12
6 11 3 2 6 19:29 -10 11
7 11 3 1 7 13:22 -9 10
8 11 2 3 6 13:14 -1 9
9 11 2 3 6 12:20 -8 9
10 11 1 3 7 8:22 -14 6
11 11 1 2 8 11:29 -18 5
12 11 0 2 9 11:29 -18 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 31:17 14 29
2 13 7 2 4 34:18 16 23
3 13 5 3 5 22:24 -2 18
4 14 4 3 7 18:17 1 15
5 14 4 3 7 21:31 -10 15
6 14 3 5 6 19:32 -13 14
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 3 4 6 17:23 -6 13
2 13 4 1 8 17:25 -8 13
3 13 3 2 8 20:32 -12 11
4 14 2 3 9 15:33 -18 9
5 14 1 4 9 12:30 -18 7
6 14 0 4 10 15:37 -22 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KR Reykjavík và Fram Reykjavík khi KR Reykjavík chơi trên sân nhà là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KR Reykjavík và Fram Reykjavík là 2-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi KR Reykjavík chơi trên sân nhà, KR Reykjavík đã thắng 13 trận, có 2 trận hòa trong khi Fram Reykjavík thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-11 nghiêng về phía KR Reykjavík.

Trong 29 lần gặp nhau gần đây, KR Reykjavík đã thắng 22 trận, có 3 trận hòa trong khi Fram Reykjavík thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 62-26 nghiêng về phía KR Reykjavík.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Tám 2023, 02:15
Trọng tài:
Einarsson Gudgeir, Iceland