Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Genk vs Brugge 28/04/2024

Trận đấu tiếp theo Brugge - Genk on 15/12/2024

Genk GEN

Chi tiết trận đấu

Brugge BRU

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Genk trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng A có ít hơn 2 bàn thắng

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

3 / 10 số trận gần nhất Brugge trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

4 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng A có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

4.09
Genk GEN

Chi tiết trận đấu

Brugge BRU
1
Thẻ vàng
2
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

0

11

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+17

23

6

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.3
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.6
  • 40.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 22
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Genk GEN

Số liệu thống kê H2H

Brugge BRU
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 13
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/08/24 19:30
Genk Genk Brugge Brugge
3 2
TTG 28/04/24 19:30
Genk Genk Brugge Brugge
0 3
TTG 25/04/24 02:30
Brugge Brugge Genk Genk
4 0
TTG 03/03/24 20:30
Genk Genk Brugge Brugge
0 3
TTG 29/09/23 02:45
Brugge Brugge Genk Genk
1 1

Resultados mais recentes: Genk

Resultados mais recentes: Brugge

Genk GEN

Bảng xếp hạng

Brugge BRU
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KRC Genk và Club Brugge khi KRC Genk chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KRC Genk và Club Brugge là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 38 lần gặp nhau gần đây khi KRC Genk chơi trên sân nhà, KRC Genk đã thắng 19 trận, có 8 trận hòa trong khi Club Brugge thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 66-49 nghiêng về phía KRC Genk.

Trong 77 lần gặp nhau gần đây, KRC Genk đã thắng 27 trận, có 16 trận hòa trong khi Club Brugge thắng 34 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 129-112 nghiêng về phía Club Brugge.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Tư 2024, 19:30
Trọng tài:
Visser Lawrence, Bỉ
Sân vận động:
Luminus Arena, Genk, Bỉ
Dung tích:
24956