Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Genk vs Gent 02/06/2024

Trận đấu tiếp theo Genk - Gent on 22/02/2025

Genk GEN

Chi tiết trận đấu

Gent KAA

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Genk được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A được chơi với điểm 0: 0

5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Gent được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

15.00
Genk GEN

Chi tiết trận đấu

Gent KAA
47 %
Sở hữu bóng
53 %
4 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (6)
10
Tổng số mũi chích ngừa
12
3
Ảnh bị chặn
1
4
Thủ môn cứu thua
4
22
Fouls
14
5
Thẻ vàng
2
14
Đá phạt
23
4
Đá phạt góc
2
1
Ngoại vi
0
17
Ném biên
12
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-9

8

17

Ghi bàn

Thừa nhận

+17

27

10

  • 0.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.7
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 24.3'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.7
  • 25
  • Bàn thắng
  • 37

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Genk GEN

Số liệu thống kê H2H

Gent KAA
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 6
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/10/24 01:30
Gent Gent Genk Genk
0 2
TTG 02/06/24 19:30
Genk Genk Gent Gent
0 1
TTG 03/12/23 20:30
Genk Genk Gent Gent
2 2
TTG 09/10/23 00:30
Gent Gent Genk Genk
1 1
TTG 06/02/23 01:30
Gent Gent Genk Genk
2 3

Resultados mais recentes: Genk

Resultados mais recentes: Gent

Genk GEN

Bảng xếp hạng

Gent KAA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KRC Genk và KAA Gent khi KRC Genk chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 36 lần gặp nhau gần đây khi KRC Genk chơi trên sân nhà, KRC Genk đã thắng 18 trận, có 9 trận hòa trong khi KAA Gent thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 58-44 nghiêng về phía KRC Genk.

Trong 73 lần gặp nhau gần đây, KRC Genk đã thắng 35 trận, có 16 trận hòa trong khi KAA Gent thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 106-89 nghiêng về phía KRC Genk.

KAA Gent đã thắng 3 trận liên tiếp trên sân khách.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Sáu 2024, 19:30
Trọng tài:
Laforge Nicolas, Bỉ
Sân vận động:
Luminus Arena, Genk, Bỉ
Dung tích:
24956