Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Uerdingen 05 vs Wiedenbruck 2000 29/04/2015

Trận đấu tiếp theo Uerdingen 05 - Wiedenbruck 2000 on 17/05/2025

Uerdingen 05 KFC

Chi tiết trận đấu

Wiedenbruck 2000 WIE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Uerdingen 05 KFC

Số liệu thống kê H2H

Wiedenbruck 2000 WIE
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 9
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/11/24 21:00
Wiedenbruck 2000 Wiedenbruck 2000 Uerdingen 05 Uerdingen 05
0 1
TTG 22/01/22 21:00
Wiedenbruck 2000 Wiedenbruck 2000 Uerdingen 05 Uerdingen 05
5 1
TTG 26/08/21 01:30
Uerdingen 05 Uerdingen 05 Wiedenbruck 2000 Wiedenbruck 2000
2 3
TTG 13/05/18 20:00
Wiedenbruck 2000 Wiedenbruck 2000 Uerdingen 05 Uerdingen 05
0 5
TTG 11/11/17 02:30
Uerdingen 05 Uerdingen 05 Wiedenbruck 2000 Wiedenbruck 2000
2 1

Resultados mais recentes: Uerdingen 05

Resultados mais recentes: Wiedenbruck 2000

Uerdingen 05 KFC

Bảng xếp hạng

Wiedenbruck 2000 WIE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 21 6 7 77:43 34 69
2 34 19 11 4 56:20 36 68
3 34 19 9 6 70:29 41 66
4 34 15 12 7 54:37 17 57
5 34 16 8 10 58:38 20 56
6 34 13 15 6 55:34 21 54
7 34 15 9 10 53:32 21 54
8 34 14 7 13 48:44 4 49
9 34 14 7 13 39:52 -13 49
10 34 11 9 14 38:47 -9 42
11 34 10 11 13 38:41 -3 41
12 34 11 7 16 39:54 -15 40
13 34 11 6 17 42:58 -16 39
14 34 9 12 13 39:61 -22 39
15 34 8 10 16 34:63 -29 34
16 34 8 6 20 46:58 -12 30
17 34 7 9 18 33:56 -23 30
18 34 3 9 22 26:80 -54 18
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 31:9 22 42
2 17 13 2 2 40:17 23 41
3 17 12 3 2 41:12 29 39
4 17 9 4 4 30:14 16 31
5 17 9 4 4 31:18 13 31
6 17 8 5 4 34:22 12 29
7 17 9 2 6 29:17 12 29
8 17 6 8 3 24:17 7 26
9 17 6 8 3 22:22 0 26
10 17 6 6 5 22:18 4 24
11 17 6 6 5 20:20 0 24
12 17 7 2 8 21:22 -1 23
13 17 6 5 6 20:27 -7 23
14 17 6 3 8 22:24 -2 21
15 17 3 10 4 17:22 -5 19
16 17 4 4 9 20:32 -12 16
17 17 2 4 11 19:34 -15 10
18 17 2 3 12 12:44 -32 9
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 7 7 3 31:17 14 28
2 17 8 4 5 37:26 11 28
3 17 8 3 6 24:16 8 28
4 17 7 6 4 29:17 12 27
5 17 6 8 3 25:11 14 26
6 17 6 8 3 23:19 4 26
7 17 8 2 7 19:25 -6 26
8 17 6 5 6 23:18 5 23
9 17 6 2 9 27:24 3 20
10 17 5 5 7 19:27 -8 20
11 17 5 3 9 16:29 -13 18
12 17 5 3 9 20:34 -14 18
13 17 4 5 8 18:21 -3 17
14 17 4 5 8 18:32 -14 17
15 17 5 0 12 17:41 -24 15
16 17 3 5 9 13:24 -11 14
17 17 3 4 10 17:39 -22 13
18 17 1 6 10 14:36 -22 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Tư 2015, 01:30
Sân vận động:
Grotenburg-Stadion, Krefeld, Đức
Dung tích:
34500