Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kortrijk vs Lokeren Oost-Vlaanderen 03/02/2019

Last match Kortrijk - Lokeren Oost-Vlaanderen on 31/10/2024

Kortrijk KOR

Chi tiết trận đấu

Lokeren Oost-Vlaanderen LOK
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1
Kortrijk KOR

Chi tiết trận đấu

Lokeren Oost-Vlaanderen LOK
55 %
Sở hữu bóng
45 %
4 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (1)
11
Tổng số mũi chích ngừa
5
4
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
2
10
Fouls
17
2
Thẻ vàng
1
19
Đá phạt
22
10
Đá phạt góc
4
12
Ngoại vi
2
36
Ném biên
23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kortrijk KOR

Số liệu thống kê H2H

Lokeren Oost-Vlaanderen LOK
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 2
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 31/10/24 03:00
Kortrijk Kortrijk Lokeren Oost-Vlaanderen Lokeren Oost-Vlaanderen
1 0
TTG 03/02/19 03:00
Kortrijk Kortrijk Lokeren Oost-Vlaanderen Lokeren Oost-Vlaanderen
2 1
TTG 07/10/18 02:00
Lokeren Oost-Vlaanderen Lokeren Oost-Vlaanderen Kortrijk Kortrijk
1 3
TTG 18/02/18 03:00
Lokeren Oost-Vlaanderen Lokeren Oost-Vlaanderen Kortrijk Kortrijk
0 1
TTG 06/08/17 02:00
Kortrijk Kortrijk Lokeren Oost-Vlaanderen Lokeren Oost-Vlaanderen
1 0

Resultados mais recentes: Kortrijk

Resultados mais recentes: Lokeren Oost-Vlaanderen

Kortrijk KOR

Bảng xếp hạng

Lokeren Oost-Vlaanderen LOK
# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 2 2 19:8 11 52
2 10 7 1 2 19:11 8 50
3 10 4 1 5 17:16 1 40
4 10 4 2 4 12:16 -4 39
5 10 3 1 6 10:15 -5 35
6 10 1 3 6 8:19 -11 32
# Hình thức First Division A TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 18 9 3 63:31 32 63
2 30 16 8 6 64:32 32 56
3 30 15 8 7 49:35 14 53
4 30 15 6 9 49:34 15 51
5 30 15 5 10 53:45 8 50
6 30 14 7 9 39:34 5 49
7 30 12 11 7 47:36 11 47
8 30 12 7 11 44:42 2 43
9 30 12 6 12 43:43 0 42
10 30 11 7 12 33:33 0 40
11 30 8 9 13 49:60 -11 33
12 30 10 2 18 34:57 -23 32
13 30 7 7 16 35:59 -24 28
14 30 6 9 15 29:52 -23 27
15 30 5 12 13 37:50 -13 27
16 30 5 5 20 28:53 -25 20
# Hình thức Playoffs 2A TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 1 2 20:7 13 22
2 10 4 5 1 16:13 3 17
3 10 3 3 4 13:12 1 12
4 10 3 3 4 12:15 -3 12
5 10 3 2 5 9:15 -6 11
6 10 2 2 6 11:19 -8 8
# Hình thức Playoffs 2B TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 0 2 26:12 14 24
2 10 6 2 2 24:14 10 20
3 10 4 1 5 17:24 -7 13
4 10 3 4 3 22:22 0 13
5 10 2 2 6 19:22 -3 8
6 10 2 1 7 16:30 -14 7
# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 14:4 10 15
2 5 4 1 0 12:2 10 13
3 5 3 0 2 13:7 6 9
4 5 2 2 1 5:4 1 8
5 5 1 2 2 6:7 -1 5
6 5 1 0 4 4:7 -3 3
# Hình thức First Division A TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 32:17 15 34
2 15 10 2 3 36:14 22 32
3 15 9 4 2 26:12 14 31
4 15 8 6 1 27:12 15 30
5 15 9 2 4 26:21 5 29
6 15 8 5 2 27:16 11 29
7 15 7 4 4 17:10 7 25
8 15 7 3 5 22:18 4 24
9 15 6 4 5 22:20 2 22
10 15 6 3 6 24:25 -1 21
11 15 6 3 6 23:27 -4 21
12 15 5 5 5 29:27 2 20
13 15 6 0 9 20:28 -8 18
14 15 5 3 7 16:24 -8 18
15 15 4 4 7 15:24 -9 16
16 15 3 7 5 17:22 -5 16
# Hình thức Playoffs 2A TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 11:2 9 12
2 5 3 2 0 10:6 4 11
3 5 2 1 2 5:7 -2 7
4 5 2 0 3 7:9 -2 6
5 5 1 3 1 4:5 -1 6
6 5 1 2 2 6:9 -3 5
# Hình thức Playoffs 2B TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 13:5 8 12
2 5 3 2 0 15:7 8 11
3 5 3 0 2 9:12 -3 9
4 5 2 2 1 10:10 0 8
5 5 1 1 3 9:13 -4 4
6 5 1 0 4 9:12 -3 3
# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 1 2 7:6 1 7
2 5 2 1 2 6:8 -2 7
3 5 2 1 2 5:7 -2 7
4 5 2 0 3 7:12 -5 6
5 5 1 1 3 4:9 -5 4
6 5 0 1 4 2:12 -10 1
# Hình thức First Division A TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 5 1 37:19 18 32
2 15 8 3 4 17:14 3 27
3 15 6 6 3 28:18 10 24
4 15 6 4 5 20:17 3 22
5 15 7 0 8 22:22 0 21
6 15 6 3 6 27:24 3 21
7 15 5 4 6 17:18 -1 19
8 15 5 3 7 21:25 -4 18
9 15 4 6 5 20:20 0 18
10 15 4 3 8 16:23 -7 15
11 15 4 2 9 14:29 -15 14
12 15 3 4 8 20:33 -13 13
13 15 2 5 8 20:28 -8 11
14 15 2 5 8 14:28 -14 11
15 15 1 4 10 12:32 -20 7
16 15 0 2 13 12:29 -17 2
# Hình thức Playoffs 2A TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 9:5 4 10
2 5 2 1 2 6:6 0 7
3 5 2 0 3 9:7 2 6
4 5 1 3 1 6:7 -1 6
5 5 1 1 3 4:8 -4 4
6 5 0 2 3 4:10 -6 2
# Hình thức Playoffs 2B TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 13:7 6 12
2 5 3 0 2 9:7 2 9
3 5 1 2 2 12:12 0 5
4 5 1 2 2 10:10 0 5
5 5 1 1 3 8:12 -4 4
6 5 1 0 4 7:17 -10 3

Sự kiện trận đấu

Sporting Lokeren đã không thể thắng trong 3 trận đấu với Kortrijk gần đây nhất.

Khi được chơi trên sân nhà, Kortrijk đã không thua trước Sporting Lokeren trong 4 cuộc đối đầu gần nhất

Thành tích sân khách của Sporting Lokeren mùa giải này là: 0-2-9.

Sporting Lokeren đã không thể thắng 8 trận liên tiếp trên sân khách.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Hai 2019, 03:00
Trọng tài:
Put Bert, Bỉ
Sân vận động:
Guldensporenstadion, Kortrijk, Bỉ
Dung tích:
9399