K.V.C. Westerlo vs R. Charleroi 02/04/2023
Last match K.V.C. Westerlo - R. Charleroi on 23/02/2025
-
02/04/23
00:15
|
Vòng 31
-
- 2 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 của trận đấu cuối cùng K.V.C. Westerlo trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Chuyên nghiệp ghi ít nhất 1 bàn
6 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng
6 / 10 của trận đấu cuối cùng R. Charleroi trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Chuyên nghiệp ghi ít nhất 1 bàn
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
27
-
22
-
18
-
18
-
17
-
16
-
15
-
14
-
13
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 11
- 6
- Thẻ vàng
- 15
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: K.V.C. Westerlo










Resultados mais recentes: R. Charleroi










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 25 | 8 | 7 | 69:34 | 35 | 47 | |
2 | 40 | 25 | 8 | 7 | 88:47 | 41 | 46 | |
3 | 40 | 25 | 8 | 7 | 78:49 | 29 | 46 | |
4 | 40 | 18 | 11 | 11 | 71:48 | 23 | 36 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
# | Tập đoàn Europa Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 21 | 9 | 10 | 81:44 | 37 | 44 |
|
|
2 | 40 | 16 | 13 | 11 | 63:55 | 8 | 36 |
|
|
3 | 40 | 16 | 9 | 15 | 62:59 | 3 | 30 |
|
|
4 | 40 | 15 | 10 | 15 | 71:68 | 3 | 30 |
|
- UEFA Conference League Qualification
# | Tập đoàn Pro League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 23 | 6 | 5 | 78:37 | 41 | 75 | |
2 | 34 | 23 | 6 | 5 | 70:41 | 29 | 75 | |
3 | 34 | 22 | 6 | 6 | 59:26 | 33 | 72 | |
4 | 34 | 16 | 11 | 7 | 61:36 | 25 | 59 | |
5 | 34 | 16 | 8 | 10 | 64:38 | 26 | 56 | |
6 | 34 | 16 | 7 | 11 | 58:45 | 13 | 55 | |
7 | 34 | 14 | 9 | 11 | 61:53 | 8 | 51 | |
8 | 34 | 13 | 11 | 10 | 50:46 | 4 | 50 | |
9 | 34 | 14 | 6 | 14 | 45:52 | -7 | 48 | |
10 | 34 | 13 | 9 | 12 | 56:48 | 8 | 48 | |
11 | 34 | 13 | 7 | 14 | 49:46 | 3 | 46 | |
12 | 34 | 11 | 9 | 14 | 37:40 | -3 | 42 | |
13 | 34 | 11 | 7 | 16 | 49:63 | -14 | 40 | |
14 | 34 | 8 | 7 | 19 | 37:61 | -24 | 31 | |
15 | 34 | 7 | 7 | 20 | 40:75 | -35 | 28 | |
16 | 34 | 7 | 6 | 21 | 37:76 | -39 | 27 | |
17 | 34 | 6 | 9 | 19 | 50:78 | -28 | 27 | |
18 | 34 | 5 | 5 | 24 | 28:68 | -40 | 20 |
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 15 | 3 | 2 | 50:19 | 31 | 48 | |
2 | 20 | 15 | 3 | 2 | 42:15 | 27 | 48 | |
3 | 20 | 14 | 2 | 4 | 37:21 | 16 | 44 | |
4 | 20 | 11 | 6 | 3 | 44:20 | 24 | 39 |
# | Tập đoàn Europa Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 11 | 5 | 4 | 36:20 | 16 | 38 |
|
|
2 | 20 | 9 | 8 | 3 | 33:22 | 11 | 35 |
|
|
3 | 20 | 10 | 4 | 6 | 37:25 | 12 | 34 |
|
|
4 | 20 | 9 | 4 | 7 | 47:34 | 13 | 31 |
|
# | Tập đoàn Pro League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 14 | 1 | 2 | 44:15 | 29 | 43 | |
2 | 17 | 13 | 2 | 2 | 36:11 | 25 | 41 | |
3 | 17 | 13 | 2 | 2 | 33:16 | 17 | 41 | |
4 | 17 | 10 | 6 | 1 | 40:15 | 25 | 36 | |
5 | 17 | 10 | 3 | 4 | 34:17 | 17 | 33 | |
6 | 17 | 9 | 4 | 4 | 28:16 | 12 | 31 | |
7 | 17 | 8 | 7 | 2 | 31:18 | 13 | 31 | |
8 | 17 | 8 | 4 | 5 | 40:26 | 14 | 28 | |
9 | 17 | 7 | 6 | 4 | 29:27 | 2 | 27 | |
10 | 17 | 7 | 5 | 5 | 29:24 | 5 | 26 | |
11 | 17 | 7 | 2 | 8 | 23:27 | -4 | 23 | |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | 27:23 | 4 | 22 | |
13 | 17 | 6 | 4 | 7 | 20:19 | 1 | 22 | |
14 | 17 | 4 | 5 | 8 | 16:29 | -13 | 17 | |
15 | 17 | 5 | 1 | 11 | 18:33 | -15 | 16 | |
16 | 17 | 4 | 4 | 9 | 22:33 | -11 | 16 | |
17 | 17 | 3 | 4 | 10 | 27:46 | -19 | 13 | |
18 | 17 | 1 | 4 | 12 | 8:29 | -21 | 7 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 11 | 6 | 3 | 41:28 | 13 | 39 | |
2 | 20 | 10 | 5 | 5 | 38:28 | 10 | 35 | |
3 | 20 | 10 | 5 | 5 | 27:19 | 8 | 35 | |
4 | 20 | 7 | 5 | 8 | 27:28 | -1 | 26 |
# | Tập đoàn Europa Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 10 | 4 | 6 | 45:24 | 21 | 34 |
|
|
2 | 20 | 7 | 5 | 8 | 30:33 | -3 | 26 |
|
|
3 | 20 | 6 | 6 | 8 | 24:34 | -10 | 24 |
|
|
4 | 20 | 6 | 5 | 9 | 25:34 | -9 | 23 |
|
# | Tập đoàn Pro League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 10 | 4 | 3 | 37:25 | 12 | 34 | |
2 | 17 | 9 | 5 | 3 | 34:22 | 12 | 32 | |
3 | 17 | 9 | 4 | 4 | 23:15 | 8 | 31 | |
4 | 17 | 7 | 4 | 6 | 36:22 | 14 | 25 | |
5 | 17 | 7 | 4 | 6 | 22:25 | -3 | 25 | |
6 | 17 | 7 | 3 | 7 | 22:23 | -1 | 24 | |
7 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21:21 | 0 | 23 | |
8 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21:27 | -6 | 23 | |
9 | 17 | 6 | 4 | 7 | 27:24 | 3 | 22 | |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 24:28 | -4 | 22 | |
11 | 17 | 5 | 5 | 7 | 17:21 | -4 | 20 | |
12 | 17 | 5 | 4 | 8 | 19:28 | -9 | 19 | |
13 | 17 | 4 | 2 | 11 | 21:32 | -11 | 14 | |
14 | 17 | 3 | 5 | 9 | 23:32 | -9 | 14 | |
15 | 17 | 4 | 1 | 12 | 20:36 | -16 | 13 | |
16 | 17 | 4 | 1 | 12 | 20:39 | -19 | 13 | |
17 | 17 | 3 | 3 | 11 | 18:42 | -24 | 12 | |
18 | 17 | 2 | 5 | 10 | 19:43 | -24 | 11 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KVC Westerlo và Royal Charleroi SC khi KVC Westerlo chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KVC Westerlo và Royal Charleroi SC là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi KVC Westerlo chơi trên sân nhà, KVC Westerlo đã thắng 7 trận, có 7 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 24-19 nghiêng về phía KVC Westerlo.
Trong 38 lần gặp nhau gần đây, KVC Westerlo đã thắng 15 trận, có 12 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 51-47 nghiêng về phía KVC Westerlo.