Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slask Wroclaw (Nữ) vs TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) 11/05/2019

Slask Wroclaw (Nữ) WKS

Chi tiết trận đấu

TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) MIZ
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:3
Slask Wroclaw (Nữ) WKS

Chi tiết trận đấu

TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) MIZ
55 %
Sở hữu bóng
45 %
4 (9)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (6)
13
Tổng số mũi chích ngừa
13
4
Đá phạt góc
5

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slask Wroclaw (Nữ) WKS

Số liệu thống kê H2H

TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) MIZ
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 0
  • Ghi bàn
  • 8
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/05/19 17:00
Slask Wroclaw (Nữ) Slask Wroclaw (Nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ)
0 3
TTG 18/04/19 21:00
Slask Wroclaw (Nữ) Slask Wroclaw (Nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ)
0 0
TTG 28/03/18 22:00
Slask Wroclaw (Nữ) Slask Wroclaw (Nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ)
0 4
TTG 22/10/17 20:00
TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) Slask Wroclaw (Nữ) Slask Wroclaw (Nữ)
1 0
TTG 19/03/17 18:00
TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) Slask Wroclaw (Nữ) Slask Wroclaw (Nữ)
0 0

Resultados mais recentes: Slask Wroclaw (Nữ)

Resultados mais recentes: TS Mitech Zywiec (Phụ nữ)

Slask Wroclaw (Nữ) WKS

Bảng xếp hạng

TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) MIZ
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 11 11 0 0 38:3 35 33
2 11 9 0 2 36:13 23 27
3 11 9 0 2 50:4 46 27
4 11 7 1 3 29:13 16 22
5 11 5 2 4 24:12 12 17
6 11 4 4 3 13:8 5 16
7 11 3 2 6 10:24 -14 11
8 11 3 1 7 8:28 -20 10
9 10 3 1 6 13:21 -8 10
10 11 2 2 7 11:39 -28 8
11 11 1 0 10 5:42 -37 3
12 10 0 3 7 6:36 -30 3
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 21:1 20 18
2 6 5 0 1 35:1 34 15
3 6 4 1 1 17:2 15 13
4 6 4 0 2 25:10 15 12
5 5 3 0 2 7:8 -1 9
6 5 2 1 2 5:9 -4 7
7 5 2 1 2 13:5 8 7
8 5 1 3 1 6:4 2 6
9 5 2 0 3 7:8 -1 6
10 5 2 0 3 7:11 -4 6
11 5 0 2 3 5:11 -6 2
12 6 0 0 6 1:24 -23 0
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 17:2 15 15
2 5 5 0 0 11:3 8 15
3 5 4 0 1 15:3 12 12
4 6 3 1 2 11:7 4 10
5 6 3 1 2 7:4 3 10
6 5 3 0 2 12:11 1 9
7 5 1 1 3 6:13 -7 4
8 6 1 1 4 5:15 -10 4
9 5 1 0 4 4:18 -14 3
10 6 0 2 4 4:28 -24 2
11 6 0 1 5 1:20 -19 1
12 5 0 1 4 1:25 -24 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Năm 2019, 17:00