Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Thành phố vs Pittsburgh Riverhounds 30/10/2022

Trận đấu tiếp theo Thành phố - Pittsburgh Riverhounds on 11/05/2025

Thành phố LOU

Loạt hình phạt

Pittsburgh Riverhounds PIT
Thành phố LOU

Chi tiết trận đấu

Pittsburgh Riverhounds PIT
Thành phố LOU

Phỏng đoán

Pittsburgh Riverhounds PIT
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 66%
    1
  • 18%
    x
  • 16%
    2
  • Thành phố LOU

    Chi tiết trận đấu

    Pittsburgh Riverhounds PIT
    3
    Thẻ vàng
    4
    14
    Đá phạt góc
    2

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Thành phố LOU

    Số liệu thống kê H2H

    Pittsburgh Riverhounds PIT
    • 40% 2thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 4
    • 11
    • Thẻ vàng
    • 10
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 20/06/24 07:30
    Pittsburgh Riverhounds Pittsburgh Riverhounds Thành phố Thành phố
    0 1
    TTG 24/03/24 04:00
    Thành phố Thành phố Pittsburgh Riverhounds Pittsburgh Riverhounds
    3 1
    TTG 13/07/23 08:00
    Thành phố Thành phố Pittsburgh Riverhounds Pittsburgh Riverhounds
    0 1
    TTG 02/07/23 07:00
    Pittsburgh Riverhounds Pittsburgh Riverhounds Thành phố Thành phố
    0 0
    TTG 30/10/22 07:30
    Thành phố Thành phố Pittsburgh Riverhounds Pittsburgh Riverhounds
    2 2

    Resultados mais recentes: Thành phố

    Resultados mais recentes: Pittsburgh Riverhounds

    Thành phố LOU

    Bảng xếp hạng

    Pittsburgh Riverhounds PIT
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 22 6 6 65:28 37 72
    2 34 21 5 8 67:33 34 68
    3 34 20 7 7 73:33 40 67
    Thành phố
    4 34 17 7 10 56:37 19 58
    5 34 16 9 9 50:38 12 57
    6 34 15 10 9 47:32 15 55
    7 34 14 12 8 44:30 14 54
    8 34 12 6 16 48:58 -10 42
    9 34 12 5 17 41:55 -14 41
    10 34 10 6 18 47:57 -10 36
    11 34 8 4 22 36:74 -38 28
    12 34 6 7 21 41:77 -36 25
    13 34 6 5 23 39:85 -46 23
    14 34 3 6 25 24:76 -52 15
    • Semifinal
    • Playoffs
    # Hình thức USL Championship TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 24 5 5 54:26 28 77
    2 34 22 6 6 65:28 37 72
    3 34 21 5 8 67:33 34 68
    4 34 20 7 7 73:33 40 67
    5 34 18 6 10 68:55 13 60
    6 34 17 7 10 56:37 19 58
    7 34 16 9 9 50:38 12 57
    8 34 17 4 13 59:53 6 55
    9 34 15 10 9 47:32 15 55
    10 34 14 12 8 44:30 14 54
    11 34 15 8 11 48:34 14 53
    12 34 13 12 9 49:40 9 51
    13 34 14 7 13 51:40 11 49
    14 34 11 13 10 51:46 5 46
    15 34 13 7 14 56:52 4 46
    16 34 12 9 13 40:50 -10 45
    17 34 12 6 16 50:58 -8 42
    18 34 12 6 16 48:58 -10 42
    19 34 12 5 17 41:55 -14 41
    20 34 11 7 16 53:63 -10 40
    21 34 12 4 18 42:59 -17 40
    22 34 10 6 18 47:57 -10 36
    23 34 7 13 14 49:59 -10 34
    24 34 8 4 22 36:74 -38 28
    25 34 6 7 21 41:77 -36 25
    26 34 6 5 23 39:85 -46 23
    27 34 3 6 25 24:76 -52 15
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 24 5 5 54:26 28 77
    2 34 18 6 10 68:55 13 60
    3 34 17 4 13 59:53 6 55
    4 34 15 8 11 48:34 14 53
    5 34 13 12 9 49:40 9 51
    6 34 14 7 13 51:40 11 49
    7 34 11 13 10 51:46 5 46
    8 34 13 7 14 56:52 4 46
    9 34 12 9 13 40:50 -10 45
    10 34 12 6 16 50:58 -8 42
    11 34 11 7 16 53:63 -10 40
    12 34 12 4 18 42:59 -17 40
    13 34 7 13 14 49:59 -10 34
    • Semifinal
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 2 2 38:14 24 41
    2 17 12 3 2 41:13 28 39
    3 17 11 1 5 40:22 18 34
    4 17 9 5 3 25:15 10 32
    5 17 9 4 4 29:15 14 31
    6 17 9 3 5 27:23 4 30
    7 17 9 2 6 26:22 4 29
    8 17 6 8 3 21:16 5 26
    9 17 5 7 5 18:18 0 22
    10 17 7 1 9 28:28 0 22
    11 17 6 2 9 22:30 -8 20
    12 17 5 2 10 23:35 -12 17
    13 17 3 4 10 18:36 -18 13
    14 17 2 5 10 14:33 -19 11
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 5 1 31:11 20 38
    2 17 12 1 4 40:24 16 37
    3 17 10 5 2 32:11 21 35
    4 17 10 3 4 35:24 11 33
    5 17 9 3 5 32:21 11 30
    6 17 8 3 6 27:20 7 27
    7 17 7 5 5 26:22 4 26
    8 17 8 2 7 21:17 4 26
    9 17 8 2 7 33:23 10 26
    10 17 7 4 6 33:32 1 25
    11 17 7 3 7 23:23 0 24
    12 17 6 5 6 25:20 5 23
    13 17 5 8 4 28:24 4 23
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 10 4 3 27:11 16 34
    2 17 10 3 4 29:14 15 33
    3 17 9 4 4 27:14 13 31
    4 17 8 4 5 32:20 12 28
    Thành phố
    5 17 8 4 5 23:14 9 28
    6 17 8 3 6 27:22 5 27
    7 17 7 4 6 25:23 2 25
    8 17 3 5 9 19:29 -10 14
    9 17 3 3 11 21:35 -14 12
    10 17 3 3 11 15:33 -18 12
    11 17 3 1 13 21:49 -28 10
    12 17 1 5 11 18:42 -24 8
    13 17 2 2 13 14:44 -30 8
    14 17 1 1 15 10:43 -33 4
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 0 4 23:15 8 39
    2 17 7 7 3 24:20 4 28
    3 17 6 5 6 30:23 7 23
    4 17 6 5 6 28:31 -3 23
    5 17 7 1 9 24:29 -5 22
    6 17 5 6 6 17:27 -10 21
    7 17 4 8 5 25:24 1 20
    8 17 5 5 7 23:29 -6 20
    9 17 5 3 9 16:23 -7 18
    10 17 4 3 10 20:31 -11 15
    11 17 4 1 12 15:39 -24 13
    12 17 3 3 11 18:37 -19 12
    13 17 2 5 10 21:35 -14 11

    Sự kiện trận đấu

    Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi Louisville City chơi trên sân nhà, Louisville City đã thắng 2 trận, có 1 trận hòa trong khi Pittsburgh Riverhounds thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 8-7 nghiêng về phía Louisville City.

    Trong 14 lần gặp nhau gần đây, Louisville City đã thắng 6 trận, có 5 trận hòa trong khi Pittsburgh Riverhounds thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 19-11 nghiêng về phía Louisville City.

    Louisville City đã thắng 3 trận liên tiếp.

    Louisville City đã ghi ít nhất một bàn trong 5 trận liên tiếp.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    30 Tháng Mười 2022, 07:30
    Sân vận động:
    Lynn Family Stadium, Louisville, Mỹ
    Dung tích:
    11700