AS LUCCHESE LIBERTaAS Lucchese Libertas 1905AS 1905 vs SEF Torres Calcio U23 15/02/2024
Trận đấu tiếp theo SEF Torres Calcio U23 - AS LUCCHESE LIBERTaAS Lucchese Libertas 1905AS 1905 on 15/12/2024
-
15/02/24
01:30
|
Vòng 26
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AS LUCCHESE LIBERTaAS Lucchese Libertas 1905AS 1905 được chơi với số điểm 0: 0
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Serie C, Bảng B được chơi với điểm 0: 0
5 / 9 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi SEF Torres Calcio U23 được chơi với số điểm 0: 0
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Serie C, Bảng B được chơi với điểm 0: 0
5 - Thắng
1 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
10
11
Ghi bàn
Thừa nhận
13
18
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 44.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 2.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 21
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
19
-
17
-
15
-
15
-
13
-
12
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
Biểu mẫu hiện hành
- 1
- Ghi bàn
- 5
- 8
- Thẻ vàng
- 13
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: AS LUCCHESE LIBERTaAS Lucchese Libertas 1905AS 1905
Resultados mais recentes: SEF Torres Calcio U23
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 30 | 6 | 2 | 80:19 | 61 | 96 |
|
|
2 | 38 | 22 | 9 | 7 | 56:38 | 18 | 75 | ||
3 | 38 | 21 | 10 | 7 | 54:30 | 24 | 73 | ||
4 | 38 | 17 | 12 | 9 | 44:35 | 9 | 63 | ||
5 | 38 | 16 | 11 | 11 | 50:38 | 12 | 59 |
|
|
6 | 38 | 16 | 7 | 15 | 60:55 | 5 | 55 |
|
|
7 | 38 | 15 | 9 | 14 | 50:44 | 6 | 54 |
|
|
8 | 38 | 14 | 11 | 13 | 46:44 | 2 | 53 | ||
9 | 38 | 14 | 10 | 14 | 53:54 | -1 | 52 |
|
|
10 | 38 | 14 | 8 | 16 | 52:54 | -2 | 50 |
|
|
11 | 38 | 12 | 13 | 13 | 41:40 | 1 | 49 |
|
|
12 | 38 | 11 | 12 | 15 | 34:43 | -9 | 45 |
|
|
13 | 38 | 11 | 12 | 15 | 33:35 | -2 | 45 |
|
|
14 | 38 | 9 | 18 | 11 | 38:42 | -4 | 45 |
|
|
15 | 38 | 12 | 8 | 18 | 42:55 | -13 | 44 |
|
|
16 | 38 | 10 | 12 | 16 | 41:51 | -10 | 42 | ||
17 | 38 | 8 | 15 | 15 | 39:47 | -8 | 39 | ||
18 | 38 | 10 | 8 | 20 | 47:65 | -18 | 38 |
|
|
19 | 38 | 6 | 13 | 19 | 30:59 | -29 | 31 | ||
20 | 38 | 6 | 8 | 24 | 25:67 | -42 | 26 |
|
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 17 | 2 | 0 | 46:7 | 39 | 53 |
|
|
2 | 19 | 16 | 2 | 1 | 37:10 | 27 | 50 | ||
3 | 19 | 13 | 3 | 3 | 30:16 | 14 | 42 | ||
4 | 19 | 10 | 8 | 1 | 28:14 | 14 | 38 | ||
5 | 19 | 10 | 8 | 1 | 27:7 | 20 | 38 |
|
|
6 | 19 | 11 | 3 | 5 | 35:20 | 15 | 36 |
|
|
7 | 19 | 9 | 5 | 5 | 25:17 | 8 | 32 | ||
8 | 19 | 8 | 6 | 5 | 26:21 | 5 | 30 |
|
|
9 | 19 | 8 | 5 | 6 | 28:20 | 8 | 29 |
|
|
10 | 19 | 8 | 4 | 7 | 19:19 | 0 | 28 |
|
|
11 | 19 | 7 | 7 | 5 | 20:15 | 5 | 28 |
|
|
12 | 19 | 7 | 6 | 6 | 25:21 | 4 | 27 | ||
13 | 19 | 6 | 9 | 4 | 21:17 | 4 | 27 |
|
|
14 | 19 | 7 | 5 | 7 | 25:18 | 7 | 26 |
|
|
15 | 19 | 7 | 5 | 7 | 31:28 | 3 | 26 |
|
|
16 | 19 | 7 | 5 | 7 | 32:30 | 2 | 26 |
|
|
17 | 19 | 7 | 4 | 8 | 22:22 | 0 | 25 |
|
|
18 | 19 | 5 | 8 | 6 | 23:23 | 0 | 23 | ||
19 | 19 | 5 | 4 | 10 | 14:28 | -14 | 19 |
|
|
20 | 19 | 4 | 7 | 8 | 18:30 | -12 | 19 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 13 | 4 | 2 | 34:12 | 22 | 43 |
|
|
2 | 19 | 9 | 6 | 4 | 26:22 | 4 | 33 | ||
3 | 19 | 8 | 2 | 9 | 32:35 | -3 | 26 |
|
|
4 | 19 | 7 | 5 | 7 | 22:26 | -4 | 26 |
|
|
5 | 19 | 7 | 4 | 8 | 16:21 | -5 | 25 | ||
6 | 19 | 7 | 3 | 9 | 24:23 | 1 | 24 |
|
|
7 | 19 | 5 | 8 | 6 | 17:20 | -3 | 23 | ||
8 | 19 | 5 | 6 | 8 | 21:25 | -4 | 21 |
|
|
9 | 19 | 5 | 6 | 8 | 21:27 | -6 | 21 | ||
10 | 19 | 6 | 3 | 10 | 23:31 | -8 | 21 |
|
|
11 | 19 | 5 | 4 | 10 | 20:33 | -13 | 19 |
|
|
12 | 19 | 4 | 7 | 8 | 8:17 | -9 | 19 |
|
|
13 | 19 | 3 | 9 | 7 | 17:25 | -8 | 18 |
|
|
14 | 19 | 3 | 8 | 8 | 15:24 | -9 | 17 |
|
|
15 | 19 | 3 | 7 | 9 | 16:24 | -8 | 16 | ||
16 | 19 | 3 | 6 | 10 | 16:30 | -14 | 15 | ||
17 | 19 | 3 | 5 | 11 | 17:34 | -17 | 14 |
|
|
18 | 19 | 2 | 6 | 11 | 12:29 | -17 | 12 | ||
19 | 19 | 3 | 3 | 13 | 15:35 | -20 | 12 |
|
|
20 | 19 | 1 | 4 | 14 | 11:39 | -28 | 7 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AS Lucchese Libertas 1905 và ASD Torres Sassari là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 9 lần gặp nhau gần đây, AS Lucchese Libertas 1905 đã thắng 2 trận, có 5 trận hòa trong khi ASD Torres Sassari thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 9-8 nghiêng về phía ASD Torres Sassari.
Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của AS Lucchese Libertas 1905) và 1-1 (sân của ASD Torres Sassari).
Bạn có biết rằng AS Lucchese Libertas 1905 ghi 26% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45?