Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Luxembourg vs Litva 23/03/2019

Last match Luxembourg - Litva on 26/09/2022

Luxembourg LUX

Chi tiết trận đấu

Litva LTU
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1
Luxembourg LUX

Chi tiết trận đấu

Litva LTU
3
Thẻ vàng
2
6
Đá phạt góc
5

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Luxembourg LUX

Số liệu thống kê H2H

Litva LTU
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 3
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 16
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 26/09/22 02:45
Luxembourg Luxembourg Litva Litva
1 0
TTG 05/06/22 00:00
Litva Litva Luxembourg Luxembourg
0 2
TTG 08/06/19 02:45
Litva Litva 2 Luxembourg Luxembourg
1 1
TTG 23/03/19 03:45
Luxembourg Luxembourg Litva Litva
2 1
TTG 13/08/09 02:00
Luxembourg Luxembourg Litva Litva
0 1

Resultados mais recentes: Luxembourg

Resultados mais recentes: Litva

Luxembourg LUX

Bảng xếp hạng

Litva LTU
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 0 1 37:6 31 21
2 8 5 0 3 13:11 2 15
3 8 3 2 3 13:16 -3 11
4 8 1 3 4 6:17 -11 6
5 8 0 3 5 3:22 -19 3
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 17:4 13 20
2 8 5 2 1 22:6 16 17
3 8 4 2 2 17:17 0 14
4 8 1 1 6 7:16 -9 4
5 8 0 1 7 5:25 -20 1
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 0 1 30:7 23 21
2 8 6 1 1 24:7 17 19
3 8 4 1 3 9:13 -4 13
4 8 1 1 6 4:16 -12 4
5 8 0 1 7 2:26 -24 1
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 2 1 19:6 13 17
2 8 4 4 0 23:6 17 16
3 8 3 4 1 7:5 2 13
4 8 2 2 4 7:11 -4 8
5 8 0 0 8 3:31 -28 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 2 1 17:7 10 17
2 8 4 2 2 10:6 4 14
3 8 4 1 3 13:11 2 13
4 8 4 0 4 8:11 -3 12
5 8 0 1 7 5:18 -13 1
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 2 0 31:5 26 26
2 10 6 3 1 23:9 14 21
3 10 4 5 1 19:11 8 17
4 10 4 2 4 17:15 2 14
5 10 1 0 9 4:30 -26 3
6 10 1 0 9 3:27 -24 3
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 1 1 18:5 13 25
2 10 6 1 3 19:9 10 19
3 10 4 2 4 12:13 -1 14
4 10 4 2 4 16:11 5 14
5 10 3 2 5 16:18 -2 11
6 10 1 0 9 3:28 -25 3
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 1 1 25:6 19 25
2 10 7 2 1 18:3 15 23
3 10 6 1 3 14:11 3 19
4 10 4 1 5 16:14 2 13
5 10 1 1 8 3:20 -17 4
6 10 1 0 9 4:26 -22 3
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 40:3 37 30
2 10 8 0 2 33:8 25 24
3 10 5 0 5 16:19 -3 15
4 10 3 1 6 15:20 -5 10
5 10 3 1 6 13:17 -4 10
6 10 0 0 10 1:51 -50 0
# Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 37:4 33 30
2 10 6 0 4 16:10 6 18
3 10 4 2 4 12:14 -2 14
4 10 4 1 5 20:17 3 13
5 10 3 1 6 14:25 -11 10
6 10 0 2 8 2:31 -29 2
  • Qualified
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 21:3 18 12
2 4 4 0 0 9:3 6 12
3 4 2 1 1 5:6 -1 7
4 4 1 1 2 4:10 -6 4
5 4 0 2 2 2:9 -7 2
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 10:1 9 12
2 4 2 2 0 10:1 9 8
3 4 2 1 1 11:9 2 7
4 4 1 0 3 4:8 -4 3
5 4 0 1 3 3:11 -8 1
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 14:4 10 9
2 4 3 0 1 20:5 15 9
3 4 2 1 1 4:3 1 7
4 4 0 1 3 1:5 -4 1
5 4 0 0 4 2:11 -9 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 13:2 11 10
2 4 3 1 0 10:3 7 10
3 4 2 2 0 5:2 3 8
4 4 1 2 1 3:2 1 5
5 4 0 0 4 3:16 -13 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 10:3 7 12
2 4 3 1 0 6:2 4 10
3 4 3 0 1 5:3 2 9
4 4 2 1 1 5:5 0 7
5 4 0 1 3 3:11 -8 1
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 21:1 20 15
2 5 3 2 0 10:3 7 11
3 5 2 3 0 12:6 6 9
4 5 2 1 2 7:6 1 7
5 5 1 0 4 3:13 -10 3
6 5 1 0 4 2:13 -11 3
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 11:2 9 13
2 5 4 0 1 12:3 9 12
3 5 3 1 1 7:4 3 10
4 5 3 0 2 7:7 0 9
5 5 2 2 1 10:7 3 8
6 5 1 0 4 1:13 -12 3
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 8:0 8 13
2 5 4 1 0 14:3 11 13
3 5 4 0 1 8:2 6 12
4 5 2 1 2 8:8 0 7
5 5 1 0 4 1:11 -10 3
6 5 1 0 4 3:14 -11 3
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 24:2 22 15
2 5 4 0 1 16:4 12 12
3 5 3 0 2 12:8 4 9
4 5 2 0 3 8:8 0 6
5 5 1 1 3 7:10 -3 4
6 5 0 0 5 1:18 -17 0
# Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 21:2 19 15
2 5 4 0 1 10:2 8 12
3 5 3 1 1 13:7 6 10
4 5 2 1 2 7:9 -2 7
5 5 2 0 3 8:8 0 6
6 5 0 1 4 1:13 -12 1
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 16:3 13 9
2 4 1 1 2 8:10 -2 4
3 4 1 0 3 4:8 -4 3
4 4 0 2 2 2:7 -5 2
5 4 0 1 3 1:13 -12 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 12:5 7 9
2 4 2 2 0 7:3 4 8
3 4 2 1 1 6:8 -2 7
4 4 0 1 3 3:8 -5 1
5 4 0 0 4 2:14 -12 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 10:2 8 12
2 4 3 1 0 10:3 7 10
3 4 2 0 2 5:10 -5 6
4 4 1 0 3 3:11 -8 3
5 4 0 1 3 0:15 -15 1
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 9:3 6 7
2 4 1 3 0 10:4 6 6
3 4 1 2 1 2:3 -1 5
4 4 1 0 3 4:9 -5 3
5 4 0 0 4 0:15 -15 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 0 2 8:6 2 6
2 4 1 2 1 7:4 3 5
3 4 1 1 2 4:4 0 4
4 4 1 0 3 3:8 -5 3
5 4 0 0 4 2:7 -5 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 10:4 6 11
2 5 3 1 1 13:6 7 10
3 5 2 2 1 7:5 2 8
4 5 2 1 2 10:9 1 7
5 5 0 0 5 2:17 -15 0
6 5 0 0 5 0:14 -14 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 7:3 4 12
2 5 2 1 2 7:6 1 7
3 5 1 2 2 5:6 -1 5
4 5 1 1 3 9:7 2 4
5 5 1 0 4 6:11 -5 3
6 5 0 0 5 2:15 -13 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 11:3 8 12
2 5 3 1 1 10:3 7 10
3 5 2 1 2 6:9 -3 7
4 5 2 0 3 8:6 2 6
5 5 0 1 4 2:9 -7 1
6 5 0 0 5 1:12 -11 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 16:1 15 15
2 5 4 0 1 17:4 13 12
3 5 2 0 3 4:11 -7 6
4 5 2 0 3 8:10 -2 6
5 5 1 1 3 5:9 -4 4
6 5 0 0 5 0:33 -33 0
# Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 16:2 14 15
2 5 2 1 2 5:5 0 7
3 5 2 0 3 6:8 -2 6
4 5 1 1 3 6:17 -11 4
5 5 1 0 4 7:10 -3 3
6 5 0 1 4 1:18 -17 1

Sự kiện trận đấu

Lithuania đã thua 3 trận liên tiếp trên sân khách.

Lithuania đã thua 6 trận liên tiếp.

Luxembourg wins 1st half in 30% of their matches, Lithuania in 15% of their matches.

Luxembourg wins 30% of halftimes, Lithuania wins 15%.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Ba 2019, 03:45
Sân vận động:
Josy Barthel, Luxembourg, Luxembourg
Dung tích:
8100