Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Netanya FC vs Maccabi Tel Aviv 23/04/2023

Trận đấu tiếp theo Maccabi Tel Aviv - Maccabi Netanya FC on 19/01/2025

Maccabi Netanya FC MNE

Chi tiết trận đấu

Maccabi Tel Aviv MTA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0
Maccabi Netanya FC MNE

Phỏng đoán

Maccabi Tel Aviv MTA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 16%
    1
  • 18%
    x
  • 66%
    2
  • Maccabi Netanya FC MNE

    Chi tiết trận đấu

    Maccabi Tel Aviv MTA
    3
    Thẻ vàng
    2
    2
    Đá phạt góc
    5

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Maccabi Netanya FC MNE

    Số liệu thống kê H2H

    Maccabi Tel Aviv MTA
    • 0thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 11
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 10
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 07/10/24 01:30
    Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
    1 2
    TTG 20/02/24 02:00
    Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
    1 5
    TTG 18/12/23 02:00
    Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC
    2 1
    TTG 23/04/23 01:00
    Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
    0 0
    TTG 18/03/23 23:30
    Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC
    2 0

    Resultados mais recentes: Maccabi Netanya FC

    Resultados mais recentes: Maccabi Tel Aviv

    Maccabi Netanya FC MNE

    Bảng xếp hạng

    Maccabi Tel Aviv MTA
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 27 3 6 76:34 42 81
    2 36 24 5 7 65:29 36 74
    3 36 21 10 5 69:23 46 73
    4 36 12 9 15 38:44 -6 45
    5 36 12 9 15 44:58 -14 45
    6 36 11 10 15 41:46 -5 43
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 20 2 4 51:24 27 62
    2 26 18 4 4 52:19 33 58
    3 26 15 7 4 53:15 38 52
    4 26 10 7 9 33:38 -5 37
    5 26 9 9 8 30:26 4 36
    6 26 9 9 8 32:30 2 36
    7 26 9 4 13 38:47 -9 31
    8 26 6 12 8 25:28 -3 30
    9 26 7 9 10 26:30 -4 30
    10 26 6 11 9 26:41 -15 29
    11 26 6 9 11 28:42 -14 27
    12 26 5 9 12 23:42 -19 24
    13 26 3 12 11 27:39 -12 21
    14 26 3 8 15 23:46 -23 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 9 14 10 35:35 0 41
    2 33 13 4 16 52:58 -6 40
    3 33 8 13 12 39:44 -5 37
    4 33 9 10 14 37:51 -14 36
    5 33 8 11 14 32:54 -22 35
    6 33 7 13 13 35:53 -18 34
    7 33 5 17 11 40:49 -9 32
    8 33 5 10 18 31:56 -25 25
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 17 1 0 48:12 36 52
    2 18 13 4 1 43:8 35 43
    3 18 11 4 3 35:16 19 37
    4 18 8 3 7 19:21 -2 27
    5 18 6 5 7 23:19 4 23
    6 18 4 5 9 18:27 -9 17
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 12 1 0 33:9 24 37
    2 13 10 2 1 34:5 29 32
    3 13 7 4 2 26:12 14 25
    4 13 7 1 5 15:13 2 22
    5 13 5 5 3 18:11 7 20
    6 13 4 5 4 10:7 3 17
    7 13 5 2 6 21:27 -6 17
    8 13 3 5 5 15:18 -3 14
    9 13 3 5 5 14:17 -3 14
    10 13 3 4 6 12:16 -4 13
    11 13 2 7 4 11:21 -10 13
    12 13 3 3 7 11:19 -8 12
    13 13 0 9 4 15:22 -7 9
    14 13 2 3 8 11:24 -13 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 2 7 27:30 -3 26
    2 17 5 7 5 14:11 3 22
    3 16 4 6 6 20:23 -3 18
    4 17 4 5 8 20:25 -5 17
    5 16 1 11 4 21:27 -6 14
    6 17 2 8 7 15:28 -13 14
    7 16 3 4 9 13:27 -14 13
    8 16 2 4 10 14:30 -16 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 13 1 4 30:13 17 40
    2 18 10 2 6 28:22 6 32
    3 18 8 6 4 26:15 11 30
    4 18 8 4 6 20:17 3 28
    5 18 5 5 8 18:27 -9 20
    6 18 4 6 8 25:37 -12 18
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 0 2 26:7 19 33
    2 13 8 1 4 18:15 3 25
    3 13 6 4 3 16:9 7 22
    4 13 5 5 3 19:10 9 20
    5 13 4 5 4 14:14 0 17
    6 13 4 4 5 15:20 -5 16
    7 13 4 4 5 14:19 -5 16
    8 13 3 6 4 18:25 -7 15
    9 13 4 2 7 17:20 -3 14
    10 13 2 7 4 15:21 -6 13
    11 13 3 4 6 13:24 -11 13
    12 13 3 3 7 12:17 -5 12
    13 13 2 6 5 12:23 -11 12
    14 13 1 5 7 12:22 -10 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 5 7 5 19:27 -8 22
    2 16 4 8 4 19:19 0 20
    3 16 5 5 6 20:25 -5 20
    4 16 4 7 5 21:24 -3 19
    5 17 5 4 8 17:28 -11 19
    6 17 4 6 7 19:22 -3 18
    7 16 5 2 9 25:28 -3 17
    8 17 3 6 8 17:26 -9 15

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Netanya FC và Maccabi Tel Aviv FC khi Maccabi Netanya FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Netanya FC và Maccabi Tel Aviv FC là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Suốt 16 lần gặp nhau gần đây nhất khi Maccabi Netanya FC chơi trên sân nhà, Maccabi Netanya FC đã thắng 7 trận, có 2 trận hòa trong khi Maccabi Tel Aviv FC thắng 7 trận.

    Suốt 43 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Netanya FC đã thắng 11 trận, có 10 trận hòa trong khi Maccabi Tel Aviv FC thắng 22 trận.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    23 Tháng Tư 2023, 01:00