Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya FC 18/03/2023

Trận đấu tiếp theo Maccabi Tel Aviv - Maccabi Netanya FC on 19/01/2025

Maccabi Tel Aviv MTA

Chi tiết trận đấu

Maccabi Netanya FC MNE
Hiệp 1 2:0
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Maccabi Tel Aviv trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

8 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Maccabi Netanya FC trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Maccabi Tel Aviv MTA

Chi tiết trận đấu

Maccabi Netanya FC MNE
0
Thẻ đỏ
1
2
Thẻ vàng
2
9
Đá phạt góc
0

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Tel Aviv MTA

Số liệu thống kê H2H

Maccabi Netanya FC MNE
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 3
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 07/10/24 01:30
Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
1 2
TTG 20/02/24 02:00
Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
1 5
TTG 18/12/23 02:00
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC
2 1
TTG 23/04/23 01:00
Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
0 0
TTG 18/03/23 23:30
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC
2 0

Resultados mais recentes: Maccabi Tel Aviv

Resultados mais recentes: Maccabi Netanya FC

Maccabi Tel Aviv MTA

Bảng xếp hạng

Maccabi Netanya FC MNE
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 27 3 6 76:34 42 81
2 36 24 5 7 65:29 36 74
3 36 21 10 5 69:23 46 73
4 36 12 9 15 38:44 -6 45
5 36 12 9 15 44:58 -14 45
6 36 11 10 15 41:46 -5 43
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 51:24 27 62
2 26 18 4 4 52:19 33 58
3 26 15 7 4 53:15 38 52
4 26 10 7 9 33:38 -5 37
5 26 9 9 8 30:26 4 36
6 26 9 9 8 32:30 2 36
7 26 9 4 13 38:47 -9 31
8 26 6 12 8 25:28 -3 30
9 26 7 9 10 26:30 -4 30
10 26 6 11 9 26:41 -15 29
11 26 6 9 11 28:42 -14 27
12 26 5 9 12 23:42 -19 24
13 26 3 12 11 27:39 -12 21
14 26 3 8 15 23:46 -23 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 9 14 10 35:35 0 41
2 33 13 4 16 52:58 -6 40
3 33 8 13 12 39:44 -5 37
4 33 9 10 14 37:51 -14 36
5 33 8 11 14 32:54 -22 35
6 33 7 13 13 35:53 -18 34
7 33 5 17 11 40:49 -9 32
8 33 5 10 18 31:56 -25 25
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 48:12 36 52
2 18 13 4 1 43:8 35 43
3 18 11 4 3 35:16 19 37
4 18 8 3 7 19:21 -2 27
5 18 6 5 7 23:19 4 23
6 18 4 5 9 18:27 -9 17
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 12 1 0 33:9 24 37
2 13 10 2 1 34:5 29 32
3 13 7 4 2 26:12 14 25
4 13 7 1 5 15:13 2 22
5 13 5 5 3 18:11 7 20
6 13 4 5 4 10:7 3 17
7 13 5 2 6 21:27 -6 17
8 13 3 5 5 15:18 -3 14
9 13 3 5 5 14:17 -3 14
10 13 3 4 6 12:16 -4 13
11 13 2 7 4 11:21 -10 13
12 13 3 3 7 11:19 -8 12
13 13 0 9 4 15:22 -7 9
14 13 2 3 8 11:24 -13 9
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 8 2 7 27:30 -3 26
2 17 5 7 5 14:11 3 22
3 16 4 6 6 20:23 -3 18
4 17 4 5 8 20:25 -5 17
5 16 1 11 4 21:27 -6 14
6 17 2 8 7 15:28 -13 14
7 16 3 4 9 13:27 -14 13
8 16 2 4 10 14:30 -16 10
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 1 4 30:13 17 40
2 18 10 2 6 28:22 6 32
3 18 8 6 4 26:15 11 30
4 18 8 4 6 20:17 3 28
5 18 5 5 8 18:27 -9 20
6 18 4 6 8 25:37 -12 18
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 26:7 19 33
2 13 8 1 4 18:15 3 25
3 13 6 4 3 16:9 7 22
4 13 5 5 3 19:10 9 20
5 13 4 5 4 14:14 0 17
6 13 4 4 5 15:20 -5 16
7 13 4 4 5 14:19 -5 16
8 13 3 6 4 18:25 -7 15
9 13 4 2 7 17:20 -3 14
10 13 2 7 4 15:21 -6 13
11 13 3 4 6 13:24 -11 13
12 13 3 3 7 12:17 -5 12
13 13 2 6 5 12:23 -11 12
14 13 1 5 7 12:22 -10 8
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 5 7 5 19:27 -8 22
2 16 4 8 4 19:19 0 20
3 16 5 5 6 20:25 -5 20
4 16 4 7 5 21:24 -3 19
5 17 5 4 8 17:28 -11 19
6 17 4 6 7 19:22 -3 18
7 16 5 2 9 25:28 -3 17
8 17 3 6 8 17:26 -9 15

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Tel Aviv FC và Maccabi Netanya FC khi Maccabi Tel Aviv FC chơi trên sân nhà là 0-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Tel Aviv FC và Maccabi Netanya FC là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Tel Aviv FC chơi trên sân nhà, Maccabi Tel Aviv FC đã thắng 12 trận, có 7 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-20 nghiêng về phía Maccabi Tel Aviv FC.

Trong 42 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Tel Aviv FC đã thắng 21 trận, có 10 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 68-47 nghiêng về phía Maccabi Tel Aviv FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Ba 2023, 23:30